Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

artless

  • 1 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 2 naiv

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {ingenuous} - {innocent} vô tội, không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không có hại, không hại - {naive} ngờ nghệch, khờ khạo - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naiv

  • 3 plump

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, mất dạy - {clumsy} lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô - {cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề - {dumpy} buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập - {elephantine} voi, to kềnh, đồ sộ, kềnh càng - {gawky} nhút nhát rụt rè - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm, toàn bộ - tổng - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {lumbering} ì ạch kéo lết đi - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {stumpy} lùn mập, bè bè - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {ungraceful} không có duyên, không thanh nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plump

  • 4 schlicht

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {ingenuous} - {lank} gầy, gầy gò, gầy và cao, thẳng và rũ xuống - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm - {unostentatious} không bày vẽ, không phô trương - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlicht

  • 5 ungekünstelt

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {naive} ngờ nghệch, khờ khạo - {natural} thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unstudied} không được nghiên cứu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungekünstelt

См. также в других словарях:

  • Artless — Art less, a. 1. Wanting art, knowledge, or skill; ignorant; unskillful. [1913 Webster] Artless of stars and of the moving sand. Dryden. [1913 Webster] 2. Contrived without skill or art; inartistic. [R.] [1913 Webster] Artless and massy pillars. T …   The Collaborative International Dictionary of English

  • artless — index honest, inadept, inexperienced, ingenuous, natural, simple, straightforward, unaffected (sincere) …   Law dictionary

  • artless — (adj.) 1580s, unskillful, from ART (Cf. art) (n.) + LESS (Cf. less). Later also uncultured (1590s); then unartificial, natural (1670s) and guileless, ingenuous (1714). Related: Artlessly; artlessness …   Etymology dictionary

  • artless — *natural, simple, ingenuous, naive, unsophisticated, unaffected Analogous words: *spontaneous, impulsive: candid, open, plain, *frank: *straightforward, aboveboard, forthright Antonyms: artful: affected Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • artless — [adj] simple direct, genuine, guileless, honest, ingenuous, innocent, naive, natural, open, plain, pure, sincere, straight, straightforward, talking turkey*, true, unadorned, unaffected, uncontrived, unpretentious, unsophisticated, up front*;… …   New thesaurus

  • artless — ► ADJECTIVE 1) without guile or pretension. 2) clumsy. DERIVATIVES artlessly adverb …   English terms dictionary

  • artless — [ärt′lis] adj. 1. lacking skill or art 2. uncultured; ignorant 3. not artistic; clumsy; crude 4. without artificiality; simple; natural 5. without guile or deceit; ingenuous; innocent SYN. NAIVE artlessly adv. artlessness …   English World dictionary

  • artless — adjective Date: 1589 1. lacking art, knowledge, or skill ; uncultured < an artless brute > 2. a. made without skill ; crude < an artless attempt to win votes > b …   New Collegiate Dictionary

  • artless — artlessly, adv. artlessness, n. /ahrt lis/, adj. 1. free from deceit, cunning, or craftiness; ingenuous: an artless child. 2. not artificial; natural; simple; uncontrived: artless beauty; artless charm. 3. lacking art, knowledge, or skill. 4.… …   Universalium

  • artless — [[t]ɑ͟ː(r)tləs[/t]] ADJ GRADED Someone who is artless is simple and honest, and does not think of deceiving other people. She was curiously artless. ...Hemingway s artless air and charming smile. Syn: genuine …   English dictionary

  • artless — art|less [ˈa:tləs US ˈa:rt ] adj 1.) literary natural, honest, and sincere ▪ artless sincerity 2.) formal made or done without any skill ▪ an artless copy of European art >artlessly adj >artlessness n [U] …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»