Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

assign+es

  • 1 assign

    /ə'sain/ * danh từ - (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi) * ngoại động từ - phân (việc...), phân công =to be assigned to do something+ được giao việc gì - ấn định, định =to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình =to assign a limit+ định giới hạn - chia phần (cái gì, cho ai) - cho là, quy cho =to assign reason to (for) something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì - (pháp lý) nhượng lại =to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho ai

    English-Vietnamese dictionary > assign

  • 2 assign

    v. Mauj

    English-Hmong dictionary > assign

  • 3 der Rechtsnachfolger

    - {assign} người được quyền thừa hưởng = der Rechtsnachfolger (Jura) {assignee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtsnachfolger

  • 4 zuweisen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = wieder zuweisen {to reassign}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuweisen

  • 5 beauftragen

    - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt = beauftragen [mit] {to charge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beauftragen

  • 6 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 7 festlegen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} xác định, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to regularize} làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to stipulate} đặt điều kiện, qui định, ước định = festlegen (Zeitpunkt) {to assign}+ = sich festlegen {to tie oneself down}+ = sich nicht festlegen {to temporize}+ = sich nicht festlegen wollen {to be noncommittal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festlegen

  • 8 der Bevollmächtigte

    - {assignee} người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, assign - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {commissary} sĩ quan quân nhu, commissar, đại diện giám mục, kho lương thực - {commissioner} uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương - {delegate} người đại biểu, người đại diện - {deputy} người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {mandatory} - {plenipotentiary} đại diện toàn quyền, đại sứ đặc mệnh toàn quyền - {procurator} kiểm sát trưởng, biện lý - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bevollmächtigte

  • 9 ernennen

    - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại = ernennen [als,zu] {to designate [as,to,for]}+ = ernennen (ernannte,ernannt) {to constitute; to make (made,made); to nominate}+ = ernennen (ernannte,ernannt) [zu] {to call [to]; to name [for]}+ = ernennen zu {to appoint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernennen

  • 10 der Abtretungsempfänger

    - {assignee} người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, assign

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abtretungsempfänger

  • 11 anweisen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển - {to assign} phân, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to direct [to,at]} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi - làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi - {to train} dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt = anweisen (Honorar) {to order the payment of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anweisen

  • 12 geben

    (gab,gegeben) - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to assign} phân, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to play} chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi, nả, chiếu - phun, giật, giật dây câu cho mệt = geben (gab,gegeben) (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = geben (gab,gegeben) (Beispiel) {to set (set,set)+ = ich muß geben {it is my deal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geben

  • 13 überschreiben

    - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại = überschreiben (überschrieb,überschrieben) {to overwrite; to transcribe}+ = überschreiben (überschrieb,überschrieben) (Jura) {to make over}+ = überschreiben (überschrieb,überschrieben) (Überschrift) {to headline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschreiben

  • 14 vergeben

    - {to condone} tha, tha thứ, bỏ qua, chuộc - {to pardon} tha lỗi, xá tội = vergeben (Preis) {to award}+ = vergeben (Stelle) {to appoint}+ = vergeben (Karten) {to misdeal}+ = vergeben (Auftrag) {to assign; to place}+ = vergeben (vergab,vergeben) {to forgive (forgave,forgiven)+ = sich etwas vergeben {to demean oneself; to derogate from oneself}+ = jemandem etwas vergeben {to forgive someone something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergeben

  • 15 abtreten

    (Anspruch) - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại = abtreten (trat ab,abgetreten) {to cede; to deliver up; to go out; to relinquish; to resign; to retire; to sign away; to stand down; to surrender; to transfer; to wear out; to wipe off; to yield}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) [an] {to convey [to]}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) (Theater) {to exit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtreten

  • 16 assignee

    /,æsi'ni:/ * danh từ - người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền - (pháp lý) (như) assign !assignee in bankruptcy - (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ

    English-Vietnamese dictionary > assignee

См. также в других словарях:

  • assign — as·sign 1 /ə sīn/ vt 1: to transfer (property or rights) to another the general practice by inventors of assign ing patent rights J. K. Owens 2: to appoint to a post or duty assign ed to represent the defendant …   Law dictionary

  • Assign — As*sign , v. t. [imp. & p. p. {Assigned}; p. pr. & vb. n. {Assigning}.] [OE. assignen, asignen, F. assigner, fr. L. assignare; ad + signare to mark, mark out, designate, signum mark, sign. See {Sign}.] 1. To appoint; to allot; to apportion; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assign — (v.) c.1300, from O.Fr. assiginer (13c.) assign, set (a date, etc.); appoint legally; allot, from L. assignare to mark out, to allot by sign, assign, award, from ad to (see AD (Cf. ad )) + signare make a sign, from signum mark (see SIGN (Cf …   Etymology dictionary

  • Assign — As*sign , n. [From {Assign}, v.] A thing pertaining or belonging to something else; an appurtenance. [Obs.] [1913 Webster] Six French rapiers and poniards, with their assigns, as girdles, hangers, and so. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assign — [v1] select and give a responsibility accredit, allow, appoint, ascribe, attach, attribute, authorize, cast, charge, choice, commission, commit, credit, delegate, deputize, designate, downlink, download, draft, elect, empower, enroll, entrust,… …   New thesaurus

  • assign — [ə sīn′] vt. [ME assignen < OFr assigner < L assignare, mark out, allot < ad , to + signare, SIGN] 1. to set apart or mark for a specific purpose; designate [assign a day for the meeting] 2. to place at some task or duty; appoint [I was… …   English World dictionary

  • Assign — As*sign , n. [See {Assignee}.] (Law) A person to whom property or an interest is transferred; as, a deed to a man and his heirs and assigns. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Assign — As*sign , v. i. (Law) To transfer or pass over property to another, whether for the benefit of the assignee or of the assignor s creditors, or in furtherance of some trust. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assign to — index blame, consign Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • assign — To give or to transfer responsibility to another. (Dictionary of Canadian Bankruptcy Terms) United Glossary of Bankruptcy Terms 2012 …   Glossary of Bankruptcy

  • assign — 1 *allot, allocate, apportion Analogous words: fix, *set, establish, settle: *distribute, deal, dole, dispense 2 refer, *ascribe, attribute, impute, credit, accredit, charge Analogous words: attach, * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»