Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

assist

  • 1 aushelfen

    - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn = aushelfen (half aus,ausgeholfen) {to help out}+ = jemandem aushelfen {to assist someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushelfen

  • 2 mithelfen

    (half mit,mitgeholfen) [bei] - {to assist [in]} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mithelfen

  • 3 assistieren

    - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > assistieren

  • 4 teilnehmen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo = teilnehmen [an] {to assist [at]; to have a share [in]; to join [in]; to participate [in]}+ = teilnehmen (nahm teil,teilgenommen) [an] {to partake (partook,partaken) [in,of]}+ = teilnehmen (nahm teil,teilgenommen) [an,bei] {to take part [in]}+ = teilnehmen an {to share; to share in}+ = nicht mehr teilnehmen [an] {to drop out [of]}+ = er wollte durchaus daran teilnehmen {he insisted on taking part in it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilnehmen

  • 5 zugegen sein [bei]

    - {to assist [at]} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugegen sein [bei]

  • 6 helfen

    (half,geholfen) - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to avail} giúp ích, có lợi cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, ủng hộ, tán thành, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to succour} = helfen (half,geholfen) [bei] {to aid [in]}+ = helfen (half,geholfen) [an,bei] {to take part [in]}+ = kann ich helfen? {can I be of use}+ = ihm ist nicht mehr zu helfen {he is beyond help}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > helfen

  • 7 mitwirken [an,bei]

    - {to assist [in]} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to contribute [to]} đóng góp, góp phần = mitwirken [an,bei] (Theater) {to play a part [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitwirken [an,bei]

  • 8 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

См. также в других словарях:

  • Assist — or ASSIST may refer to:In sport: *Action by a player leading to a score by another player: **Assist (basketball) **Assist (ice hockey) **Assist (football) (soccer) **Assist (water polo) *Assist (baseball) is awarded to every defensive player who… …   Wikipedia

  • assist — UK US /əˈsɪst/ verb ► [I or T] to help somebody or help with something: assist (sb) with sth »The coordinator will assist the director with all aspects of event planning. assist (sb) in doing sth »The prospectus provides detailed information that …   Financial and business terms

  • assist — I verb abet, accommodate, act as assistant to, administer to, afford aid, aid, auxiliari, back, be of help, be of use, come to the aid of, cooperate with, do a service, endorse, foster, furnish aid, further, give a hand, give aid, give support,… …   Law dictionary

  • assist — has the same meaning as help, and shares the same grammatical constructions. In many contexts the two words are interchangeable, but help is usually preferable, assist being, in Fowler s term (1926), a ‘genteelism’ to be avoided. However, assist… …   Modern English usage

  • Assist — As*sist , v. t. [imp. & p. p. {Assisted}; p. pr. & vb. n. {Assisting}.] [L. assistere; ad + sistere to cause to stand, to stand, from stare to stand: cf. F. assister. See {Stand}.] To give support to in some undertaking or effort, or in time of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Assist — As*sist , v. i. 1. To lend aid; to help. [1913 Webster] With God not parted from him, as was feared, But favoring and assisting to the end. Milton. [1913 Webster] 2. To be present as a spectator; as, to assist at a public meeting. [A Gallicism]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assist — /ˈassist, ingl. əˈsɪst/ [lett. «assistere»] s. m. inv. passaggio da gol …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • assist — [n] help abetment, aid, assistance, backing, benefit, boost, collaboration, comfort, compensation, cooperation, facilitation, furtherance, hand, helping hand, lift, reinforcement, relief, service, support; concept 110 Ant. hindrance, hurt, stop,… …   New thesaurus

  • assist — [ə sist′] vt. [ME assisten < OFr assister < L assistere < ad , to + sistere, to make stand < stare, to STAND] 1. to give help to; aid 2. to work with as a helper or assistant vi. to give help; aid n. 1. an instance or act of helping …   English World dictionary

  • assist — {{hw}}{{assist}}{{/hw}}(sport) Nel basket e nel calcio, ultimo passaggio che dà, a chi lo riceve, buone possibilità di segnare …   Enciclopedia di italiano

  • assist — *help, aid Analogous words: *support, uphold, back, champion: profit, avail, *benefit: attend, *accompany, escort: cooperate, concur (see UNITE) Antonyms: hamper: impede Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»