-
1 ardour
/'ɑ:də/ * danh từ - lửa nóng, sức nóng rực - (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi =to damp someone's ardour+ làm nhụt nhuệ khí của ai -
2 damp
/'dæmp/ * danh từ - sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp - khi mỏ - (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản =to cast a damp over somebody+ làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai =to strike a damp into a gathering+ làm cho buổi họp mặt mất vui - (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu * tính từ - ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt * ngoại động từ - làm ẩm, thấm ướt - rấm (lửa) =to damp down a fire+ rấm lửa - làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn) - làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng =to damp someone's ardour+ làm giảm nhuệ khí của ai =to damp someone's hopes+ làm cụt hy vọng của ai - (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung * nội động từ - to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...) - tắt đèn
См. также в других словарях:
Ardour — Ardour … Википедия
Ardour — Screenshot von Ardour Version 2.0 alpha … Deutsch Wikipedia
Ardour — Saltar a navegación, búsqueda Ardour Ardour Desarrollador … Wikipedia Español
Ardour — Ardour … Wikipédia en Français
ardour — [är′dər] n. Brit. sp. of ARDOR * * * ar·dour (ärʹdər) n. Chiefly British Variant of ardor. * * * … Universalium
ardour — (n.) British English spelling of ARDOR (Cf. ardor) (q.v.); for spelling, see OR (Cf. or) … Etymology dictionary
ardour — is spelt our in BrE and as ardor in AmE … Modern English usage
ardour — (US ardor) ► NOUN ▪ great enthusiasm; passion. ORIGIN Latin ardor, from ardere to burn … English terms dictionary
ardour — [är′dər] n. Brit. sp. of ARDOR … English World dictionary
ardour — n. 1) to demonstrate, display ardour 2) to cool, dampen one s ardour 3) fervent, intense; patriotic ardour 4) ardour for * * * [ ɑːdə] dampen one s ardour display ardour intense patriotic ardour fervent to cool to demonstrate … Combinatory dictionary
ardour — ar|dour BrE ardor AmE [ˈa:də US ˈa:rdər] n [U] [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: ardour, from Latin ardor, from ardere; ARDENT] 1.) very strong admiration or excitement with ardour ▪ They sang with real ardour … Dictionary of contemporary English