Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+covering

  • 1 covering

    /'kʌvəriɳ/ * danh từ - cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài - cái nắp - sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy =lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì - sự trải ra !covering letter - thư giải thích gửi kèm theo !covering party - (quân sự) đội hộ tống

    English-Vietnamese dictionary > covering

  • 2 covering

    v. Tab tom qhwv; tab tom npog
    n. Yam uas qhwv

    English-Hmong dictionary > covering

  • 3 covering up

    Tab tom duav; tab tom duav ntsej muag

    English-Hmong dictionary > covering up

  • 4 das Begleitschreiben

    - {covering letter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Begleitschreiben

  • 5 das Anschreiben

    - {covering letter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anschreiben

  • 6 der Belag

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {incrustation} sự cẩn, sự khảm, sự nạm, sự kết vỏ cứng, lớp vở cứng, vảy cứng, lớp lát ngoài, sự nhiễm thành thói quen = der Belag (Zunge) {furring}+ = der Belag (Medizin) {fur}+ = der Belag (Brotaufstrich) {spread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Belag

  • 7 die Überspannung

    (Stoff) - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra = die Überspannung (Elektrotechnik) {excess voltage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überspannung

  • 8 die Ummantelung

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ummantelung

  • 9 der Begleitbrief

    - {accompanying letter; covering letter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begleitbrief

  • 10 der Fußbodenbelag

    - {floor covering; floorcloth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußbodenbelag

  • 11 die Umhüllung

    - {clothing} quần áo, y phục - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, sự lồng - {envelopment} sự bao, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umhüllung

  • 12 die Bedeckung

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = die teilweise Bedeckung {imbrication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeckung

  • 13 der Deckmantel

    - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckmantel

См. также в других словарях:

  • Covering: The Hidden Assault on Our Civil Rights —   …   Wikipedia

  • Covering — may refer to: Mathematics In topology: Covering map, a function from one space to another with uniform local neighborhoods Cover (topology), a system of (usually, open or closed) sets whose union is a given topological space Lebesgue covering… …   Wikipedia

  • Covering — Cov er*ing, n. Anything which covers or conceals, as a roof, a screen, a wrapper, clothing, etc. [1913 Webster] Noah removed the covering of the ark. Gen. viii. 13. [1913 Webster] They cause the naked to lodge without clothing, that they have no… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • covering letter — ➔ letter * * * covering letter UK US noun [C] UK (US cover letter) ► a letter that contains information about the thing it is sent with: »Interested applicants who meet all the requirements should send a covering letter and curriculum vitae to… …   Financial and business terms

  • Covering the Bases — Studio album by Bronson Arroyo Released July 12, 2005 …   Wikipedia

  • Covering Islam — is a 1981 book written by Palestinian author Edward Said about how the world views Islam. Said describes the book as the third and last in a series of books (the first two were Orientalism and The Question of Palestine) in which he analyzes the… …   Wikipedia

  • covering — cóvering s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  CÓVERING s. n. operaţie prin care se caută compensarea unui risc comercial printr un al doilea risc. (< engl. covering) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Covering the Track Marks — EP by Cream Abdul Babar Genre Heavy metal Label Underadar Records Covering the Track Marks is a 2006 Cream Abdul …   Wikipedia

  • covering letter — n BrE a letter that you send with documents or a package that gives information about its contents American Equivalent: cover letter ▪ Send your CV and a covering letter to the address below …   Dictionary of contemporary English

  • covering letter — covering letters N COUNT A covering letter is a letter that you send with a parcel or with another letter in order to provide extra information …   English dictionary

  • covering note — covering letter or covering note, a letter or note accompanying or following a package or another letter, explaining or confirming its contents …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»