Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+contribution

  • 1 contribution

    /,kɔntri'bju:ʃn/ * danh từ - sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác =to lay under contribution+ bắt đóng góp =to pay one's contribution+ trả phần góp của mình, trả hội phí - vật đóng góp - bài báo =contribution to a newspaper+ bài viết cho một tờ báo - (quân sự) đảm phụ quốc phòng

    English-Vietnamese dictionary > contribution

  • 2 contribution

    n. Kev pub; nyiaj pub; khoom pub

    English-Hmong dictionary > contribution

  • 3 der Deckungsbeitrag

    - {contribution margin} = der Deckungsbeitrag (Kommerz) {amount of coverage; contribution margin; contribution to profit; manufacturing margin; offsetting contribution; profit contribution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deckungsbeitrag

  • 4 die Sacheinlage

    - {contribution in kind} = die Werthaltigkeit der Sacheinlage {contribution in kind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sacheinlage

  • 5 das Beitragen

    - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beitragen

  • 6 die Einsendung

    - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsendung

  • 7 der Beitrag

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, đảm phụ quốc phòng - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, sự chung vốn, cổ phần - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành = ein Beitrag zu {a contribution towards}+ = einen Beitrag leisten [zu] {to contribute [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beitrag

  • 8 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 9 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 10 die Sozialleistung

    - {social contribution}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sozialleistung

  • 11 die Mitwirkung

    - {assistance} sự giúp đỡ - {concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, điểm đồng qui - {contribution} sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện = die Mitwirkung [an] {participation [in]}+ = unter Mitwirkung von {assisted by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitwirkung

  • 12 die Zuwendung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép = die finanzielle Zuwendung {contribution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuwendung

  • 13 mite

    /mait/ * danh từ - phần nhỏ =mite of consolation+ một chút an ủi =to contribution one's mite to...+ góp phần nhỏ vào... =the widow's mite+ lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều - vật nhỏ bé;(thân mật) em bé =poor little mite+ em bé đáng thương - (động vật học) bét, ve - (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh !not a mite - (thông tục) không một chút nào

    English-Vietnamese dictionary > mite

  • 14 substantial

    /səb'stænʃəl/ * tính từ - thật, có thật - có thực chất, thực tế =substantial agreement+ sự đồng ý về thực tế - quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao =substantial contribution+ sự đóng góp quan trọng =substantial progress+ sự tiến bộ lớn lao - chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ =a man of substantial build+ người vạm vỡ - giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính =substantial firms+ những công ty trường vốn - bổ, có chất (món ăn)

    English-Vietnamese dictionary > substantial

  • 15 voluntary

    /'vɔləntəri/ * tính từ - tự ý, tự nguyện, tự giác =a voluntary contribution+ sự đóng góp tự nguyện =voluntary action+ hành động tự giác =voluntary school+ trường dân lập - tự ý chọn (đề tài) - (quân sự) tình nguyện =voluntary army+ đội quân tình nguyện - (sinh vật học) tự ý, chủ động =voluntary contraction of a muscle+ sự co cơ chủ động - (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý =voluntary conveyance+ sự nhượng không =voluntary manslaughter+ tội cố ý giết người * danh từ - đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi) - (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) - (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ) - sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện

    English-Vietnamese dictionary > voluntary

См. также в других словарях:

  • contribution — [ kɔ̃tribysjɔ̃ ] n. f. • 1317; lat. contributio 1 ♦ Part que chacun donne pour une charge, une dépense commune. ⇒ cotisation, 1. écot, 1. part, quote part, tribut. Il a donné telle somme pour sa contribution, en contribution, comme contribution.… …   Encyclopédie Universelle

  • Contribution margin-based pricing — maximizes the profit derived from an individual product, based on the difference between the product s price and variable costs (the product s contribution margin per unit), and on one’s assumptions regarding the relationship between the… …   Wikipedia

  • contribution — con·tri·bu·tion n 1: payment of a share of an amount for which one is liable: as a: shared payment of a judgment by joint tortfeasors esp. according to proportional fault compare apportion a b: pro rata apportionment of loss among all the… …   Law dictionary

  • Contribution Pour Le Remboursement De La Dette Sociale — La Contribution pour le Remboursement de la Dette Sociale (CRDS) est un impôt français créé en 1996 dans le but de résorber l endettement de la Sécurité sociale. Elle a été créée par l ordonnance 96 50 du 24 janvier 1996. Le taux de la CRDS est… …   Wikipédia en Français

  • Contribution au remboursement de la dette sociale — Contribution pour le remboursement de la dette sociale La Contribution pour le Remboursement de la Dette Sociale (CRDS) est un impôt français créé en 1996 dans le but de résorber l endettement de la Sécurité sociale. Elle a été créée par l… …   Wikipédia en Français

  • Contribution Sociale De Solidarité Des Sociétés — La Contribution Sociale de Solidarité des Sociétés (C3S) est un impôt français institué par la loi de finances pour 1992, qui participe au financement de la sécurité sociale. Bien que recouvrée par les organismes de sécurité sociale[1], elle a la …   Wikipédia en Français

  • Contribution Sociale Généralisée — Pour les articles homonymes, voir CSG. La contribution sociale généralisée (CSG) est un impôt français institué le 16 novembre 1990, qui participe au financement de la sécurité sociale. Étant recouvrée pour l essentiel par l URSSAF[1],… …   Wikipédia en Français

  • Contribution Sociale de Solidarité des Sociétés — La Contribution Sociale de Solidarité des Sociétés (C3S) est un impôt français institué par la loi de finances pour 1992, qui participe au financement de la sécurité sociale. Bien que recouvrée par les organismes de sécurité sociale[1], elle a la …   Wikipédia en Français

  • Contribution sociale de solidarite des societes — Contribution sociale de solidarité des sociétés La Contribution Sociale de Solidarité des Sociétés (C3S) est un impôt français institué par la loi de finances pour 1992, qui participe au financement de la sécurité sociale. Bien que recouvrée par… …   Wikipédia en Français

  • Contribution sociale generalisee — Contribution sociale généralisée Pour les articles homonymes, voir CSG. La contribution sociale généralisée (CSG) est un impôt français institué le 16 novembre 1990, qui participe au financement de la sécurité sociale. Étant recouvrée… …   Wikipédia en Français

  • Contribution climat-énergie — La contribution climat énergie (CCE) est le nom officiel donné en France à la taxe carbone. Cette contribution consiste en une taxe environnementale sur les émissions de CO2. Elle a pour but de limiter les émissions de gaz à effet de serre,… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»