Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

assertion

  • 1 die Erklärung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {avowal} sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {interpretation} sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {legend} truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {pronouncement} - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {statement} sự bày tỏ, bản tuyên bố = zur Erklärung {in explanation}+ = die beeidigte Erklärung {affidavit}+ = die öffentliche Erklärung {manifesto}+ = eine Erklärung abgeben {to explain; to make a declaration; to make a statement; to make some explanation}+ = das bedarf keiner Erklärung {this needs no comment}+ = die eidesstattliche Erklärung {affidavit; affirmation; statutory declaration}+ = Ich warte auf Ihre Erklärung. {I'm waiting to hear your explanation.}+ = eine fadenscheinige Erklärung {a thin excuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erklärung

  • 2 die Beteuerung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {asseveration} sự long trọng xác nhận, sự đoan chắc - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test] - {protestation} lời quả quyết = die beharrliche Beteuerung {insistence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beteuerung

  • 3 die Behauptung

    - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {averment} chứng cớ để xác minh - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {pretension} ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng, quyền đòi hỏi chính đáng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố - {vindication} sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng = die Behauptung (Philosophie) {position}+ = die falsche Behauptung {misstatement}+ = die unbegründete Behauptung {assertion without substance}+ = eine Behauptung aufstellen {to make an assertion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behauptung

  • 4 das Geltungsbedürfnis

    - {egotism} thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ - {self-assertion} sự tự khẳng định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geltungsbedürfnis

  • 5 die Aussage

    - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussage

  • 6 die Wahrnehmung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sense} giác quan, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều = auf Wahrnehmung beruhend {perceptional}+ = die außersinnliche Wahrnehmung {extrasensory perception}+ = der Gegenstand sinnlicher Wahrnehmung {percept}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrnehmung

См. также в других словарях:

  • assertion — [ asɛrsjɔ̃ ] n. f. • 1294; lat. assertio « affirmer » ♦ Proposition (qui, dans sa forme, peut être affirmative ou négative) que l on avance et que l on soutient comme vraie. ⇒ affirmation, thèse. Assertion vraie ou fausse, gratuite, mensongère.… …   Encyclopédie Universelle

  • Assertion — (von lat. assertio, Behauptung) ist ein Terminus der Sprachwissenschaft (Linguistik), der Logik und der Theologie. Er steht für (bestimmte) „Behauptung, Versicherung, Feststellung“. Das zugehörige Adjektiv lautet assertorisch (feststellend,… …   Deutsch Wikipedia

  • Assertion — As*ser tion, n. [L. assertio, fr. asserere.] 1. The act of asserting, or that which is asserted; positive declaration or averment; affirmation; statement asserted; position advanced. [1913 Webster] There is a difference between assertion and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assertion — ASSERTION. s. f. Terme didactique. Proposition qu on soutient vraie. La seconde assertion est une suite de la première. [b]f♛/b] Il signifie aussi en style de Pratique, Affirmation en Justice. On le renvoya sur son assertion. Il n est guère en… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • assertion — ASSERTION. s. f. Terme dogmatique, Proposition que l on soustient veritable. La seconde assertion est une suitte de la premiere. il y a tant d assertions dans sa these. on le renvoya sur son assertion. Il n est guere en usage …   Dictionnaire de l'Académie française

  • assertion — early 15c., assercioun, from M.Fr. assertion (14c.) or directly from L.L. assertionem (nom. assertio), noun of action from pp. stem of L. asserere claim rights over something, state, maintain, affirm, from ad to (see AD (Cf. ad )) + serere join… …   Etymology dictionary

  • Assertion — (lat.), Behauptung, Versicherung; insbesondere im römischen Recht in Bezug darauf, ob jemand ein Sklave oder freier Mann sei …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Assertion — (lat.), Behauptung, Versicherung: assertōrisch, behauptend, versichernd; assertorisches Urteil, das die einfache Tatsächlichkeit aussprechende Urteil …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Assertion — Assertion, Behauptung; assertorisch, behauptend; assertorisches Urtheil, die unbedingt ausgesprochene Behauptung. – Assertum, Behauptung …   Herders Conversations-Lexikon

  • assertion — I noun adfirmatio, affirmation, allegation, announcement, asseveration, attestation, averment, avouchment, avowal, declaration, defensio, disclosure, enunciation, expression, insistence, insistence on a claim, insistence on a right, ipse dixit,… …   Law dictionary

  • assertion — [n] declaration, positive statement affirmation, allegation, asservation, attestation, avowal, contention, defense, insistence, maintenance, mouthful, okay, predication, profession, pronouncement, report, say so*, stamp of approval, stressing,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»