-
21 die Benutzung
- {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} sự sử dụng = die mißbräuchliche Benutzung {misuse}+ -
22 das Verlangen
- {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {request} lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc - {yearning} sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm, sự thương mến, sự thương cảm, sự thương hại = das Verlangen [nach] {anxiety [for]; appetence [of,for,after]; appetency [of,for,after]; appetite [for]; craving [for]; desire [for]; hunger [for,after]; insistence [on]; longing [for]; thirst [of,for,after]}+ = das Verlangen [zu tun] {passion [for doing]}+ = auf Verlangen {on demand; upon demand}+ = Verlangen haben [nach] {to wish [for]}+ = das heftige Verlangen [nach] {itch [for]; plea [for]}+ = das dringende Verlangen [nach] {yen [for]}+ = auf ihr ausdrückliches Verlangen {at her express request}+ -
23 der Zulassungsantrag
- {application for admission} -
24 die Übertragung
- {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+ -
25 das Anwendungsprogramm
- {application program; user program} = das kleine Anwendungsprogramm {applet}+ -
26 die Anwendbarkeit
- {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin = die Anwendbarkeit [auf] {applicability [to]}+ -
27 die Anwendung
- {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {exertion} sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} = die Anwendung [auf] {application [to]}+ = die Anwendung (Medikamente) {administration}+ = zur Anwendung kommen {to apply}+ = die praktische Anwendung {implementation}+ = die wiederholte Anwendung {reapplication}+ -
28 der Vertrag
- {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {compact} hiệp ước, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, sự tương hợp, hoà âm - {contract} giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {covenant} điều khoản, hợp đồng giao kèo - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention - {pact} công ước - {treaty} sự điều đình, sự thương lượng = der Warschauer Vertrag {Warsaw treaty}+ = durch Vertrag binden {to indenture}+ = einen Vertrag schließen {to enter into a pact; to enter into an agreement; to make a contract}+ = einem Vertrag beitreten {to join a treaty}+ = einen Vertrag abschließen {to contract}+ = durch Vertrag verpflichtet {covenanted}+ = die Bewerbung für einen Vertrag {application for contract}+ -
29 die Verwendung
- {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự tuỳ ý sử dụng - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường - {use} sự dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} sự sử dụng = die Verwendung [zu] {application [to]}+ = die Verwendung [für] {expenditure [on]}+ = die Verwendung [für jemanden] {influence [for someone]; intercession [for someone]}+ = die falsche Verwendung {misdirection}+ = die widerrechtliche Verwendung {conversion}+ -
30 das Gerät
- {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {tool} lợi khí, tay sai - {utensil} = das logische Gerät {device}+ -
31 der Wunsch
- {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = der Wunsch [nach] {desire [for]}+ = auf Wunsch {on application}+ = der fromme Wunsch {wishful thinking}+ = auf eigenen Wunsch {at one's own request}+ = auf vielfachen Wunsch {by popular request}+ = auf vielseitigen Wunsch {by popular request}+ = alles verlief nach Wunsch {everything went smoothly}+ = das war schon immer mein Wunsch {I have always wanted this}+ -
32 das Bewerbungsschreiben
- {letter of application} -
33 der Arbeitsbereich
- {area of expertise; field of activity; operating range; range of application} -
34 die Verwendbarkeit
- {applicability} tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {availability} tính sẵn sàng để dùng, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi -
35 die Vorrichtung
- {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ = die Vorrichtung [für] {provision [for]}+ = die Vorrichtung (Technik) {equipment}+ = die kluge Vorrichtung {dodge}+ = die technische Vorrichtung {gimmick}+ -
36 der Visaantrag
- {visa application} -
37 die Insellösung
- {isolated application} -
38 das Auftragen
(Farbe) - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin -
39 der Anwendungsbereich
- {field of application; field of use} -
40 die Beziehung
- {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {connection} sự liên lạc, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {rapport} quan hệ - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {relationship} tình thân thuộc, tình họ hàng - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối liên quan, điểm = die Beziehung [zu] {application [to]; concern [with]; reference [to]}+ = ohne Beziehung {irrelative; unrelated}+ = in jeder Beziehung {every bit; in every respect}+ = in dieser Beziehung {in this regard; in this respect}+ = in Beziehung stehend [mit] {related [to,with]}+ = die gegenseitige Beziehung {interrelationship}+ = in gefühlsmäßiger Beziehung {emotionally}+
См. также в других словарях:
application — [ aplikasjɔ̃ ] n. f. • 1361; de appliquer, d apr. lat. applicatio 1 ♦ Action de mettre une chose sur une autre de manière qu elle la recouvre et y adhère. L application d un enduit sur un mur. Application de feuilles de bois ou de métal précieux … Encyclopédie Universelle
application — ap‧pli‧ca‧tion [ˌæplɪˈkeɪʆn] noun 1. [countable] a formal, usually written, request for something or for permission to do something: an application to do something • It hassubmitted an application to establish a distribution company. • The… … Financial and business terms
Application — Ap pli*ca tion, n. [L. applicatio, fr. applicare: cf. F. application. See {Apply}.] 1. The act of applying or laying on, in a literal sense; as, the application of emollients to a diseased limb. [1913 Webster] 2. The thing applied. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
application — ap·pli·ca·tion n: a request for action or relief most application s request bail...or an extension of time to file W. J. Brennan, Jr.; also: a form used to make such a request an insurance application Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam… … Law dictionary
application — APPLICATION. sub. f. Action par laquelle on applique une chose sur une autre. L application d un emplâtre, d un topique sur une partie malade. f♛/b] Les Physiciens disent, que Le mouvement est l application successive d un corps aux différentes… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
Application — may refer to:Clerical and bureaucratic processes*Application form *College application *Job application *Grant application *School applicationComputing*Application layer, in computer networks, used in describing a type of networking protocol… … Wikipedia
application — Application. s. f. v. Action par laquelle on applique. Il a les significations de son verbe. Application d un remede, d un cautere. application d esprit. application à l estude. grande, forte application. il n apprendra jamais rien, il n a point… … Dictionnaire de l'Académie française
application — [ap΄li kā′shən] n. [ME applicacioun < L applicatio, a binding on, joining to < pp. of applicare, APPLY] 1. the act of applying; specif., a) the act of putting something on [the application of cosmetics] b) the act of putting something to… … English World dictionary
application — [n1] use appliance, appositeness, employment, exercise, exercising, function, germaneness, operation, pertinence, play, practice, purpose, relevance, usance, utilization, value; concepts 680,694 application [n2] request appeal, blank, claim,… … New thesaurus
application — The act of making a request usually of the Court, for example, an application to have a bankrupt discharged. (Dictionary of Canadian Bankruptcy Terms) United Glossary of Bankruptcy Terms 2012 … Glossary of Bankruptcy
Application — Application means any request for certification of any site and related facility filed in accordance with the procedures established pursuant to this division. An applicant for a geothermal power plant and related facilities may propose more… … Energy terms