Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

armour

  • 1 armour

    /'ɑ:mə/ * danh từ - áo giáp - (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...) - các loại xe bọc sắt - áo lặn - (sinh vật học) giáp vỏ sắt - huy hiệu ((cũng) coat armour) * ngoại động từ - bọc sắt (xe bọc sắt...)

    English-Vietnamese dictionary > armour

  • 2 armour-piercing

    /'ɑ:mə,piəsiɳ/ * tính từ - (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt =armour-piercing shell+ đạn bắn thủng xe bọc sắt

    English-Vietnamese dictionary > armour-piercing

  • 3 armour-bearer

    /'ɑ:mə,beərə/ * danh từ - (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)

    English-Vietnamese dictionary > armour-bearer

  • 4 armour-clad

    /'ɑ:mə,klæd/ * tính từ - có bọc sắt

    English-Vietnamese dictionary > armour-clad

  • 5 armour-piercer

    /'ɑ:mə,piiəsə/ * danh từ - (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt

    English-Vietnamese dictionary > armour-piercer

  • 6 armour-plate

    /'ɑ:məpleit/ * danh từ - tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)

    English-Vietnamese dictionary > armour-plate

  • 7 der Taucheranzug

    - {armour} áo giáp, vỏ sắt, các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taucheranzug

  • 8 der Panzer

    - {armour} áo giáp, vỏ sắt, các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour) - {cuirass} yếm - {mail} thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {tank} thùng, két, bể, xe tăng = der leichte Panzer (Militär) {whippet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Panzer

  • 9 die Rüstung

    - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {armour} các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour) - {mail} thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {panoply} bộ áo giáp, bộ đầu đủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rüstung

  • 10 die Munition

    - {ammunition} đạn dược - {munition} = die panzerbrechende Munition {armour-piercing ammunition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Munition

  • 11 bewaffnen

    - {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu - {to armour} bọc sắt = sich bewaffnen {to arm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewaffnen

  • 12 panzern

    - {to armour} bọc sắt - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to plate} bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > panzern

  • 13 armor

    /'ɑ:mə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour

    English-Vietnamese dictionary > armor

  • 14 hog

    /hɔg/ * danh từ - lợn; lợn thiến - (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất) - (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu !to go the whole hog - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng !hog in armour - người trông vụng về cứng đơ * ngoại động từ - cong (lưng...) - cắt ngắn, xén (bờm ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần * nội động từ - cong lên, bị cong - (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)

    English-Vietnamese dictionary > hog

  • 15 proof

    /proof/ * danh từ - chứng, chứng cớ, bằng chứng =this requires no proof+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả =a clear (striking) proof+ chứng cớ rõ ràng =to give (show) proof of goodwill+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí - sự chứng minh =incapable of proof+ không thể chứng minh được =experimental proof+ sự chứng minh bằng thực nghiệm - sự thử, sự thử thách =to put something to the proof+ đem thử cái gì =to put somebody to the proof+ thử thách ai =to be brought to the proof+ bị đem ra thử thách - sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ - ống thử - bản in thử - tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất - (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà) - (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng =armour of proof+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng !the prouf of the pudding is in the eating - (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay * tính từ - không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được =against any kind of bullets+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng * ngoại động từ - làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước

    English-Vietnamese dictionary > proof

См. также в других словарях:

  • Armour — (or armor) is protective covering, most commonly manufactured from metals, to prevent damage from being inflicted to an individual or a vehicle through use of direct contact weapons or projectiles, usually during combat. While early armour tended …   Wikipedia

  • Armour — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Armour (Iowa) Armour (Missouri) Armour (North Carolina) Armour (South Dakota) Armour Number Two Mine (Minnesota) Armour Village (Tennessee) in Kanada: Armour (Ontario) Armour ist der Name… …   Deutsch Wikipedia

  • Armour — Armour, SD U.S. city in South Dakota Population (2000): 782 Housing Units (2000): 377 Land area (2000): 0.943380 sq. miles (2.443343 sq. km) Water area (2000): 0.008652 sq. miles (0.022408 sq. km) Total area (2000): 0.952032 sq. miles (2.465751… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Armour, SD — U.S. city in South Dakota Population (2000): 782 Housing Units (2000): 377 Land area (2000): 0.943380 sq. miles (2.443343 sq. km) Water area (2000): 0.008652 sq. miles (0.022408 sq. km) Total area (2000): 0.952032 sq. miles (2.465751 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • armour — (US armor) ► NOUN 1) the metal coverings formerly worn to protect the body in battle. 2) (also armour plate) the tough metal layer covering a military vehicle or ship. 3) military vehicles collectively. 4) the protective layer or shell of some… …   English terms dictionary

  • armour — British English spelling of ARMOR (Cf. armor) (q.v.); for suffix, see OR (Cf. or) …   Etymology dictionary

  • armour — is spelt our in BrE and as armor in AmE …   Modern English usage

  • armour — [är′mər] n., vi., vt. Brit. sp. of ARMOR …   English World dictionary

  • armour — /ahr meuhr/, n. Chiefly Brit. armor. Usage. See our. * * * or body armour Protective clothing that can shield the wearer from weapons and projectiles. By extension, armour is also protective covering for animals, vehicles, and so on. Prehistoric… …   Universalium

  • Armour — /ahr meuhr/, n. Philip Danforth /dan fawrth, fohrth/, 1832 1901, U.S. meat packing industrialist. * * * or body armour Protective clothing that can shield the wearer from weapons and projectiles. By extension, armour is also protective covering… …   Universalium

  • Armour — 43° 19′ 10″ N 98° 20′ 50″ W / 43.319444, 98.347222 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»