Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

argument+field

  • 1 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 2 fair

    /feə/ * danh từ - hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair - (xem) day !vanity fair - hội chợ phù hoa * tính từ - phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =a fair judge+ quan toà công bằng =by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận =fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng - khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt =fair weather+ thời tiết tốt - đẹp =the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ - nhiều, thừa thãi, khá lớn =a fair heritage+ một di sản khá lớn - có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo =a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng =fair words+ những lời nói khéo - vàng hoe (tóc); trắng (da) =fair hair+ tóc vàng hoe - trong sạch =fair water+ nước trong =fair fame+ thanh danh !to bid fair - (xem) bid !a fair field and no favour - cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai !fair to middling - (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...) * phó từ - ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận =to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...) - đúng, trúng, tốt =to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...) =to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt - lịch sự, lễ phép =to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai - vào bản sạch =to write out fair+ chép vào bản sạch * nội động từ - trở nên đẹp (thời tiết) * ngoại động từ - viết vào bản sạch, viết lại cho sạch - ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fair

См. также в других словарях:

  • Argument from silence — The argument from silence (also called argumentum ad silentio in Latin) is generally a conclusion based on silence or lack of contrary evidence. [ argumentum e silentio noun phrase The Oxford Essential Dictionary of Foreign Terms in English . Ed …   Wikipedia

  • Argument from beauty — The argument from beauty is an argument for the existence of God as against materialism.Outline logical structureIts logical structure is essentially as follows: # There are compelling reasons for considering beauty to exist in a way that… …   Wikipedia

  • Field electron emission — It is requested that a diagram or diagrams be included in this article to improve its quality. For more information, refer to discussion on this page and/or the listing at Wikipedia:Requested images. Field emission (FE) (also known as field… …   Wikipedia

  • Field of Dreams — Infobox Film name = Field of Dreams music = James Horner director = Phil Alden Robinson writer=W.P. Kinsella (novel Shoeless Joe) Phil Alden Robinson (screenplay) starring = Kevin Costner Amy Madigan James Earl Jones Timothy Busfield Frank Whaley …   Wikipedia

  • Field Device Tool — FDT/DTM ist ein herstellerübergreifendes Konzept, welches die Parametrierung von Feldgeräten verschiedener Hersteller mit nur einem Programm ermöglicht. Inhaltsverzeichnis 1 FDT/DTM kurz gesagt 2 Das Problem und die Lösung 2.1 DTM 2.2 FDT …   Deutsch Wikipedia

  • Field trace — In mathematics, the field trace is a linear mapping defined for certain field extensions. If L / K is a finite Galois extension, it is defined for α in L as the sum of all the conjugates: g (α)of α, for g in the Galois group G of L over K . It is …   Wikipedia

  • Hole argument — In general relativity, the hole argument is a paradox which much troubled Albert Einstein on the road to his famous field equation. It has recently been reinterpreted by philosophers as an argument against manifold substantialism , a doctrine… …   Wikipedia

  • Common integrals in quantum field theory — There are common integrals in quantum field theory that appear repeatedly.[1] These integrals are all variations and generalizations of gaussian integrals to the complex plane and to multiple dimensions. Other integrals can be approximated by… …   Wikipedia

  • Finite field — In abstract algebra, a finite field or Galois field (so named in honor of Évariste Galois) is a field that contains only finitely many elements. Finite fields are important in number theory, algebraic geometry, Galois theory, cryptography, and… …   Wikipedia

  • Communication Theory as a Field — In 1999 Robert T. Craig wrote a landmark article[1] Communication Theory as a Field [2] which has since received the Best Article Award from the International Communication Association[3] as well as the Golden Anniversary Monograph Award from the …   Wikipedia

  • Sticky bead argument — In general relativity, the sticky bead argument is a simple thought experiment designed to show that gravitational radiation is indeed predicted by general relativity, and can have physical effects. These claims were not widely accepted prior to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»