Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

assuagement

  • 1 assuagement

    /ə'sweidʤmənt/ * danh từ - sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải - sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)

    English-Vietnamese dictionary > assuagement

  • 2 die Erleichterung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {comfort} người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easement} quyền đi qua, quyền xây cất, nhà phụ, công trình kiến trúc phụ - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {relief} sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erleichterung

  • 3 die Linderung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {balm} nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi - {balsam} nhựa, thơm, cây cho nhựa thơm, cây bóng nước, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {mitigation} sự làm nhẹ - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linderung

См. также в других словарях:

  • Assuagement — As*suage ment, n. [OF. assouagement, asuagement.] Mitigation; abatement. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assuagement — index mitigation, moderation, mollification, relief (release), remission Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • assuagement — assuage ► VERB 1) make (an unpleasant feeling) less intense. 2) satisfy (an appetite or desire). DERIVATIVES assuagement noun. ORIGIN Old French assouagier, from Latin suavis sweet …   English terms dictionary

  • assuagement — noun see assuage …   New Collegiate Dictionary

  • assuagement — See assuage. * * * …   Universalium

  • assuagement — noun a) The action of assuaging; appeasement. b) The condition of being assuaged …   Wiktionary

  • assuagement — (Roget s Thesaurus II) noun Freedom, especially from pain: alleviation, ease, mitigation, palliation, relief. See INCREASE …   English dictionary for students

  • assuagement — n. appeasement; act of soothing …   English contemporary dictionary

  • assuagement — n. Mitigation, pacification, easing, abatement. See preceding verb, and alleviation …   New dictionary of synonyms

  • assuagement — n 1. relief, easing, easement, letup, respite, remission; abatement, mitigation, alleviation, palliation; softening, mollification, soothing, comfort; sedative, tranquilizer, alleviative, palliative, lenitive, balm, Med. calmative, anodyne, Med.… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • assuagement — as·suage·ment …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»