-
1 fine arts
/'fain'ɑ:ts/ * danh từ - mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình -
2 industrial arts
/in'dʌstriəl'ɑ:ts/ * danh từ - kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật) -
3 language arts
/'læɳgwidʤ'ɑ:st/ * danh từ - các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch) -
4 liberal arts
/'libərəl'ɑ:st/ * danh từ - khoa học xã hội; khoa học nhân văn -
5 die Künste
- {the arts} = die schönen Künste {fine arts; liberal arts}+ = die bildenden Künste {imitative arts; plastic arts}+ -
6 das Kunstgewerbe
- {applied arts; arts and crafts; industrial art} -
7 art
/ɑ:t/ * danh từ - tài khéo léo, kỹ xảo - nghệ thuật; mỹ thuật =a work of art+ một tác phẩm nghệ thuật - mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo - thuật, kế, mưu kế =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương (trường đại học Anh) =Faculty of Arts+ khoa văn (trường đại học Anh) !art is long, life is short - đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi !to be (have, take) art and part in a crime - đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác !black art - ma thuật, yêu thuật !manly art - quyền thuật, quyền Anh * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be -
8 die Fakultät
- {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn = die juristische Fakultät {faculty of law}+ = der Magister der philosophischen Fakultät {Master of Arts}+ -
9 die Geisteswissenschaften
- {humanities; the arts}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geisteswissenschaften
-
10 der Fächer
- {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió = die Fächer {pl.} {shelves}+ = die musischen Fächer {fine arts subjects}+ = in Fächer abteilen {to box off}+ -
11 die Kunst
- {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng = die moderne Kunst {contemporary art}+ = die serielle Kunst {seriation}+ = die entartete Kunst {degenerate art}+ = das ist keine Kunst {that's easy}+ = die angewandte Kunst {applied art; applied arts}+ = die darstellende Kunst {dramatic art}+ -
12 die Kunstakademie
- {academy of fine arts} -
13 b.a.
/'bi:'ei/ * danh từ - (viết tắt) của Bachelor-of-Arts tú tài văn chương -
14 bachelor
/'bætʃələ/ * danh từ - người chưa vợ - (người đậu bằng) tú tài =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ !bachelor girl - cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy -
15 graphic
/græfik/ * tính từ - (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị =graphic statics+ tĩnh học đồ thị =graphic algebra+ đại số đồ thị =graphic solution+ phép giải đồ thị - sinh động =a graphic account of the football match+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá - (nghệ thuật) tạo hình =the graphic arts+ nghệ thuật tạo hình - (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ -
16 m.a
/'emei/ * (viết tắt) của Master-of-Arts, cử nhân văn chương -
17 master
/'mɑ:stə/ * danh từ - chủ, chủ nhân =masters and men+ chủ và thợ =master of the house+ chủ gia đình - (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) - thầy, thầy giáo =a mathematies master+ thầy giáo dạy toán - (the master) Chúa Giê-xu - cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) ! Master Chales Smith - cậu Sac-lơ-Xmít - cử nhân !Master of Arts - cử nhân văn chương - người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông =master of feace+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi =to make oneself a master of many foreign languages+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ - người làm chủ, người kiềm chế =to be the master of one's fate+ tự mình làm chủ được số mện của mình - thợ cả - đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy !Master of Ceremonies - quan chủ tế - nghệ sĩ bậc thầy - hiệu trưởng (một số trường đại học) !like master like man - (xem) like * tính từ - làm chủ, đứng đầu - bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông - làm thợ cả (không làm công cho ai) - (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy) * ngoại động từ - làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy - kiềm chế, trấn áp, không chế =to master one's temper+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh - (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua =to master one's difficulties+ khắc phục được mọi sự khó khăn - trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt =to master the English language+ nắm vững tiếng Anh -
18 of
/ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề -
19 plastic
/'plæstik/ * danh từ - chất dẻo ((cũng) plastics) * tính từ - dẻo, nặn được - tạo hình =plastic arts+ nghệ thuật tạo hình =plastic surgery+ phẫu thuật tạo hình - (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn
См. также в других словарях:
ARts — Тип Звуковой Сервер Разработчик Stefan Westerfeld ОС Unix подобные … Википедия
aRts — Тип Звуковой Сервер Разработчик Stefan Westerfeld Операционная система … Википедия
ARTS — ARTS, BÉAUX ARTS. (Article dédié au roi de Prusse.) SIRE, La petite société d amateurs dont une partie travaille à ces rapsodies au mont Crapack, ne parlera point à votre majesté de l art de la guerre. C est un art héroïque, ou si l… … Dictionnaire philosophique de Voltaire
ARts — Saltar a navegación, búsqueda aRts Desarrollador Stefan Westerfeld … Wikipedia Español
ARts — Développeur Stefan Westerfeld Dernière version 1.4.1 (le 30& … Wikipédia en Français
aRts — Desarrollador Stefan Westerfeld www.kde.org … Wikipedia Español
arts — ● arts nom masculin pluriel Au Moyen Âge, les diverses disciplines telles qu on les enseignait dans les écoles et les universités. (Les arts, dits aussi « arts libéraux », se répartissaient en deux groupes, le trivium [grammaire, rhétorique,… … Encyclopédie Universelle
aRts — Développeur Stefan Westerfeld Dernière version 1.4.1 (30 … Wikipédia en Français
ARts — (acrónimo para analog Real time synthesizer), es una aplicación que simula un sintetizador análogo bajo KDE/Linux. Uno de los componentes clave de aRts es el sistema de sonido que mezcla diferentes sonidos en tiempo real. El sistema de sonido… … Enciclopedia Universal
ARts — Entwickler: Stefan Westerfeld u. a. Aktuelle Version: 1.5.4 (2. August 2006) Betriebssystem … Deutsch Wikipedia
Arts — Entwickler: Stefan Westerfeld u. a. Aktuelle Version: 1.5.4 (2. August 2006) Betriebssystem … Deutsch Wikipedia