Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

arbour

  • 1 die Gartenlaube

    - {arbour} lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gartenlaube

  • 2 die Laube

    - {alcove} góc phòng thụt vào, góc hóng mát, hốc tường - {arbour} lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {bower} nhà nghỉ mát trong kùm cây, nhà ở, buồng the, phòng khuê, neo đằng mũi bower anchor), dây cáp buộc neo đằng mũi bower cable)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laube

  • 3 die Spindel

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {shaft} tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = die Spindel (Uhr) {verge}+ = die Spindel (Technik) {mandrel}+ = die Spindel (Botanik) {rachis}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spindel

  • 4 die Achse

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer) - {axle} trục xe - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = per Achse {by car; by carriage; by land; by waggon; by wagon}+ = die gefederte Achse {spring axle}+ = auf der Achse sein {to be on the move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achse

  • 5 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 6 der Balken

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {baulk} - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {rafter} raftsman, rui, người lái bè, người lái mảng, người đóng bè, người đóng mảng - {timber} gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, khả năng, đức tính = der kleine Balken {scantling}+ = Wasser hat keine Balken (Sprichwort) {Praise the sea but stay on land}+ = er lügt, daß sich die Balken biegen {he is a lying so-and-so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Balken

См. также в других словарях:

  • Arbour — ist der Familienname mehrerer Personen: Al Arbour (* 1932), kanadischer Eishockeyspieler und trainer Amos Arbour (1895–1943), kanadischer Eishockeyspieler Jack Arbour (1898–1973), kanadischer Eishockeyspieler und trainer Louise Arbour (* 1947),… …   Deutsch Wikipedia

  • Arbour — Arbour, Louise …   Enciclopedia Universal

  • arbour — (n.) British English spelling of ARBOR (Cf. arbor) (q.v.); for spelling, see OR (Cf. or) …   Etymology dictionary

  • arbour — (US arbor) ► NOUN ▪ a shady recess in a garden, with a canopy of trees or climbing plants. ORIGIN Old French erbier, from Latin herba grass, herb ; influenced by Latin arbor tree …   English terms dictionary

  • arbour — [är′bər] n. Brit. sp. of ARBOR1 …   English World dictionary

  • Arbour —  Cette page d’homonymie répertorie des personnes (réelles ou fictives) partageant un même patronyme. Alger Arbour est un ancien entraineur de hockey sur glace. Amos Arbour (1895 1943) est un ancien joueur professionnel de hockey sur glace… …   Wikipédia en Français

  • arbour — [14] Despite its formal resemblance to, and semantic connections with, Latin arbor ‘tree’, arbour is not etymologically related to it. In fact, its nearest English relative is herb. When it first came into English it was erber, which meant ‘lawn’ …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • arbour — [14] Despite its formal resemblance to, and semantic connections with, Latin arbor ‘tree’, arbour is not etymologically related to it. In fact, its nearest English relative is herb. When it first came into English it was erber, which meant ‘lawn’ …   Word origins

  • arbour — UK [ˈɑː(r)bə(r)] / US [ˈɑrbər] noun [countable] Word forms arbour : singular arbour plural arbours a shelter in a garden that is made by growing plants over a frame …   English dictionary

  • arbour — [[t]ɑ͟ː(r)bə(r)[/t]] arbours N COUNT An arbour is a shelter in a garden which is formed by leaves and stems of plants growing close together over a light framework. Syn: bower (in AM, use arbor) …   English dictionary

  • Arbour Square — is a late Georgian square in Stepney, in the borough of Tower Hamlets, East London, England.It is located just off the Commercial Road (A13) approximately one mile (1.6km) east of the City of London. The square is currently laid out as a formal… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»