Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

appalling+xx

  • 1 appalling

    /ə'pɔ:liɳ/ * tính từ - làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

    English-Vietnamese dictionary > appalling

  • 2 erschreckend

    - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschreckend

  • 3 entsetzlich

    - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {excrutiating} làm đau đớn, hành hạ, dằn vặt, rầy khổ - {flagitious} hung ác, có tội ác, ghê tởm - {frightful} ghê sợ, khủng khiếp, xấu kinh khủng, to kinh khủng - {ghastly} ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, rùng rợn, trông phát khiếp, nhợt nhạt như người chết - {grisly} - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrific} - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} dễ sợ, ghê gớm, quá chừng, thậm tệ = sich entsetzlich fürchten [vor] {to be terrified [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsetzlich

  • 4 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

См. также в других словарях:

  • Appalling — Ap*pall ing, a. Such as to appall; as, an appalling accident. {Ap*pall ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • appalling — index deplorable, dire, disastrous, egregious, formidable, loathsome, lurid, repulsive Burton s Legal Thesauru …   Law dictionary

  • appalling — (adj.) 1620s, prp. adjective from APPALL (Cf. appall). Colloquial weakened sense of distasteful is attested from 1919 …   Etymology dictionary

  • appalling — *fearful, dreadful, terrible, horrible, frightful, shocking, awful, terrific, horrific Analogous words: dismaying, horrifying, daunting (see DISMAY vb): bewildering, dumbfounding, confounding (see PUZZLE vb) Antonyms: reassuring …   New Dictionary of Synonyms

  • appalling — [adj] horrifying alarming, astounding, awful, bad, daunting, dire, disheartening, dismaying, dreadful, fearful, formidable, frightening, frightful, ghastly, grim, grody*, gross*, harrowing, heavy*, hideous, horrible, horrid, horrific,… …   New thesaurus

  • appalling — [ə pôl′iŋ] adj. causing horror, shock, or dismay appallingly adv …   English World dictionary

  • appalling — adj. 1) appalling to + inf. (it was appalling to see him in that condition) 2) appalling that + clause (it is appalling that so many people evade paying taxes) * * * [ə pɔːlɪŋ] appalling that + clause (it is appalling that so many people evade… …   Combinatory dictionary

  • appalling — ap|pal|ling [əˈpo:lıŋ US əˈpo: ] adj 1.) very unpleasant and shocking = ↑terrible ▪ She suffered appalling injuries. ▪ He was kept in appalling conditions in prison. ▪ an appalling famine 2.) very bad = ↑atrocious ▪ The weather was absolutely… …   Dictionary of contemporary English

  • appalling — [[t]əpɔ͟ːlɪŋ[/t]] 1) ADJ GRADED Something that is appalling is so bad or unpleasant that it shocks you. They have been living under the most appalling conditions for two months. Syn: dreadful Derived words: appallingly ADV GRADED He says that he… …   English dictionary

  • appalling — ap|pall|ing [ ə pɔlıŋ ] adjective * very unpleasant and shocking: The conditions in the camps were absolutely appalling. a. very bad or disappointing: appalling weather The jokes were absolutely appalling. ╾ ap|pall|ing|ly adverb: At peak times… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • appalling */ — UK [əˈpɔːlɪŋ] / US [əˈpɔlɪŋ] adjective a) very unpleasant and shocking The conditions in the camps were absolutely appalling. b) very bad or disappointing appalling weather The jokes were absolutely appalling. Derived word: appallingly adverb At… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»