Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+if+not

  • 101 das Gold

    - {beans} = Gold (Chemie) {gold}+ = aus Gold {of gold}+ = das gediegene Gold {native gold; virgin gold}+ = mit Gold auslegen {to damask}+ = das ist nicht mit Gold zu bezahlen {it is worth it weight in gold}+ = es ist nicht alles Gold was glänzt {all that glitters is not gold}+ = es ist nicht alles Gold, was glänzt {all that glitters is not gold}+ = Reden ist Silber, Schweigen ist Gold {speech is silver but silence is gold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gold

  • 102 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 103 die Ursache

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {causality} quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {why} lý do tại sao = keine Ursache! {not at all!}+ = Keine Ursache! {don't mention it!; you are welcome!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ursache

  • 104 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 105 verachten

    - {to despise} xem thường, coi khinh, khinh miệt - {to disdain} khinh, khinh thị, khinh khỉnh, không thèm, làm cao không thèm - {to scorn} khinh bỉ, không thêm = verachten (Literatur) {to contemn}+ = nicht zu verachten {not to be sneezed at}+ = das ist nicht zu verachten {that's not to be sneezed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verachten

  • 106 unreif

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {green} xanh lá cây, lục, xanh, tươi, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {immature} chưa chín chắn, chưa chín muồi - {puerile} trẻ con, có tính chất trẻ con, tầm thường, vặt vânh, không đáng kể - {unfledged} chưa đủ lông, còn non nớt, chưa từng trải, không được trang trí bằng lông - {unripe} chưa chín, còn xanh - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unreif

  • 107 die Beachtung

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {heed} sự lưu ý, sự để ý - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự nhận biết - {observance} sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ, lễ kỷ niệm, sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính observancy) - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, lòng yêu mến, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) = zur Beachtung! {notice!}+ = sorgfältige Beachtung {care and attention}+ = nicht der Beachtung wert {beneath notice}+ = das ist nicht der Beachtung wert {that's not worthy of note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beachtung

  • 108 die Unreife

    - {crudity} - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước - {immaturity} sự chưa chín muồi - {nonage} thời kỳ chưa thành niên - {unripeness} tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh, tình trạng chưa chín muồi, tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt - {verdancy} màu lá cây, cảnh xanh rờn, tính chất ngây thơ = die jugendliche Unreife {juvenility}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unreife

  • 109 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

  • 110 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

  • 111 alt

    /ælt/ * danh từ - (âm nhạc) nốt cao =in alt+ nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng

    English-Vietnamese dictionary > alt

  • 112 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 113 bate

    /beit/ * động từ - bớt, giảm bớt, trừ bớt =his energy has not bated+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt =to bate one's curiosity+ bớt tò mò =not to bate a jot of a sentence+ không bớt một cái chấm trong câu * danh từ - nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da) * ngoại động từ - ngâm mềm (da) * danh từ - (từ lóng) cơn giận =to go into a bate+ nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > bate

  • 114 bean

    /bi:n/ * danh từ - đậu - hột (cà phê) - (từ lóng) cái đầu - (từ lóng) tiền đồng =not to have a bean+ không một xu dính túi =not worth a bean+ không đáng một trinh !to be full of beans - hăng hái, sôi nổi, phấn chấn !every bean has its black - (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm !to get beans - (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập !to give somebody beans - (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai !like beans - hết sức nhanh, mở hết tốc độ !a hill of beans - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể !to know beans; to know how many beans make five - láu, biết xoay xở !old bean - (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ !to spill the beans - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > bean

  • 115 became

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > became

  • 116 become

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > become

  • 117 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 118 callow

    /'kælou/ * tính từ - chưa đủ lông cánh (chim) - có nhiều lông tơ (như chim non) - non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm =a callow youth+ một thanh niên non nớt - (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ) * danh từ - (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

    English-Vietnamese dictionary > callow

  • 119 candied

    /'kændid/ * tính từ - kết thành đường phèn - tẩm đường, ướp đường - đường mật, nịnh nọt =candied words+ những lời nịnh nọt

    English-Vietnamese dictionary > candied

  • 120 care

    /keə/ * danh từ - sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng =to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom =to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ =I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom - sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng =to give care to one's work+ chú ý đến công việc =to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... =to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận =to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng - sự lo âu, sự lo lắng =full of cares+ đầy lo âu =free from care+ không phải lo lắng !care of Mr. X - ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat - (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc * nội động từ - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng =to care for a patient+ chăm sóc người ốm =to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận - chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến =that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng =I don't care+ tôi không cần =he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói - thích, muốn =would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không? !for all I care - (thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) - (thông tục) tớ cóc cần !not to care if - (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn =I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > care

См. также в других словарях:

  • Not One Less — Not One Less …   Wikipedia

  • Not Myself Tonight — Single by Christina Aguilera from the album Bionic …   Wikipedia

  • Not Your Kind of People — Not Your Kind of People …   Википедия

  • Not Me, Not I — Single by Delta Goodrem from the album Innocent Eyes B side Right There Waiting Have Yourself …   Wikipedia

  • Not Without a Fight — Studio album by New Found Glory Released March 10, 2009 (see …   Wikipedia

  • Not Giving Up on Love — Single by Armin van Buuren vs. Sophie Ellis Bextor from the album Mirage and Make a Scene …   Wikipedia

  • Not Vital — (* 15. Februar 1948 in Sent GR) ist ein schweizerisch US amerikanischer Künstler in den Bereichen Grafik, Malerei, Bildhauerei und Architektur. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Auszeichnungen …   Deutsch Wikipedia

  • not — W1S1 [nɔt US na:t] adv [Date: 1300 1400; Origin: nought] 1.) used to make a word, statement, or question negative ▪ Most of the stores do not open until 10am. ▪ She s not a very nice person. ▪ You were wrong not to inform the police. ▪ Can we go… …   Dictionary of contemporary English

  • Not the Nine O'Clock News — DVD cover. Left to right: Mel Smith, Pamela Stephenson, Rowan Atkinson and Griff Rhys Jones. Format Sketch comedy Starring …   Wikipedia

  • Not Gonna Get Us — Single by t.A.T.u. from the album 200 km/h in the Wrong Lane B side …   Wikipedia

  • Not Accepted Anywhere — Studio album by The Automatic Released UK June 19, 2006 USA June 22, 2 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»