-
1 finicality
/,fini'kæliti/ Cách viết khác: (finicalness) /'finikəlnis/ * danh từ - sự khó tính, tính cầu kỳ - tính quá tỉ mỉ -
2 finicalness
/,fini'kæliti/ Cách viết khác: (finicalness) /'finikəlnis/ * danh từ - sự khó tính, tính cầu kỳ - tính quá tỉ mỉ -
3 finish
/'finiʃ/ * danh từ - sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc =to fight to a finish+ đánh đến cùng =to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc =the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua - sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện - tích chất kỹ, tính chất trau chuốt * ngoại động từ - hoàn thành, kết thúc, làm xong =to finish one's work+ làm xong công việc - dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch - sang sửa lần cuối cùng - hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai) - (thông tục) giết chết, cho đi đời - (thông tục) làm mệt nhoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa !to finish off - hoàn thành, kết thúc, làm xong - giết chết, kết liễu !to finish up - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết !to finish with - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với -
4 finished
/'finiʃt/ * tính từ - hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong - đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng -
5 finisher
/'finiʃə/ * danh từ - người kết thúc - người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất) - (thông tục) đòn kết liễu -
6 finishing
/'finiʃiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối - (nghành dệt) sự hồ (vải) * tính từ - kết thúc, kết liễu =finishing stroke+ đòn kết liễu -
7 finnish
/'finiʃ/ * tính từ - (thuộc) Phần-lan * danh từ - tiếng Phần-lan -
8 finny
/'fini/ * tính từ - có vây - như vây cá - có nhiều cá -
9 delphinium
/del'finiəm/ * danh từ - (thực vật học) cây la lết, cây phi yến -
10 infinitival
/in,fini'taivəl/ * tính từ - (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định -
11 photofinish
/'foutou'finiʃ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) lúc về đích phải chụp ảnh mới xác định được thứ bậc (ngựa đua) -
12 unfinished
/'ʌn'finiʃt/ * tính từ - chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở - không hoàn chỉnh
См. также в других словарях:
fini — fini, ie [ fini ] adj. • XIIIe; de finir 1 ♦ Qui a été mené à son terme, achevé, terminé. Mon travail est fini. Ses études sont finies. ♢ Par ext. Produits finis, qui peuvent être utilisés dès leur sortie d usine. Produits semi finis. ♢ Spécialt… … Encyclopédie Universelle
fini — fini, ie (fi ni, nie) part. passé de finir. 1° Qui est à sa fin. • Et l on verra peut être avant ce jour fini Ma passion vengée et votre orgueil puni, CORN. Méd. II, 3. • Et ce soir destiné pour la cérémonie Fera voir pleinement si ma haine … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Fini — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Fini Littlejohn — (* 25. November 1914 in Wien; † 15. Juni 2004 in Malibu/USA, Geburtsname Josefine Vogelbaum, Künstlernamen Fini Rudiger und Fini Rudiger Littlejohn) war eine österreichisch amerikanische Schauspielerin und Illustratorin. Inhaltsverzeichnis 1… … Deutsch Wikipedia
Fini — ist der Familienname folgender Personen: Gianfranco Fini (* 1952), italienischer Politiker Leonor Fini (1908–1996), argentinische Malerin Massimo Fini (* 1934), italienischer Publizist Vincenzo Fini (1606–1660), Jurist, Prokurator von San Marco… … Deutsch Wikipedia
fini — FINÍ, finesc, vb. IV. tranz. (înv.) A sfârşi, a isprăvi, a termina. – Din fr. finir, lat. finire. Trimis de LauraGellner, 11.05.2004. Sursa: DEX 98 FINÍ vb. v. finaliza, isprăvi, încheia, sfârşi, termina … Dicționar Român
Fini-Resort Badenweiler — (Баденвайлер,Германия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Blauenstrasse 15, 79 … Каталог отелей
FINI (L.) — FINI LEONOR (1908 1996) Peintre français, d’origine italienne, née à Buenos Aires. Après une enfance passée en Italie, à Trieste, Leonor Fini s’installe fort jeune à Paris. Elle participe en 1936 à l’exposition surréaliste de Londres, mais se… … Encyclopédie Universelle
Fini Hotel Bobende — (Limbe,Камерун) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Bobende, Sonara Road … Каталог отелей
Fini — can refer to:*Gianfranco Fini, Italian politician *Leonor Fini, Argentine artist … Wikipedia
Fini de rire — (His Kind of Woman) est un film américain réalisé par John Farrow, sorti en 1951. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien … Wikipédia en Français