Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

apple+tree

  • 1 apple-tree

    /'æpltri:/ * danh từ - (thực vật học) cây táo

    English-Vietnamese dictionary > apple-tree

  • 2 der Apfelbaum

    - {apple tree}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apfelbaum

  • 3 der Miesmacher

    - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {defeatist} người theo chủ nghĩa thất bại - {killjoy} người làm mất vui, người phá đám - {scaremonger} người phao tin đồn làm hốt hoảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Miesmacher

  • 4 die Krabbe

    - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại = die Krabbe (Kind) {brat}+ = die Krabbe (Zoologie) {shrimp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krabbe

  • 5 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 6 crab

    /kræb/ * danh từ - quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree) - người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu - con cua - can rận ((cũng) crab louse) - (kỹ thuật) cái tời - (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại * động từ - cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng) - công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    English-Vietnamese dictionary > crab

См. также в других словарях:

  • Apple tree — Apple Ap ple ([a^]p p l), n. [OE. appel, eppel, AS. [ae]ppel, [ae]pl; akin to Fries. & D. appel, OHG, aphul, aphol, G. apfel, Icel. epli, Sw. [ a]ple, Dan. [ae]ble, Gael. ubhall, W. afal, Arm. aval, Lith. ob[*u]lys, Russ. iabloko; of unknown… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • apple tree — noun any tree of the genus Malus especially those bearing firm rounded edible fruits (Freq. 3) • Hypernyms: ↑fruit tree • Hyponyms: ↑apple, ↑orchard apple tree, ↑Malus pumila, ↑wild apple, ↑ …   Useful english dictionary

  • apple-tree — obelis statusas T sritis vardynas apibrėžtis Erškėtinių (Rosaceae) šeimos augalų gentis (Malus). atitikmenys: lot. Malus angl. apple; apple tree; crabapple vok. Apfel; Apfelbaum rus. яблоня lenk. jabłoń …   Dekoratyvinių augalų vardynas

  • apple-tree — obelis statusas T sritis augalininkystė atitikmenys: lot. Malus angl. apple tree rus. яблоня …   Žemės ūkio augalų selekcijos ir sėklininkystės terminų žodynas

  • apple-tree — naminė obelis statusas T sritis augalininkystė apibrėžtis Sėklavaisinis erškėtinių (Rosaceae) šeimos sodo augalas. Auginama daug veislių. atitikmenys: lot. Malus domestica angl. apple tree rus. яблоня домашняя; яблоня культурная …   Žemės ūkio augalų selekcijos ir sėklininkystės terminų žodynas

  • Apple Tree Inn — (Спокан,США) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 9508 North Division Street, С …   Каталог отелей

  • Apple Tree Inn — (Penticton,Канада) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 2406 Skaha Lake Road, V …   Каталог отелей

  • Apple Tree Cottage and Studio — (Montville,Австралия) Категория отеля: Адрес: 12 Hoffman Close, 4560 …   Каталог отелей

  • Apple Tree Cottage — (Хепбёрн Спрингс,Австралия) Категория отеля: Адрес: 23 Second Street, 3461 Хепбё …   Каталог отелей

  • Apple Tree Apartments — (Краков,Польша) Категория отеля: Адрес: ul. Czysta 14, Старе Място, 31 121 Кр …   Каталог отелей

  • Apple Tree Inn — (Julian,США) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 4360 Highway 78, Julian, CA 9 …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»