Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

arithmetical

  • 1 arithmetical

    /ə'riθ'metikəl/ * tính từ ((cũng) arithmetic) - (thuộc) số học =arithmetical series+ chuỗi số học - cộng =arithmetical progression+ cấp số cộng =arithmetical mean+ trung bình cộng

    English-Vietnamese dictionary > arithmetical

  • 2 rechnerisch

    - {arithmetical} số học, cộng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechnerisch

  • 3 die Genauigkeit

    - {accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác - {correctness} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu, sự trau chuốt - {exactitude} tính chính xác, tính đúng đắn - {exactness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực - {fidelity} độ tin, độ trung thực - {minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {preciseness} tính đúng, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {precision} sự đúng, đúng, chính xác - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc khổ, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt - sự trừng phạt khắc nghiệt - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = die doppelte Genauigkeit {double precision; long precision}+ = die einfache Genauigkeit {single precision}+ = die peinliche Genauigkeit {nicety}+ = die übergroße Genauigkeit {ultraprecision}+ = die arithmetische Genauigkeit {arithmetical accuracy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genauigkeit

  • 4 arithmetisch

    - {arithmetic} arithmetical

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arithmetisch

  • 5 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 6 arithmetic

    /ə'riθmətik/ * danh từ - số học - sự tính - sách số học * tính từ - (như) arithmetical

    English-Vietnamese dictionary > arithmetic

  • 7 series

    /'siəri:z/ * danh từ, số nhiều không đổi - loạt, dãy, chuỗi, đợt =series of stamp+ một đợt phát hành tem =in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau - (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng) - (hoá học) nhóm cùng gốc - (toán học) cấp số; chuỗi =arithmetical series+ cấp số cộng =geometrical series+ cấp số nhân =in series+ (điện học) mắc nối tiếp - (động vật học) nhóm

    English-Vietnamese dictionary > series

См. также в других словарях:

  • Arithmetical — Ar ith*met ic*al, a. Of or pertaining to arithmetic; according to the rules or method of arithmetic. [1913 Webster] {Arithmetical complement of a logarithm}. See {Logarithm}. {Arithmetical mean}. See {Mean}. {Arithmetical progression}. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • arithmetical — (adj.) 1540s; see ARITHMETIC (Cf. arithmetic) + AL (Cf. al) (1). Related: Arithmetically (late 15c.) …   Etymology dictionary

  • arithmetical — [[t]æ̱rɪθme̱tɪk(ə)l[/t]] ADJ: usu ADJ n Arithmetical calculations, processes, or skills involve the addition, subtraction, multiplication, or division of numbers. ...complex arithmetical formulae …   English dictionary

  • arithmetical — adj. Arithmetical is used with these nouns: ↑calculation …   Collocations dictionary

  • arithmetical — arithmetic ► NOUN 1) the branch of mathematics concerned with the properties and manipulation of numbers. 2) the use of numbers in counting and calculation. ► ADJECTIVE ▪ relating to arithmetic. DERIVATIVES arithmetical adjective arithmetically… …   English terms dictionary

  • arithmetical — adjective relating to or involving arithmetic arithmetical computations • Syn: ↑arithmetic • Pertains to noun: ↑arithmetic (for: ↑arithmetic), ↑arithmetic …   Useful english dictionary

  • arithmetical progression — or arithmetical sequence noun A series increasing or diminishing by a common difference, eg 7, 10, 13, 16, 19, 22, or 12, 101/2, 9, 71/2, 6 • • • Main Entry: ↑arithmetic * * * arithmetical progression or arithmetical series, a series of numbers… …   Useful english dictionary

  • Arithmetical complement of a logarithm — Arithmetical Ar ith*met ic*al, a. Of or pertaining to arithmetic; according to the rules or method of arithmetic. [1913 Webster] {Arithmetical complement of a logarithm}. See {Logarithm}. {Arithmetical mean}. See {Mean}. {Arithmetical… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arithmetical mean — Arithmetical Ar ith*met ic*al, a. Of or pertaining to arithmetic; according to the rules or method of arithmetic. [1913 Webster] {Arithmetical complement of a logarithm}. See {Logarithm}. {Arithmetical mean}. See {Mean}. {Arithmetical… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arithmetical progression — Arithmetical Ar ith*met ic*al, a. Of or pertaining to arithmetic; according to the rules or method of arithmetic. [1913 Webster] {Arithmetical complement of a logarithm}. See {Logarithm}. {Arithmetical mean}. See {Mean}. {Arithmetical… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arithmetical proportion — Arithmetical Ar ith*met ic*al, a. Of or pertaining to arithmetic; according to the rules or method of arithmetic. [1913 Webster] {Arithmetical complement of a logarithm}. See {Logarithm}. {Arithmetical mean}. See {Mean}. {Arithmetical… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»