-
1 arose
/ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) -
2 arise
/ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) -
3 arisen
/ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) -
4 aufsteigen
- {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng = aufsteigen [zu] {to climb [to]}+ = aufsteigen (Sport) {to be promoted}+ = aufsteigen (Flugzeug) {to take off}+ = aufsteigen (stieg auf,aufgestiegen) {to arise (arose,arisen); to raise}+ = hinten aufsteigen {to get up behind}+ -
5 hervorgehen
(ging hervor,hervorgegangen) [aus] - {to arise (arose,arisen) [from]} xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến -
6 erheben
- {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích - {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = erheben (Hand) {to rear}+ = erheben (Steuern) {to collect; to levy}+ = erheben (Geschrei) {to set up}+ = erheben (erhob,erhoben) {to arise (arose,arisen); to elevate; to exalt; to extol; to lift up; to raise}+ = erheben (erhob,erhoben) [gegen] {to lift [against]}+ = erheben (erhob,erhoben) (Stimme) {to uplift}+ = sich erheben {to ascend; to get up; to revolt; to rise (rose,risen); to soar; to uprise}+ = sich erheben [über,bis an] {to tower [above,to]}+ = sich wieder erheben {to resurge}+ -
7 entspringen
- {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entspringen [aus] {to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entspringen (entsprang,entsprungen) {to arise (arose,arisen); to have its source; to issue}+ -
8 erwachsen
- {adult} trưởng thành - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grown} - {grown-up} đã lớn, đã trưởng thành - {to accrue} đổ dồn về, sinh ra, do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại = erwachsen [aus] {to arise (arose,arisen) [from]; to spring (sprang,sprung) [from]}+ = erwachsen werden {fledge}+ -
9 sich darbieten
(Gelegenheit) - {to arise (arose,arisen) xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến -
10 aufstehen
- {to revolt} nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to uprise} thức dậy = aufstehen (stand auf,aufgestanden) {to arise (arose,arisen); to follow up; to get up; to stand (stood,stood)+ = wieder aufstehen {to resurge}+ -
11 entstehen
- {to accrue} đổ dồn về, sinh ra, do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entstehen [aus] {to ensue [from]; to result [from]; to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entstehen (Feuer) {to break out}+ = entstehen (enstand,entstanden) {to come into being; to come into existence}+ = entstehen (entstand,entstanden) {to arise (arose,arisen); to breed (bred,bred); to emerge; to start up}+ = entstehen (entstand,entstanden) [aus] {to evolve [from]; to flow [from]; to grow (grew,grown) [from]; to originate [from]}+ = plötzlich entstehen {to spring into existence}+ -
12 auftreten
(trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+ -
13 erscheinen
(erschien,erschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to arise (arose,arisen) nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến - {to arrive} đến, tới nơi, xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = erscheinen (erschien,erschienen) (Buch) {to be published; to come out}+ = flüchtig erscheinen {to glimpse}+ -
14 aufkommen
(Wind) - {to spring up} = aufkommen (kam auf,aufgekommen) {to arise (arose,arisen); to come into fashion; to come up}+ = aufkommen (kam auf,aufgekommen) [für] {to answer [for]; to pay [for]}+ = aufkommen (kam auf,aufgekommen) [gegen] {to prevail [against]}+ = nicht aufkommen lassen {to repress}+ = jemanden nicht aufkommen lassen {to give someone no chance}+
См. также в других словарях:
Arose — A*rose The past or preterit tense of {Arise}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
arose — the past tense of arise … Usage of the words and phrases in modern English
arose — (v.) past tense of ARISE (Cf. arise) (v.) … Etymology dictionary
arose — [ə rōz′] vi. pt. of ARISE … English World dictionary
Arose — Arise A*rise ([.a]*r[imac]z ), v. i. [imp. {Arose} ( r[=o]z ); p. pr. & vb. n. {Arising}; p. p. {Arisen} ( r[i^]z n).]. [AS. [=a]r[=i]san; [=a] (equiv. to Goth. us , ur , G. er , orig. meaning out) + r[=i]san to rise; cf. Goth. urreisan to arise … The Collaborative International Dictionary of English
arose — past of ARISE. * * * past tense of ↑arise * * * arose [arose] [əˈrəʊz] ; [əˈroʊz] past tense of ↑arise * * * arose (əˈrəʊz) pa. tense of … Useful english dictionary
arose — [[t]əro͟ʊz[/t]] Arose is the past tense of arise … English dictionary
arose — past of arise … New Collegiate Dictionary
arose — /euh rohz /, v. pt. of arise. * * * … Universalium
arose — saccharose … Dictionnaire des rimes
arose — a|rose [əˈrəuz US əˈrouz] the past tense of ↑arise … Dictionary of contemporary English