Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

art+up

  • 1 art

    /ɑ:t/ * danh từ - tài khéo léo, kỹ xảo - nghệ thuật; mỹ thuật =a work of art+ một tác phẩm nghệ thuật - mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo - thuật, kế, mưu kế =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương (trường đại học Anh) =Faculty of Arts+ khoa văn (trường đại học Anh) !art is long, life is short - đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi !to be (have, take) art and part in a crime - đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác !black art - ma thuật, yêu thuật !manly art - quyền thuật, quyền Anh * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be

    English-Vietnamese dictionary > art

  • 2 leg art

    /'leg'ɑ:t/ * danh từ - ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake)

    English-Vietnamese dictionary > leg art

  • 3 sake

    /seik/ * danh từ - mục đích, lợi ích =for the sake of somebody; for somebody's sake+ vì ai, vì lợi ích của ai =for God's sake+ vì Chúa =for peace sake+ vì hoà bình =for old sake's sake+ để tưởng nhớ thời xưa =for someone's name's sake+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai =art for art's sake+ nghệ thuật vì nghệ thuật

    English-Vietnamese dictionary > sake

  • 4 amateur

    /'æmətə:/ * danh từ - tài tử; người ham chuộng - (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên =amateur theatricals+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên =amateur art+ nghệ thuật nghiệp dư =an amateur painter+ hoạ sĩ tài tử

    English-Vietnamese dictionary > amateur

  • 5 conventional

    /kən'venʃənl/ * tính từ - quy ước - theo tập quán, theo tục lệ - thường =the conventional type of the car+ kiểu ô tô thường =conventional bombs (weapons)+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) =conventional warfare+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) - (nghệ thuật) theo lối cổ truyền =conventional art+ nghệ thuật theo lối cổ truyền

    English-Vietnamese dictionary > conventional

  • 6 creation

    /kri:'eiʃn/ * danh từ - sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác =the creation of great works of art+ sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại - tác phẩm; vật được sáng tạo ra - sự phong tước - sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

    English-Vietnamese dictionary > creation

  • 7 elaborate

    /i'læbərit/ * tính từ - phức tạp =an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi =an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ =elaborate style+ văn trau chuốt =an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi * ngoại động từ - thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên =to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết - (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra * nội động từ - nói thêm, cho thêm chi tiết =to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề - trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

    English-Vietnamese dictionary > elaborate

  • 8 failure

    /'feiljə/ * danh từ - sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì) =the failure to grasp a policy+ sự không nắm vững một chính sách - sự thiếu - sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...) - người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công =he is a failure in art+ anh ấy không thành công trong nghệ thuật - sự thi hỏng - sự vỡ nợ, sự phá sản

    English-Vietnamese dictionary > failure

  • 9 field

    /fi:ld/ * danh từ - đồng ruộng, cánh đồng - mỏ, khu khai thác - bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh =to hold the field+ giữ vững trận địa =to take the field+ bắt đầu hành quân - sân (bóng đá, crickê) - các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi - dải (băng tuyết...) - nên (huy hiệu) - lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...) =of art field+ lĩnh vực nghệ thuật =a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi - (vật lý) trường =magnetic field+ từ trường =electric field+ điện trường * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) - đưa (đội bóng) ra sân * nội động từ - (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > field

  • 10 hermetic

    /hə:'metik/ * tính từ - kín =hermetic seal+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín !heretic art - thuật luyện đan, thuật giả kim

    English-Vietnamese dictionary > hermetic

  • 11 judge

    /'dʤʌdʤ/ * danh từ - quan toà, thẩm phán - người phân xử, trọng tài - người am hiểu, người sành sỏi =a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật * ngoại động từ - xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...) - xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá =do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài - xét thấy, cho rằng, thấy rằng =if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết - (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích * nội động từ - làm quan toà - làm người phân xử, làm trọng tài - xét, xét xử, xét đoán

    English-Vietnamese dictionary > judge

  • 12 musical

    /'mju:zikəl/ * tính từ - (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc =musical art+ nghệ thuật âm nhạc - du dương, êm tai, thánh thót =a musical voice+ giọng nói du dương - thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc - được phổ nhạc, có nhạc kèm theo

    English-Vietnamese dictionary > musical

  • 13 perfect

    /'pə:fikt/ * tính từ - hoàn hảo, hoàn toàn =a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ =a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt =perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý =a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo - thành thạo =to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc - (ngôn ngữ học) hoàn thành =the perfect tense+ thời hoàn thành - (thực vật học) đủ (hoa) - (âm nhạc) đúng (quãng) =perfect fifth+ quâng năm đúng * danh từ - (ngôn ngữ học) thời hoàn thành * ngoại động từ - hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn - rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi =to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

    English-Vietnamese dictionary > perfect

  • 14 renaissance

    /ri'neisəns/ * danh từ - sự phục hưng - (Renaissance) thời phục hưng - (Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng =renaissance art+ nghệ thuật thời phục hưng

    English-Vietnamese dictionary > renaissance

  • 15 rococo

    /rə'koukou/ * tính từ - (thuộc) kiểu rococo - hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức - (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời =a rococo style of art+ một phong cách nghệ thuật lỗi thời * danh từ - kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu-Âu cuối (thế kỷ) 18)

    English-Vietnamese dictionary > rococo

  • 16 school

    /sku:l/ * danh từ - đàn cá, bầy cá =school fish+ loại cá thường đi thành bầy * nội động từ - hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...) * danh từ - trường học, học đường =normal school+ trường sư phạm =primary school+ trường sơ cấp =private school+ trường tư =public school+ trường công =secondary school+ trường trung học =to keep a school+ mở trường tư - trường sở, phòng học =chemistry school+ phòng dạy hoá học - trường (toàn thể học sinh một trường) =the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó - (nghĩa bóng) trường, hiện trường =he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt - giảng đường (thời Trung cổ) - buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học =there will be no school today+ hôm nay không học - trường phái =school of art+ trường phái nghệ thuật - môn học =the history school+ môn sử học - phòng thi (ở trường đại học); sự thi =to be in the schools+ dự thi, đi thi - môn đệ, môn sinh - (âm nhạc) sách dạy đàn !a gentleman of the old school - một người quân tử theo kiểu cũ !to go to school to somebody - theo đòi ai, học hỏi ai * ngoại động từ - cho đi học; dạy dỗ giáo dục - rèn luyện cho vào khuôn phép =to school one's temper+ rèn luyện tính tình =to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn

    English-Vietnamese dictionary > school

  • 17 self-defence

    /'selfdi'fens/ * danh từ - sự tự vệ =self-defence unit+ đơn vị tự vệ =art of self-defence+ võ tự vệ; quyền Anh =in self-defence+ để tự vệ

    English-Vietnamese dictionary > self-defence

  • 18 success

    /sək'ses/ * danh từ - sự thành công, sự thắng lợi =military success+ thắng lợi quân sự =nothing succeeds like success+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác - người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển =to be a success in art+ là một người thành công trong nghệ thuật - (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

    English-Vietnamese dictionary > success

  • 19 topiary

    /'toupjəri/ * tính từ - the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

    English-Vietnamese dictionary > topiary

  • 20 work

    /wə:k/ * danh từ - sự làm việc; việc, công việc, công tác =to be at work+ đang làm việc =to set to work+ bắt tay vào việc =to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi =to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc =to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm - việc làm; nghề nghiệp =to look for work+ tìm việc làm - đồ làm ra, sản phẩm =the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ =a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày - tác phẩm =a work of genius+ một tác phẩm thiên tài =works of art+ những tác phẩm nghệ thuật - công trình xây dựng, công việc xây dựng =public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...) - dụng cụ, đồ dùng, vật liệu - kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...) - (kỹ thuật) máy, cơ cấu =the works of a clock+ máy đồng hồ - (số nhiều) xưởng, nhà máy ="work in progress"; "men at work"+ "công trường" - lao động, nhân công =work committee+ ban lao động, ban nhân công - (quân sự) pháo đài, công sự - (số nhiều) (hàng hải) phần tàu =upper work+ phần trên mặt nước - (vật lý) công - (địa lý,địa chất) tác dụng - (nghĩa bóng) việc làm, hành động =good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt !to give someone the works - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai - khử ai, giết ai !to shoot the works - đi đến cùng - dốc hết sức; dốc hết túi - thử, thử xem * nội động từ worked, wrought - làm việc =to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ =to work to live+ làm việc để sinh sống =to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân) - hành động, hoạt động, làm =to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình =to work against+ chống lại - gia công, chế biến =iron works easily+ sắt gia công dễ dàng - lên men =yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men - tác động, có ảnh hưởng tới =their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta - đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...) =the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái =shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên =socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống - chạy =the lift is not working+ thang máy không chạy nữa =to work loose+ long, jơ - tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực =his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại =it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công - (hàng hải) lách (tàu) - nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm) =his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội * ngoại động từ - bắt làm việc =to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả - làm lên men (bia...) - thêu =to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa - làm cho (máy) chạy, chuyển vận =to work a machine+ cho máy chạy - làm, gây ra, thi hành, thực hiện =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =to work influence+ gây ảnh hưởng =to work a scheme+ thi hành một kế hoạch - khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai) - giải (một bài toán); chữa (bệnh) - nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc) - đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ =to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra =to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình =to work oneself into a rage+ nổi giận =to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi =hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé - (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu =to work something+ mưu mô một việc gì !to work away - tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động !to work down - xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống !to work in - đưa vào, để vào, đút vào !to work off - biến mất, tiêu tan - gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo =to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi =to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại !to work on - tiếp tục làm việc - (thông tục) chọc tức (ai) - tiếp tục làm tác động tới !to work out - đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc =it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao - thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) - trình bày, phát triển (một ý kiến) - vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) - tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) - lập thành, lập (giá cả) !to work round - quay, vòng, rẽ, quành !to work up - lên dần, tiến triển, tiến dần lên - gia công - gây nên, gieo rắc (sự rối loạn) - chọc tức (ai) - soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) - trộn thành một khối - nghiên cứu để nắm được (vấn đề) - mô tả tỉ mỉ !to work oneself up - nổi nóng, nổi giận !to work oneself up to - đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình !to work it - (từ lóng) đạt được mục đích !that won't work with me - (thông tục) điều đó không hợp với tôi

    English-Vietnamese dictionary > work

См. также в других словарях:

  • art — art …   Dictionnaire des rimes

  • art — [ ar ] n. m. • Xe, d ab. « science, savoir », puis « moyen, méthode »; lat. ars, artis; souv. fém. jusqu au XVIe I ♦ Ensemble de moyens, de procédés réglés qui tendent à une fin. 1 ♦ (1160) Vx Moyen d obtenir un résultat (par l effet d aptitudes… …   Encyclopédie Universelle

  • art — 1. (ar ; le t ne se lie pas : l art oratoire, dites : ar oratoire, et non l ar t oratoire ; au pluriel l s ne se lie pas, les arts et les sciences, dites : les ar et les sciences ; cependant cette liaison plaît à quelques uns, qui disent : les ar …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • art — ART. s. m. Méthode pour faire un ouvrage selon certaines règles. Art noble. Art vil et abject. Savoir un art. Savoir l art. Les termes de l art. Les préceptes de l art. Les règles de l art, les procédés de l art. Les secrets de l art. Le sublime… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • art — ART. s. m. La regle & la methode de bien faire un ouvrage. Arts liberaux. Arts mechaniques. les sept Arts liberaux. Art noble. Art vil & abjet. sçavoir un Art. sçavoir l Art. les termes de l Art. les preceptes de l Art. reduire quelque chose en… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • art — n 1 Art, skill, cunning, artifice, craft can mean the faculty of performing or executing expertly what is planned or devised. Art is not actually a comprehensive term but is so variable in its implications that it is interchangeable with any one… …   New Dictionary of Synonyms

  • art — art; art·ful; art·ful·ly; art·ful·ness; art·i·ly; art·i·ness; art·ist; art·ist·ry; art·less; art·less·ly; art·less·ness; art·o·gra·vure; land·art; ly·art; stew·art·ite; stew·art·ry; stew·art; tu·art; art·mo·bile; stu·art; …   English syllables

  • art — Art, Ars, Artificium, Techna. Ars liberaux, Artes ingenuae. L art de tailler images, Statuaria ars. Art magique et d enchanterie, Magice, magices, Magia, magiae. Appartenant à art Magique, Magicus. Art de Musique, Musica ars. L art de nombrer et… …   Thresor de la langue françoyse

  • Art — ([aum]rt), n. [F. art, L. ars, artis, orig., skill in joining or fitting; prob. akin to E. arm, aristocrat, article.] 1. The employment of means to accomplish some desired end; the adaptation of things in the natural world to the uses of life;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Art — bezeichnet: Art (Biologie), Grundeinheit der biologischen Systematik Art (Philosophie), Begriff, der aus gemeinsamen Merkmalen von Individualbegriffen gebildet ist Art (Texas), Ort in den USA art – Das Kunstmagazin, deutsche Zeitschrift Art… …   Deutsch Wikipedia

  • ART — o ART puede referirse a: Arte Arte, en varios idiomas. Art decó, un movimiento de diseño popular a partir de 1920 hasta 1939 Art rock, un amplio subgénero de la música rock que se caracteriza por su tendencia experimental. Op art, un movimiento… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»