Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+everyone

  • 1 everyone

    /'evribɔdi/ Cách viết khác: (everyone) /'evriwʌn/ * danh từ - mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người =everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác =everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết

    English-Vietnamese dictionary > everyone

  • 2 everyone

    pron. Txhua leej; txhia tus; txhua tus

    English-Hmong dictionary > everyone

  • 3 alle

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {everybody} - {everyone} = wir alle {all of us; we all of us}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alle

  • 4 einzelne

    - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = jeder einzelne {each and all; each and everyone; every one}+ = ins einzelne gehen {to enter into details; to individualize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzelne

  • 5 jedermann

    - {everybody} - {everyone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jedermann

  • 6 die Mannschaft

    - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {team} cỗ, tổ = die Mannschaft (Militär) {establishment}+ = in einer Mannschaft sein {to be on a team}+ = vor versammelter Mannschaft {in front of everyone}+ = gegen ein Mannschaft verlieren {to lose to a team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mannschaft

  • 7 der Kamm

    - {cog} răng, vấu - {comb} cái lược, bàn chải len, lỗ tổ ong, mào, đỉnh, chóp, ngọn đầu, tính kiêu ngạo = der Kamm (Berg) {ridge}+ = der Kamm (Fleisch) {neck}+ = der Kamm (Zoologie) {crest}+ = einen Kamm bilden {to crest}+ = mit einem Kamm versehen {to crest}+ = alle über einen Kamm scheren {to measure everyone with one yardstick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamm

  • 8 jeder

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào - {anybody} người nào, ai, bất kỳ ai, một người ít nhiều quan trọng - {anyone} bất cứ người nào - {each} mỗi - {every} - {everybody} - {everyone} = jeder (von beiden) {either}+ = ein jeder {each one}+ = jeder, der {whoever}+ = alle und jeder {all and sundry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jeder

  • 9 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

  • 10 everybody

    /'evribɔdi/ Cách viết khác: (everyone) /'evriwʌn/ * danh từ - mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người =everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác =everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết

    English-Vietnamese dictionary > everybody

  • 11 fixed

    /fikst/ * tính từ - đứng yên, bất động, cố định =a fixed star+ định tinh =a fixed point+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) - được bố trí trước =a fixed fight+ một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > fixed

  • 12 hail-fellow

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow

  • 13 hail-fellow-well-met

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow-well-met

  • 14 share

    /ʃeə/ * danh từ - lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày - phần =share in profits+ phần chia lãi - phần đóng góp =everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình - sự chung vốn; cổ phần =to have a share in...+ có vốn chung ở... !to go shares - chia đều; chịu đều !to want more then one's share - tranh, phần hơn * động từ - chia, phân chia, phân phối, phân cho =to share something with somebody+ chia vật gì với ai =to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi - có phần, có dự phần; tham gia =to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh =we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều =to share someone's opinion+ đồng ý với ai !to share out - chia, phân chia, phân phối

    English-Vietnamese dictionary > share

  • 15 such

    /sʌtʃ/ * tính từ - như thế, như vậy, như loại đó =such people as these+ những người như thế =experiences such as this are rare+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm =I've never seen such a thing+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ =don't be in such a hurry+ không phải vội vã đến thế - thật là, quả là =such a beautiful day!+ một ngày thật là đẹp! - đến nỗi =the oppression was such as to make everyone rise up+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy =he told such a strange story that nobody believed it+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được - (như) such-and-such !such father such son - cha nào con nấy !such master such servant - thầy nào tớ ấy * danh từ - cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy =I may have offended, but such was not my intention+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi =customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai =let such as have any objections take the floor+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu !all such - những người như thế !as such - như vậy, như thế, với cương vị như thế

    English-Vietnamese dictionary > such

  • 16 taste

    /teist/ * danh từ - vị =sweet taste+ vị ngọt =to have no taste+ không có vị, nhạt (rượu) - vị giác - sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng =he got a taste of her tantrum+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta - một chút (đồ ăn) =a taste of sugar+ một chút đường - sở thích, thị hiếu =to have a taste for music+ thích nhạc =matter of taste+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu =everyone to his taste+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người =to add salt to taste+ thêm muối theo sở thích - khiếu thẩm mỹ =a man of taste+ người có khiếu thẩm mỹ * ngoại động từ - nếm =to taste sugar+ nếm đường - nếm mùi, thưởng thức, hưởng =to taste the joy of freedom+ hưởng niềm vui sướng của tự do - ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp =the sick boy hadn't tasted food for three days+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì * nội động từ - có vị =to taste bitter+ có vị đắng =the sweets taste of mint+ kẹo này vị bạc hà - (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua =to taste of happiness+ hưởng hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > taste

  • 17 trade

    /treid/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =everyone to his trade+ người nào nghề nấy =to be in the trade+ trong nghề =to carry on one's trade; to do one's trade+ làm nghề mình =men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề =to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề - thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch =to engage trade with+ trao đổi buôn bán với =the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển =foreign trade+ ngoại thương =domestic (home) trade+ nội thương =wholesale trade+ bán buôn =retail trade+ bán lẻ - ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán =the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu - (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) - (số nhiều) (như) trade-wind !to be in trade - có cửa hiệu (buôn bán) * động từ - buôn bán, trao đổi mậu dịch =to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì =to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì =to trade in silk+ buôn bán tơ lụa =to trade with China+ buôn bán với Trung quốc !to trade in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm =to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền !to trade on (upon) - lợi dụng =to trade on somebody's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

    English-Vietnamese dictionary > trade

См. также в других словарях:

  • Everyone Poops —   …   Wikipedia

  • Everyone — Saltar a navegación, búsqueda «Everyone» Canción de Van Morrison Álbum Moondance Publicación Febrero de 1970 …   Wikipedia Español

  • Everyone's a Wally — Уолли Уик возле здания почты Разработчик Mikro Gen Издатель Mikro Gen Дата выпуска 1985 Жанры Квест …   Википедия

  • everyone — as an indefinite pronoun meaning the same as everybody, is now regularly spelt as one word. This convention is surprisingly recent (20c); the OED (in 1894) preferred every one (two words), while Fowler (1926) presented a spirited argument in… …   Modern English usage

  • Everyone's Internet — Everyone s Internet, commonly known as EV1, was originally a Houston, Texas based internet service provider. It was formed on October 6, 1998 by Robert Marsh, Roy Marsh III, and Randy Williams. Its service was available nationwide.Since 2000,… …   Wikipedia

  • Everyone's at It — Saltar a navegación, búsqueda Everyone s At It (en español: Todos están en eso) es la primera canción del segundo álbum de estudio de la cantante inglesa Lily Allen, It s Not Me, It s You. Originalmente el primer sencillo iba a ser Everyone s at… …   Wikipedia Español

  • Everyone I Have Ever Slept With 1963–1995 — (1995), also known as The Tent ,Brown, p.83.] was an artwork created by Tracey Emin RA (born 3 July, 1963), an English artist of Turkish Cypriot origin and a leading member of the group known as Britartists or YBAs (Young British Artists). The… …   Wikipedia

  • Everyone's Hero — est un long métrage d animation américain réalisé par Colin Brady, Christopher Reeve et Dan St. Pierre, sorti en 2006. Sommaire 1 Synopsis 2 Commentaire 3 Fiche technique 4 …   Wikipédia en Français

  • Everyone into Position — Everyone into Position …   Википедия

  • Everyone's a Critic — (EaC) is a film community website. It began as an experiment utilizing a collaborative filtering algorithm to obtain film recommendations from people who share similar tastes in film. Over time, this recommendation system website has grown into… …   Wikipedia

  • Everyone You Hold — Album par Peter Hammill Sortie 1997 (Royaume Uni) Enregistrement 1997 (Royaume Uni) Genre Rock, Art rock, Rock progressif …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»