Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

append

  • 1 anbringen

    (brachte an,angebracht) - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to apply} áp vào, ghép vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to attach} gắn, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to site} để, định vị trí = falsch anbringen {to misplace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbringen

  • 2 beifügen

    - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beifügen

  • 3 anfügen

    - {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên - {to attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với = anfügen [an] {to add [to]; to join [to]; to tack [to]}+ = vorn anfügen {to prepend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfügen

  • 4 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 5 anhängen

    - {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to foist} lén lút đưa vào, gian lận lồng vào, gán cho ai, đánh tráo - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to subjoin} phụ thêm vào - {to suffix} thêm hậu tố - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = anhängen [an] {to add [to]; to affix [to]; to attach [to]; to tail on [to]}+ = sich anhängen [an] {to hold on [to]}+ = sich anhängen [an jemanden] {to dangle [round someone]}+ = jemandem etwas anhängen {to impose something upon someone; to pin something to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhängen

  • 6 anheften

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to attach} gắn, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to clinch} đập bẹt, đóng gập, buộc vào vòng neo, giải quyết, thanh toán, ký kết, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, bị ghì chặt, bị siết chặt, ôm sát người mà đánh - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song = anheften [an] {to fasten [to]; to stitch [to]}+ = anheften (Technik) {to stitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anheften

См. также в других словарях:

  • append — ap‧pend [əˈpend] verb [transitive] to attach or add something to a piece of writing: • I have appended a letter which you sent to us last year. append something to something • The director has the right to append comments to the final report. * * …   Financial and business terms

  • Append — Ap*pend ([a^]p*p[e^]nd ), v. t. [imp. & p. p. {Appended}; p. pr. & vb. n. {Appending}.] [L. appendere or F. appendre: cf. OE. appenden, apenden, to belong, OF. apendre, F. appendre, fr. L. append[=e]re, v. i., to hang to, append[e^]re, v. t., to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • append — I verb add, addere, adiungere, affix, annex, attach, augment, conjoin, connect, extend, fasten include, insert, join, subjoin, supplement II index affix, annex (add) …   Law dictionary

  • append — (v.) late 14c., to belong to as a possession or right, from O.Fr. apendre (13c.) belong, be dependent (on); attach (oneself) to; hang, hang up, and directly from L. appendere to cause to hang (from something), weigh, from ad to (see AD (Cf. ad )) …   Etymology dictionary

  • append — *add, subjoin, annex, superadd Analogous words: affix, attach, *fasten Contrasted words: *detach, disengage: curtail (see SHORTEN) …   New Dictionary of Synonyms

  • append — [v] add, join adjoin, affix, annex, attach, conjoin, fasten, fix, hang, subjoin, supplement, tack on*, tag on*; concepts 85,113,160 Ant. disjoin, subtract, take away …   New thesaurus

  • append — ► VERB ▪ add to the end of a document or piece of writing. ORIGIN Latin appendere hang on …   English terms dictionary

  • append — [ə pend′] vt. [ME appenden < OFr apendre < L appendere < ad , to + pendere, hang: see SPIN] to attach or affix; add as a supplement or appendix …   English World dictionary

  • Append — In computer programming, append is the name of a procedure for concatenating (linked) lists or arrays in some high level programming languages.LispAppend originates in the Lisp programming language. The append procedure takes two or more (linked) …   Wikipedia

  • append — v. (D; tr.) to append to (to append a translation to a document) * * * [ə pend] (D; tr.) to append to (to append a translation to a document) …   Combinatory dictionary

  • append — 01. The secretary [appended] a note at the end of the memo, asking people to verify reception. 02. Many people [append] a little quotation or joke to their e mail signature. 03. The director s name is [appended] to all official documents. 04.… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»