Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

at+a+stroke

  • 21 der Pulsschlag

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {pulsation} tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng - {pulse} hột đỗ đậu, mạch, nhịp đập, nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, nhịp điệu, xung - {rhythm} sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự hồi hộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pulsschlag

  • 22 der Streich

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {escapade} sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, sự trốn, hành động hoang toàng - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {frolic} cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn - {knavery} sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que, hành động bất lương, hành vi đểu giả, trò tinh quái, trò nghịch ác - {prank} trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả, sự trục trặc - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò bịp bợm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, phiên làm việc ở buồng lái = der böse Streich {do}+ = der dumme Streich {trick}+ = der törichte Streich {piece of folly}+ = ein übler Streich {a cheap trick; a nasty trick}+ = einen Streich spielen {to run a rig}+ = jemandem einen Streich spielen {to play a trick on someone; to pull a trick on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streich

  • 23 der Hieb

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {home thrust} câu trả lời trúng - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau, phần - {wipe} sự lau, sự chùi, cái tát, cái quật, khăn tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hieb

  • 24 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 25 die Anstrengung

    - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {exertion} sự dùng, sự sử dụng, sự nổ lực, sự rán sức - {intenseness} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat = mit höchster Anstrengung {at full strain}+ = die verzweifelte Anstrengung {do-or-die effort}+ = mit äußerster Anstrengung {with a supreme effort}+ = die große körperliche Anstrengung {elbowgrease}+ = die Anstrengung hat sich ausgezahlt {it was worth the effort}+ = man sieht ihm die Anstrengung an {the strain is telling on him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anstrengung

  • 26 heat-exhaustion

    /'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác: (heat-stroke) /'hi:tstrouk/ -stroke) /'hi:tstrouk/ * danh từ - sự say sóng; sự lả đi vì nóng

    English-Vietnamese dictionary > heat-exhaustion

  • 27 heat-prostration

    /'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác: (heat-stroke) /'hi:tstrouk/ -stroke) /'hi:tstrouk/ * danh từ - sự say sóng; sự lả đi vì nóng

    English-Vietnamese dictionary > heat-prostration

  • 28 wing-beat

    /'wi bi:t/ Cách viết khác: (wing-stroke) /'wi strouk/ -stroke) /'wi strouk/ * danh từ - cái vỗ cánh, cái đập cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-beat

  • 29 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 30 der Hitzschlag

    - {heat stroke} = der Hitzschlag (Medizin) {sunstroke}+ = vom Hitzschlag befallen {sunstruck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hitzschlag

  • 31 das Boot

    - {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền = das Boot (Militär) {jackboot}+ = das flache Boot {pram}+ = das kleine Boot {cockle; shallop}+ = in einem Boot fahren {to boat}+ = im selben Boot sitzen {to row in the same boat}+ = in einem Boot befördern {to boat}+ = die Ruder ins Boot hineinnehmen {to ship oars}+ = als Vormann in einem Boot rudern {to stroke a boat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Boot

  • 32 der Feilstrich

    - {file stroke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feilstrich

  • 33 der Handgriff

    - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động = sie hat heute keinen einzigen Handgriff getan {she hasn't done a stroke of work today}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handgriff

  • 34 das Kriechen

    - {crawl} ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa, chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, lối bơi crôn, lối bơi trường crawl stroke), sự kéo lê đi - {creep} sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng, sự bó, sự trườn, lỗ hốc, sự lở, sự dão

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kriechen

  • 35 das Schleichen

    - {crawl} ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa, chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, lối bơi crôn, lối bơi trường crawl stroke), sự kéo lê đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schleichen

  • 36 streichen

    (strich,gestrichen) - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discard} chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = streichen (strich,gestrichen) (Musik) {to bow}+ = streichen (strich,gestrichen) (Flagge) {to lower}+ = streichen (strich,gestrichen) (Textstelle) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streichen

  • 37 das Geschäft

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} công ty - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc, Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {trade} nghề, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {transaction} sự thực hiện, sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, văn kiện hội nghị chuyên môn = das Geschäft aufgeben {to go out of business}+ = ein gutes Geschäft {a good stroke of business}+ = das unsaubere Geschäft {steal}+ = ein Geschäft leiten {to direct a business}+ = ein schlechtes Geschäft {losing bargain}+ = ein gutes Geschäft machen {to make a good bargain}+ = ein gut gehendes Geschäft {a going business}+ = das verlustbringende Geschäft {losing business}+ = Er versteht sein Geschäft. {He knows his onions.}+ = ein schlechtes Geschäft machen {to drive a bad bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäft

  • 38 der Tastenanschlag

    - {keyboard stroke; keystroke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tastenanschlag

  • 39 der Blitzschlag

    - {lightning discharge; lightning stroke} = durch Blitzschlag getötet {killed by lightning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blitzschlag

  • 40 der Glücksfall

    - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ = ein Glücksfall {a stroke of luck}+ = der unerwartete Glücksfall {buckshee; windfall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glücksfall

См. также в других словарях:

  • Stroke recovery — Stroke rehabilitation, or, in more optimistic terms, stroke recovery, is the process by which patients with disabling strokes undergo treatment to help them return to normal life as much as possible by regaining and relearning the skills of… …   Wikipedia

  • Stroke order — (zh stp|s=笔顺|t=筆順|p=bǐshùn; ja. 筆順 hitsujun or ja. 書き順 kaki jun ; ko. 필순 筆順 pilsun or ko. 획순 畫順 hoeksun ) refers to the correct order in which the strokes of a Chinese character are written. A stroke is a movement of a writing instrument. Chinese …   Wikipedia

  • Stroke Belt — is a name given to a region in the southeastern United States that has been recognized by public health authorities for having an unusually high incidence of stroke and other forms of cardiovascular disease. It is typically defined as an 11 state …   Wikipedia

  • Stroke — Stroke, n. [OE. strok, strook, strak, fr. striken. See {Strike}, v. t.] 1. The act of striking; a blow; a hit; a knock; esp., a violent or hostile attack made with the arm or hand, or with an instrument or weapon. [1913 Webster] His hand fetcheth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stroke oar — Stroke Stroke, n. [OE. strok, strook, strak, fr. striken. See {Strike}, v. t.] 1. The act of striking; a blow; a hit; a knock; esp., a violent or hostile attack made with the arm or hand, or with an instrument or weapon. [1913 Webster] His hand… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stroke (disambiguation) — Stroke may be: * Stroke, a cerebral accident, when blood supply to a part of the brain is suddenly interrupted * Sunstroke, also called heatstroke * Stroke (handwriting), a trace of ink in handwriting * Stroke (journal), a scientific journal *… …   Wikipedia

  • Stroke volume — (SV) is the volume of blood pumped by the right/left ventricle of the heart in one contraction. Specifically, it is the volume of blood ejected from ventricles during systole.The stroke volume is not all of the blood contained in the left… …   Wikipedia

  • stroke — ► NOUN 1) an act of hitting. 2) Golf an act of hitting the ball with a club, as a unit of scoring. 3) a sound made by a striking clock. 4) an act of stroking with the hand. 5) a mark made by drawing a pen, pencil, or paintbrush once across paper… …   English terms dictionary

  • stroke — [strōk] n. [ME, akin to Ger streich, a stroke, OE strican: see STRIKE] 1. a striking of one thing against another; blow or impact of an ax, whip, etc. 2. a) a sudden action resulting in a powerful or destructive effect, as if from a blow [a… …   English World dictionary

  • Stroke-Unit — [ stroʊkju:nɪt], die; , s [engl. stroke unit, aus: stroke = Schlaganfall u. unit = Spezialabteilung, ↑ Unit] (Med.): Krankenstation mit spezieller Ausrichtung auf die Behandlung und Pflege von Schlaganfallpatienten. * * * Stroke Unit   [ strəʊk… …   Universal-Lexikon

  • Stroke — Stroke, v. t. [imp. & p. p. {Strokeed}; p. pr. & vb. n. {Strokeing}.] [OE. stroken, straken, AS. str[=a]cian, fr. str[=i]can to go over, pass. See {Strike}, v. t., and cf. {Straggle}.] 1. To strike. [Obs.] [1913 Webster] Ye mote with the plat… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»