Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

aptitude

  • 1 aptitude

    /'æptitju:d/ * danh từ (+ for) - aptitude for khuynh hướng - năng khiếu; năng lực, khả năng

    English-Vietnamese dictionary > aptitude

  • 2 das Geschick

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {destiny} vận số, vận mệnh - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} vận, vận may, vận đỏ - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = für etwas Geschick haben {to be skilled at something; to have a knck for something}+ = diese Aufgabe erfordert Geschick {this task demands skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschick

  • 3 der Hang

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {declivity} chiều dốc - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {hillside} sườn đồi - {slope} đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = der Hang [zu] {addiction [to]; fondness [for]; inclination [to]; liability [to]; proclivity [to,towards]; proneness [to]; propensity [to]; squint [towards]; tendency [to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hang

  • 4 die Tauglichkeit

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {capability} năng lực tiềm tàng - {competence} tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {suitability} sự hợp - {usefulness} sự ích lợi, tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tauglichkeit

  • 5 der Eignungstest

    - {aptitude test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eignungstest

  • 6 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 7 die Fähigkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài nghệ, tài vặt - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {capability} năng lực tiềm tàng - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất - năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều = die Fähigkeit [zu] {talent [for]}+ = die Fähigkeit besitzen [als] {to qualify [as]}+ = die sprachliche Fähigkeit {linguistic capability}+ = die künstlerische Fähigkeit {artistry}+ = die Fähigkeit zu lesen und zu schreiben {literacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeit

  • 8 die Begabung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {genius} thiên tài, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh, tinh thần, đặc tính, liên tưởng, cảm hứng, thần - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Begabung [für,zu] {bent [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begabung

  • 9 die Auffassungsgabe

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auffassungsgabe

  • 10 die Befähigung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, thứ, hạng - {capability} năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung = die Befähigung [zu] {competence [for]; qualification [for]}+ = die Befähigung [für,zu] {fitness [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befähigung

  • 11 die Eignung

    - {applicability} tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {eligibility} tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {suitability} sự hợp - {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp = die Eignung [für] {pertinence [to]}+ = die Eignung [für,zu] {qualification [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eignung

  • 12 die Tüchtigkeit

    - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng suất, hiệu suất - {fitness} sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự phải, tình trạng sung sức - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüchtigkeit

  • 13 die Angemessenheit

    - {adequacy} sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng, sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng - {adequateness} - {aptness} aptitude, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {congeniality} sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc - {opportuneness} tính chất hợp, tính chất thích hợp, tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc - {propriety} sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {suitability} sự hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angemessenheit

  • 14 die Hochschulreife

    - {eligibility for university entrance; higher education entrance qualification; matriculation standard} = die Prüfung zur Feststellung der Hochschulreife {assessment test of aptitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschulreife

  • 15 aptness

    /'æptnis/ * danh từ - (như) aptitude - sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng

    English-Vietnamese dictionary > aptness

См. также в других словарях:

  • APTITUDE — L’expérience sociale la plus commune suffit à mettre en évidence la diversité des individus: des différences existent entre eux, des différences présentant un certain degré de stabilité qui permet de prévoir (avec des risques d’erreur qui sont… …   Encyclopédie Universelle

  • Aptitude — Saltar a navegación, búsqueda aptitude Consola ejecutando aptitude Desarrollador Daniel Burrows …   Wikipedia Español

  • Aptitude — 0.4.9 Тип Интерфейс для системы управления пакетами Разработчик …   Википедия

  • Aptitude — Screenshot von aptitude Basisdaten Entwickler: Daniel Burrows Aktuelle Version: 0.5.1 …   Deutsch Wikipedia

  • aptitude — Screenshot von aptitude Basisdaten Entwickler Daniel Burrows Aktuelle Vers …   Deutsch Wikipedia

  • aptitude — ap‧ti‧tude [ˈæpttjuːd ǁ tuːd] noun [countable, uncountable] the natural ability to do a particular activity or job: aptitude for • He had a remarkable aptitude for accountancy. • staff who show aptitude for managerial responsibility * * *… …   Financial and business terms

  • Aptitude — Apt i*tude, n. [F. aptitude, LL. aptitudo, fr. L. aptus. See {Apt}, and cf. {Attitude}.] 1. A natural or acquired disposition or capacity for a particular purpose, or tendency to a particular action or effect; as, oil has an aptitude to burn.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • aptitude — APTITUDE. s. f. Disposition naturelle à quelque chose. Il ne se dit guère qu en parlant De la disposition aux Arts, aux Sciences. Avoir une grande aptitude à quelque chose. Il n a guère d aptitude aux Mathématiques …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • aptitude — APTITUDE, s. f. terme dogmatique. Disposition naturelle à quelque chose. Aptitude naturelle, il n a guere d aptitude aux lettres. Il vieillit …   Dictionnaire de l'Académie française

  • aptitude — (n.) early 15c., tendency, likelihood, from M.Fr. aptitude (14c.) or directly from L.L. aptitudo (gen. aptitudinis) fitness, noun of quality from L. aptus joined, fitted (see APT (Cf. apt)). Meaning natural capacity to learn is 1540s; that of… …   Etymology dictionary

  • aptitude — [n1] inclination bent, disposition, drift, leaning, predilection, proclivity, proneness, propensity, tendency; concept 657 Ant. disinclination, inaptitude, skillessness aptitude [n2] quickness at learning ability, capability, capacity, cleverness …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»