Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

association+es

  • 1 association

    /ə,sousi'eiʃn/ * danh từ - sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới - sự kết giao, sự giao thiệp - sự liên tưởng - hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty =deed of association+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn - (sinh vật học) quần hợp - môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)

    English-Vietnamese dictionary > association

  • 2 Hmong Women Association

    Koos haum poj niam Hmoob

    English-Hmong dictionary > Hmong Women Association

  • 3 der Verein

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = im Verein mit {in conjunction with}+ = ein schöner Verein! {a fine lot!}+ = aus einem Verein austreten {to resign from a club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verein

  • 4 die Gemeinschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {collective} danh từ tập họp - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc, học bổng - {society} lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè = die Europäische Gemeinschaft {European Community; European Union}+ = aus der Gemeinschaft ausschließen {to proscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinschaft

  • 5 die Genossenschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genossenschaft

  • 6 der Interessenverband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Interessenverband

  • 7 der Verband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verband

  • 8 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 9 die Vorstellung

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstellung

  • 10 die Assoziation

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Assoziation

  • 11 das Studentenwerk

    - {association of student affairs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Studentenwerk

  • 12 die Berufsgenossenschaft

    - {employers mutual insurance association; professional association; professional insurance association; workmen's compensation board}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufsgenossenschaft

  • 13 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 14 die Vereinigung

    - {amalgamation} sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, sự hợp nhất - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {coalescence} sự liền lại, sự hợp lại, sự thống nhất, sự chập, sự ráp dính - {coalition} sự liên hiệp, sự liên minh - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {incorporation} sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {unification} - {union} liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Vereinigung (Flüsse) {confluence}+ = die Vereinigung (Kommerz) {consolidation}+ = die Vereinigung (Biologie) {conjugation}+ = das Mitglied einer wissenschaftlichen Vereinigung {fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vereinigung

  • 15 die Bausparkasse

    - {benefit society; building association}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bausparkasse

  • 16 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 17 die Anwaltskammer

    - {Bar Association; Bar Council}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwaltskammer

  • 18 ensa

    /'ensə/ * danh từ - (viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh

    English-Vietnamese dictionary > ensa

  • 19 fraternal

    /frə'tə:nl/ * tính từ - (thuộc) anh em =fraternal love+ tình (yêu) anh em =fraternal friendship+ tình hữu nghị anh em !fraternal order (society, association) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín

    English-Vietnamese dictionary > fraternal

  • 20 suppress

    /sə'pres/ * ngoại động từ - chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) - đàn áp =to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - bỏ, cấm, cấm hoạt động =to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít - nín, nén, cầm lại =to suppress a laugh+ nín cười - giữ kín; lấp liếm, ỉm đi =to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ =to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách !to suppress one's conscience - làm im tiếng nói của lương tâm

    English-Vietnamese dictionary > suppress

См. также в других словарях:

  • ASSOCIATION — Le terme «association» comporte deux acceptions d’ampleur différente. En un sens générique, il sert à désigner tout groupement volontaire et permanent formé entre plusieurs personnes, quels qu’en soient la forme, l’objet ou le but. En un sens… …   Encyclopédie Universelle

  • association — as‧so‧ci‧a‧tion [əˌsəʊsiˈeɪʆn, əˌsəʊʆi ǁ əˌsoʊ ] written abbreviation assn noun [countable] ORGANIZATIONS a group of people or organizations who have the same aims or do the same kind of work: • the National Association of Purchasing Managers… …   Financial and business terms

  • association — as·so·ci·a·tion n 1: a group of persons who share common interests or a common purpose and who are organized with varying degrees of formality compare corporation 2: the act of having contact or communication with or keeping company with another… …   Law dictionary

  • Association — may refer to: *Voluntary association, a group of individuals who voluntarily enter into an agreement to accomplish a purpose ** 501(c) non profit organization ** Professional association ** Alumni association, an association of former students of …   Wikipedia

  • Association — As*so ci*a tion (?; 277), n. [Cf. F. association, LL. associatio, fr. L. associare.] 1. The act of associating, or state of being associated; union; connection, whether of persons of things. Some . . . bond of association. Hooker. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Association — (frz. Vereinigung, Verein) steht für: die Association Cannes Echecs, französischer Schachverein die Association des accidentés de la vie, französische Behindertenorganisation die Association des anciens amateurs de récits de guerre et d… …   Deutsch Wikipedia

  • association — association, society, club, order denote a body of persons who unite in the pursuit of a common aim or object. Association is in general used of an organization which is inclusive in its membership, excluding only those whose personal… …   New Dictionary of Synonyms

  • Association O-B — Association OB Une association OB est un groupe d étoiles non gravitationnellement liées, dont une partie est de type spectral O ou B. Ces associations naissent tout d abord dans des régions de l espace relativement petites. Le gaz et les… …   Wikipédia en Français

  • association — ASSOCIATION. s. fém. Union de plusieurs personnes qui se joignent ensemble pour quelque intétêt commun. Un acte d association. Leur association est rompue, est finie. Associationd intérêts …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • association — [n1] group with common interest or pursuit affiliation, alliance, band, bunch, circle, clan, clique, club, coalition, combination, combo, company, confederacy, confederation, congress, cooperative, corporation, crew, crowd, family, federation,… …   New thesaurus

  • association — Association. s. f. Union de ceux qui s associent, qu on associe ensemble. Un Acte d association. leur association est rompuë, est finie …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»