Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

arrived

  • 1 arrived

    v. Tau tuaj txog; tau los txog

    English-Hmong dictionary > arrived

  • 2 condition

    /kən'diʃn/ * danh từ - điều kiện =on (upon) condition that+ với điều kiện là - (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế =under the present conditions+ trong hoàn cảnh hiện tại =favourable conditions+ hoàn cảnh thuận lợi - địa vị, thân phận =a man of condition+ người có địa vị =men of all conditions+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp - trạng thái, tình trạng =eggs arrived in good condition+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên - (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt !to change one's condition - lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình * ngoại động từ - ước định, quy định - tuỳ thuộc vào, quyết định bởi =the size of the carpet is conditioned by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng - là điều kiện của, cần thiết cho =the two things condition each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau - (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) - làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt

    English-Vietnamese dictionary > condition

  • 3 due

    /dju:/ * danh từ - quyền được hưởng; cái được hưởng =to give somebody his due+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng - món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả =to pay one's dues+ trả nợ; trả cái mình phải trả =to claim one's dues+ đòi nợ - (số nhiều) thuế =harbour dues+ thuế bến - (số nhiều) hội phí, đoàn phí =party dues+ đảng phí !for a full due - (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn * tính từ - đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...) =bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5; =to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, đến hạn - đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng =with due attention+ với sự chú ý thích đáng =in due from+ theo đúng thể thức =in due time+ đúng giờ =to have one's due reward+ được phần thưởng xứng đáng =after due consideration+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ - vì, do bởi, tại, nhờ có =it is due to him+ tại hắn ta =due to one's negligence+ do cẩu thả, do lơ đễnh =due to fog the boat arrived late+ tại sương mù tàu đến chậm =the discovery is due to Newton+ nhờ có Niu-tơn mà có phát minh - phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...) =the train is due at two o'clock+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ =the train is due and overdue+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi =he is due to speak at the meeting tonight+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay =I'm due to start early+ tôi phải khởi hành sớm * phó từ - đúng =to go due north+ đi đúng hướng bắc

    English-Vietnamese dictionary > due

  • 4 newly

    /'nju:li/ * phó từ - mới =newly arrived+ mới đến

    English-Vietnamese dictionary > newly

  • 5 none

    /nʌn/ * danh từ - không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì =none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó =I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả =his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất =money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào !none but - chỉ =to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất !none other than - không ai khác chính là =the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch * phó từ - không chút nào, tuyệt không =he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu =I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào !none the less - tuy nhiên, tuy thế mà

    English-Vietnamese dictionary > none

  • 6 part

    /pɑ:t/ * danh từ - phần, bộ phận, tập (sách) =[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng =[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến =3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột =spare parts of a machine+ phụ tùng của máy - bộ phận cơ thể =the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - phần việc, nhiệm vụ =I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi =it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào =to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào - vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch =her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi =they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ =to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán =to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ - (số nhiều) nơi, vùng =I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này - phía, bè =to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai - (âm nhạc) bè - (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng =a man of [good] part+ một người có tài !for my part - về phần tôi !for the most part - phần lớn, phần nhiều !in part - một phần, phần nào !on one's part; on the part of - về phía =there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì =he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel - (xem) parcel !part of speech - (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part - không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in - tham gia vào * ngoại động từ - chia thành từng phần, chia làm đôi - rẽ ra, tách ra, tách làm đôi =to part the crowd+ rẽ đám đông ra =to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc) - (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) * nội động từ - rẽ ra, tách ra, đứt =the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi =the cord parted+ thừng đứt ra - chia tay, từ biệt, ra đi =they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau =let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau =to part from (with) somebody+ chia tay ai - chết - (+ with) bỏ, lìa bỏ =to part with one's property+ bỏ của cải !to part brass rags with somebody - (xem) brass !to part company with - cắt đắt quan hệ bầu bạn với * phó từ - một phần =it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    English-Vietnamese dictionary > part

  • 7 scarcely

    /'skeəsli/ * phó từ - vừa vặn, vừa mới =I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về - chắc chắn là không, không =he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế =I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ

    English-Vietnamese dictionary > scarcely

  • 8 soon

    /su:n/ * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay

    English-Vietnamese dictionary > soon

  • 9 worthy

    /'wə:ði/ * tính từ - xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người) =worthy people+ người xứng đáng, người đáng kính trọng - xứng đáng, thích đáng; thích hợp =a worthy reward+ một phần thưởng xứng đáng - đáng =worthy of note+ đáng chú ý * danh từ -(mỉa mai);(đùa cợt) vị =who's the worthy who has just arrived?+ vị nào vừa mới đến thế? - (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

    English-Vietnamese dictionary > worthy

См. также в других словарях:

  • Arrived — Arrive Ar*rive , v. i. [imp. & p. p. {Arrived}; p. pr. & vb. n. {Arriving}.] [OE. ariven to arrive, land, OF. ariver, F. arriver, fr. LL. arripare, adripare, to come to shore; L. ad + ripa the shore or sloping bank of a river. Cf. {Riparian}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • arrived — ar·rive || É™ raɪv v. reach; succeed …   English contemporary dictionary

  • arrived at- — got to, reached; came to, reached (by thinking) …   English contemporary dictionary

  • ARRIVED — …   Useful english dictionary

  • arrived late — did not get there on time, reached the place with a delay …   English contemporary dictionary

  • arrived on time — got there on time, reached the place at the time that he was supposed to be there …   English contemporary dictionary

  • Violence Has Arrived — Infobox Album | Name = Violence Has Arrived Type = studio Artist = GWAR Released = November 6, 2001 Recorded = 2001 Genre = Thrash metal Length = 43:17 Label = Metal Blade Records Producer = ??? Reviews = | Last album = You re All Worthless And… …   Wikipedia

  • Guests Who Arrived on the Last Train — Poster for Guests Who Arrived on the Last Train (1967) Hangul 막차로 온 손님 …   Wikipedia

  • We Have Arrived (album) — Infobox Album Name = We Have Arrived Type = studio Longtype = Artist = Dark Angel Released = 1985 Recorded = Genre = Thrash metal, speed metal Length = 33:33 Label = Azra/Metalstorm Producer = Dark Angel Reviews = Last album = This album = We… …   Wikipedia

  • We Have Arrived — Album par Dark Angel Sortie 1985 Durée 33:34 Genre Thrash metal Producteur Dark Angel Label Metalstorm …   Wikipédia en Français

  • We Have Arrived — Song infobox Name = We Have Arrived Artist = Mescalinum United Genre = Gabber Label = Planet Core ProductionsWe Have Arrived is a gabber track by German producer Marc Trauner under the alias Mescalinum United, first released by Planet Core… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»