Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

appŏsĭtē

  • 1 apposite

    /'æpəzit/ * tính từ - thích hợp, thích đáng, đúng lúc =an apposite remark+ một lời nhận xét thích đáng

    English-Vietnamese dictionary > apposite

  • 2 treffend

    - {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {fitting} phù hợp, phải - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt - {suitable} hợp = treffend (Antwort) {neat; shrewd}+ = kurz und treffend {laconic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffend

  • 3 schicklich

    - {apposite} thích hợp, thích đáng, đúng lúc - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congruous} phù hợp, khớp với - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai - có màu tự nhiên - {seemly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schicklich

  • 4 angebracht

    - {advisable} nên, thích hợp, đáng theo, khôn, khôn ngoan - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {expedient} có lợi, thiết thực - {fitting} phù hợp, phải, đúng - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {suitable} hợp - {timely} hợp thời = es wäre angebracht {it would be advisable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angebracht

  • 5 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 6 angemessen

    - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {apposite} đúng lúc - {appropriate} - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fit} dùng được, vừa hơn, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {proportionate} cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ - {proportioned} - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {right} thẳng, vuông, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, rất - {suitable} phù hợp - {worthy} có phẩm giá đáng kính, đáng trọng = angemessen sein {beseem}+ = nicht angemessen {improper; unequal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angemessen

См. также в других словарях:

  • Apposite — may refer to:* Apposite a word meaning: suitable; well adapted; pertinent; relevant; apt: an apposite answer. [ [http://dictionary.reference.com/browse/apposite www.dictionary.com] ] * Apposition a grammatical construction in which two elements,… …   Wikipedia

  • Apposite — Ap po*site, a. [L. appositus, p. p. of apponere to set or put to; ad + ponere to put, place.] Very applicable; well adapted; suitable or fit; relevant; pat; followed by to; as, this argument is very apposite to the case. {Ap po*site*ly}, adv. {Ap …   The Collaborative International Dictionary of English

  • apposite — ap·po·site / a pə zət/ adj: highly pertinent or appropriate Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. apposite I …   Law dictionary

  • apposite — (adj.) 1620s, well put or applied, appropriate, from L. appositus contiguous, neighboring; figuratively fit, proper, suitable, pp. of apponere apply to, put near, from ad near (see AD (Cf. ad )) + ponere to place (see POSITION (Cf. po …   Etymology dictionary

  • apposite — pertinent, germane, *relevant, apropos, applicable, material Analogous words: felicitous, happy, apt, appropriate, suitable, *fit, fitting: pat, timely, opportune, *seasonable Antonyms: inapposite, inapt Contrasted words: *impertinent: * …   New Dictionary of Synonyms

  • apposite — ► ADJECTIVE ▪ very appropriate; apt. ORIGIN from Latin apponere apply …   English terms dictionary

  • apposite — [ap′ə zit] adj. [L appositus: see APPOSE] suited to the purpose; appropriate; apt SYN. RELEVANT appositely adv. appositeness n …   English World dictionary

  • apposite — [[t]æ̱pəzɪt[/t]] ADJ GRADED Something that is apposite is suitable for or appropriate to what is happening or being discussed. [FORMAL] The events of recent days have made his central theme even more apposite... She thought in both languages, and …   English dictionary

  • apposite — ap|po|site [ˈæpəzıt] adj formal [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: , past participle of apponere to put near , from ad to + ponere to put ] suitable to what is happening or being discussed = ↑appropriate ≠ ↑inappropriate apposite to ▪ His… …   Dictionary of contemporary English

  • apposite — adjective Etymology: Latin appositus, from past participle of apponere to place near, from ad + ponere to put more at position Date: 1621 highly pertinent or appropriate ; apt < apposite remarks > Synonyms: see relevant • appositely …   New Collegiate Dictionary

  • apposite — appositely, adj. appositeness, n. /ap euh zit, euh poz it/, adj. suitable; well adapted; pertinent; relevant; apt: an apposite answer. [1615 25; < L appositus added to, put near (ptp. of apponere), equiv. to ap AP 1 + positus placed (posi place + …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»