Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

arrogant

  • 1 arrogant

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {haughty} kiêu kỳ - {snooty} khinh khỉnh, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang - {supercilious}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arrogant

  • 2 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 3 eingebildet

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {imaginary} không có thực, ảo - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presumptuous} - {priggish} lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức, hợm mình, làm bộ, khinh khỉnh - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {smug} thiển cận mà tự mãn, đỏm dáng, bảnh choẹ - {snobbish} có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi - {stuck-up} học đòi làm sang, ngông nghênh, tự cao tự đại - {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm - {vainglorious} dương dương tự đắc = eingebildet [auf] {conceited [about,of]}+ = eingebildet werden {to get too big for one's boots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingebildet

  • 4 hochmütig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {cavalier} ngạo mạng, xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng - {haughty} kiêu kỳ - {lofty} cao, cao ngất, cao thượng, cao quý - {lordly} có tính chất quý tộc, hống hách, hách dịch - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {stand-off} stand-offish - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off) - {supercilious} khinh khỉnh - {superior} cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {uppish} tự cao tự đại - {vainglorious} dương dương tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmütig

  • 5 anmaßend

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {bossy} có bướu lồi ra - {bumptious} tự phụ, tự mãn - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, láo xược - {domineering} độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {insolent} xấc láo - {overbearing} - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presuming} lợi dụng, lạm dụng - {presumptuous} - {pretentious} khoe khoang - {sniffy} khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi - {supercilious} kiêu kỳ - {uppish} tự cao tự đại, trịch thượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmaßend

  • 6 großspurig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großspurig

  • 7 überheblich

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {boastful} thích khoe khoang, khoác lác - {conceited} tự phụ, tự cao tự đại - {consequential} do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgíc của, tự mãn, tự đắc - {domineering} độc đoán, hống hách, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {overbearing} - {presumptuous} quá tự tin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überheblich

  • 8 dünkelhaft

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dünkelhaft

См. также в других словарях:

  • arrogant — arrogant, ante [ arɔgɑ̃, ɑ̃t ] adj. • XIIIe; lat. arrogans → arroger (s ) ♦ Qui manifeste une insolence méprisante (⇒ arrogance). Une personne arrogante. Qui témoigne de l arrogance. Air, ton arrogant. ⇒ dédaigneux, fier, 1. hautain, impertinent …   Encyclopédie Universelle

  • arrogant — arrogant, ante (a ro gan, gan t ) adj. Qui a de l arrogance. Un homme arrogant. Air, ton arrogant. Paroles arrogantes. •   La mort les anime et les rend arrogants, ROTR. St Gen. V, 5.    Substantivement. •   Va contre un arrogant éprouver ton… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • arrogant — Adj überheblich std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. arrogant, dieses aus l. arrogāns ( tis), dem PPräs. von l. arrogāre etwas für sich beanspruchen , also eigentlich anspruchsvoll, anmaßend ; zu l. rogāre fragen und l. ad hin, zu . Das… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Arrogant — Ar ro*gant, a. [F. arrogant, L. arrogans, p. pr. of arrogare. See {Arrogate}.] 1. Making, or having the disposition to make, exorbitant claims of rank or estimation; giving one s self an undue degree of importance; assuming; haughty; applied to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • arrogant — ARROGANT, ANTE. adj. Hautain, fier, superbe. Une personne arrogante. Paroles arrogantes. Mine arrogante. Ton arrogant. [b]f♛/b] Il s emploie aussi substantivement. C est un arrogant, un petit arrogant. C est une arrogante …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • arrogant — Arrogant, Arrogans, Fastuosus. Arrogant et fier, qui ne peut durer avec personne, Insolens. Devenir arrogant, Offendere in arrogantiam. Quelque peu arrogant, Subarrogans, Feroculus …   Thresor de la langue françoyse

  • arrogant — Arrogant, [arrog]ante. adj v. Hautain, fier, superbe. Personne arrogante. paroles arrogantes. mine arrogante. ton arrogant. Il est quelquefois substantif. C est un arrogant, un petit arrogant, une arrogante …   Dictionnaire de l'Académie française

  • arrogant — (adj.) late 14c., from O.Fr. arrogant (14c.), from L. arrogantem (nom. arrogans) assuming, overbearing, insolent, prp. of arrogare (see ARROGANCE (Cf. arrogance)). Related: Arrogantly …   Etymology dictionary

  • arrogant — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Sei nicht so arrogant …   Deutsch Wörterbuch

  • arrogant — Adj. (Grundstufe) voller Arroganz Synonyme: anmaßend, hochmütig, überheblich, dünkelhaft (geh.) Beispiele: Er verhielt sich sehr arrogant. Sie ist ein arrogantes kleines Mädchen …   Extremes Deutsch

  • Arrogant — bezeichnet: den Hochmut die erste britische Schraubenfregatte HMS Arrognat von 1845 Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»