Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

appreciate

  • 1 würdigen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to estimate} ước lượng - {to prize} quý, tịch thu làm chiến lợi phẩm, nạy, bẩy lên - {to recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = zu würdigen wissen {to appreciate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würdigen

  • 2 beurteilen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to estimate} ước lượng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể = beurteilen [als] {to qualify [as]}+ = beurteilen [nach] {to gage [by]; to gauge [by]; to measure [by]}+ = beurteilen (Buch) {to review}+ = falsch beurteilen {to miscalculate; to misjudge}+ = jemanden abfällig beurteilen {to criticize someone unfavourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurteilen

  • 3 abschätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to estimate} ước lượng - {to evaluate} định giá - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách - {to measure} đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua - {to price} đặt giá - {to tax} đánh thuế, đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschätzen

  • 4 einschätzen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to assess} định giá để đánh thuế, ước định, định mức, đánh thuế, phạt - {to estimate} ước lượng - {to evaluate} định giá - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to rate} đánh gia, ước tính, coi, xem như, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to value} trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang = etwas hoch einschätzen {to value something highly}+ = etwas zu hoch einschätzen {to overrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschätzen

  • 5 der Wert

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, ý nghĩa - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {desert} công lao, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {importance} sự quan trọng, quyền thế, thế lực - {merit} công, công trạng, số nhiều) công tội, kẽ phải trái - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {value} giá cả, giá, năng suất, nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {worth} số lượng vừa giá - {worthiness} = der pH Wert {pH value}+ = ohne Wert {of no value}+ = der hohe Wert {dearness}+ = im Wert von {to the value of}+ = von Wert sein {to count}+ = dem Wert nach {qualitative}+ = im Wert sinken {to depreciate}+ = Wert legen auf {to stand on}+ = der reziproke Wert (Mathematik) {reciprocal}+ = im Wert steigen {to appreciate}+ = das Muster ohne Wert {sample post}+ = der vorgegebene Wert {default}+ = von geringem Wert {of little worth}+ = an Wert verlieren {to diminish in value; to recede}+ = der tatsächliche Wert {actual value}+ = großen Wert legen [auf] {to set a value [on]}+ = von erprobtem Wert {of sterling worth}+ = gleichen Wert haben [wie] {to be on a par [with]}+ = besonderen Wert legen auf {to emphasize}+ = auf etwas großen Wert legen {to attach much importance to something; to make a point of something; to set great store to a thing}+ = keinen großen Wert legen auf {to set no great store by}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wert

  • 6 begrüßen

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to greet} chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, bày ra, đập vào, vang đến, vọng đến, khóc lóc, than khóc - {to welcome} đón tiếp ân cần, hoan nghênh = begrüßen als {to hail}+ = jemanden flüchtig begrüßen {to nod to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrüßen

  • 7 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 8 wahrnehmen

    (nahm wahr,wahrgenommen) - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to descry} nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy - {to discern} phân biệt - {to distinguish} nghe ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to sense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmen

  • 9 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 10 anerkennen

    (erkannte an,anerkannt) - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to avow} - {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú - {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}+ = nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}+ = nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anerkennen

См. также в других словарях:

  • Appreciate — Ap*pre ci*ate, v. t. [imp. & p. p. {Appreciated}; p. pr. & vb. n. {Appreciating}.] [L. appretiatus, p. p. of appretiare to value at a price, appraise; ad + pretiare to prize, pretium price. Cf. {Appraise}.] 1. To set a price or value on; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • appreciate — ap·pre·ci·ate /ə prē shē ˌāt, pri , sē / vb at·ed, at·ing vt 1: to judge or understand the significance of incapable of appreciating the difference between right and wrong B. N. Cardozo 2: to raise the market value of compa …   Law dictionary

  • appreciate — 1 comprehend, *understand Analogous words: appraise, value, rate, *estimate, evaluate: *judge, adjudge: *apprehend, comprehend Antonyms: depreciate Contrasted words: disparage, derogate, detract, belittle, * …   New Dictionary of Synonyms

  • appreciate — ap‧pre‧ci‧ate [əˈpriːʆieɪt] verb [intransitive] 1. to increase in value: • Their art collection has appreciated substantially, almost doubling in value. 2. FINANCE when a currency appreciates, it increases in value compared to other currencies:… …   Financial and business terms

  • appreciate — [v1] be grateful, thankful acknowledge, be appreciative, be indebted, be obliged, enjoy, flip over*, freak out on*, get high on*, give thanks, groove on*, welcome; concepts 12,32,76 Ant. be critical, criticize, disparage, disregard, neglect,… …   New thesaurus

  • appreciate — Its normal meaning ‘to acknowledge with gratitude’, especially in business correspondence (e.g. I appreciate everything that you have done to help us) and to form polite requests (e.g. It would be appreciated if you would reply by return of post) …   Modern English usage

  • appreciate — [ə prē′shē āt΄] vt. appreciated, appreciating [< LL(Ec) appretiatus, pp. of appretiare, APPRAISE] 1. to think well of; understand and enjoy; esteem 2. to recognize and be grateful for; be thankful for 3. to estimate the quality or worth of,… …   English World dictionary

  • Appreciate — Ap*pre ci*ate, v. i. To rise in value. [See note under {Rise}, v. i.] J. Morse. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • appreciate — (v.) 1650s, to esteem or value highly, from L.L. appretiatus, pp. of appretiare to set a price to (see APPRAISE (Cf. appraise)). Meaning to rise in value (intransitive) first recorded 1789. Related: APPRECIATED (Cf. Appreciated); appreciating …   Etymology dictionary

  • appreciate — ► VERB 1) recognize the value or significance of. 2) understand (a situation) fully. 3) be grateful for. 4) rise in value or price. DERIVATIVES appreciator noun. ORIGIN Latin appretiare appraise , from pretium …   English terms dictionary

  • appreciate */*/ — UK [əˈpriːʃɪˌeɪt] / US [əˈprɪʃɪˌeɪt] verb Word forms appreciate : present tense I/you/we/they appreciate he/she/it appreciates present participle appreciating past tense appreciated past participle appreciated 1) [transitive, never progressive]… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»