Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

artistry

  • 1 artistry

    /'ɑ:tistri/ * danh từ - nghệ thuật, tính chất nghệ thuật - công tác nghệ thuật

    English-Vietnamese dictionary > artistry

  • 2 das Künstlertum

    - {artistry} nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, công tác nghệ thuật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Künstlertum

  • 3 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 4 die Fähigkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài nghệ, tài vặt - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {capability} năng lực tiềm tàng - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất - năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều = die Fähigkeit [zu] {talent [for]}+ = die Fähigkeit besitzen [als] {to qualify [as]}+ = die sprachliche Fähigkeit {linguistic capability}+ = die künstlerische Fähigkeit {artistry}+ = die Fähigkeit zu lesen und zu schreiben {literacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeit

См. также в других словарях:

  • Artistry — Art ist*ry, n. 1. Works of art collectively. [1913 Webster] 2. Artistic effect or quality. Southey. [1913 Webster] 3. Artistic pursuits; artistic ability. The Academy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • artistry — index skill, specialty (special aptitude), style Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • artistry — (n.) artistic ability, 1837, from ARTIST (Cf. artist) + RY (Cf. ry); as chemistry from chemist, etc …   Etymology dictionary

  • artistry — [n] great skill in creative endeavors ability, accomplishment, artfulness, brilliance, craftship, creativity, finesse, flair, genius, mastery, proficiency, style, talent, taste, touch, virtuosity, workmanship; concepts 630,655 Ant. inability,… …   New thesaurus

  • artistry — [ärt′is trē] n. artistic quality, ability, or work …   English World dictionary

  • artistry — [[t]ɑ͟ː(r)tɪstri[/t]] 1) N UNCOUNT: oft with poss Artistry is the creative skill of an artist, writer, actor, or musician. ...his artistry as a cellist. ...portrait sculptors of considerable skill and artistry. 2) N UNCOUNT You can use artistry… …   English dictionary

  • artistry — noun Date: 1868 1. artistic quality of effect or workmanship < the artistry of his novel > 2. artistic ability < the artistry of the violinist > < a lawyer s artistry in persuading juries > …   New Collegiate Dictionary

  • artistry — n. brilliant artistry * * * [ ɑːtɪstrɪ] brilliant artistry …   Combinatory dictionary

  • artistry — art|ist|ry [ artıstri ] noun uncount 1. ) the skill and imagination typical of an artist, writer, musician, or actor: the artistry of Hooker and his band 2. ) great skill in a sport or profession: his artistry in the game of soccer …   Usage of the words and phrases in modern English

  • artistry — UK [ˈɑː(r)tɪstrɪ] / US [ˈɑrtɪstrɪ] noun [uncountable] 1) the skill and imagination typical of an artist, writer, musician, or actor the artistry of Hooker and his band 2) great skill in a sport or profession his artistry in the game of football …   English dictionary

  • artistry — Synonyms and related words: ability, address, adeptness, adroitness, airmanship, art, artfulness, artisanship, artistic skill, arty craftiness, authorcraft, authorship, automatic writing, bravura, brilliance, cacoethes scribendi, capability,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»