Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

apex+du+cœur

  • 1 apex

    /'eipeks/ * danh từ, số nhiều apexes, apices - đỉnh ngọc, chỏm =the apex of a triangle+ đỉnh của một tam giác - (thiên văn học) điểm apec

    English-Vietnamese dictionary > apex

  • 2 apex

    n. Qhov siab tshaj plaws; lub ncov

    English-Hmong dictionary > apex

  • 3 der Scheitelpunkt

    - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 = der Scheitelpunkt (Mathematik) {vertex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheitelpunkt

  • 4 die Kegelspitze

    - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kegelspitze

  • 5 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 6 der Höhepunkt

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {full} toàn bộ - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {heyday} thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {zenith} cực điểm = auf dem Höhepunkt {at high tide}+ = auf dem Höhepunkt sein {to be at the zenith}+ = den Höhepunkt erreichen {to culminate}+ = auf den Höhepunkt bringen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Höhepunkt

  • 7 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 8 apices

    /'eipeks/ * danh từ, số nhiều apexes, apices - đỉnh ngọc, chỏm =the apex of a triangle+ đỉnh của một tam giác - (thiên văn học) điểm apec

    English-Vietnamese dictionary > apices

См. также в других словарях:

  • apex — apex …   Dictionnaire des rimes

  • Apex — may refer to:* Apex of the heart, the lowest superficial part of the heart * Apex (mollusc), the tip of the spire of the shell of a gastropod * Apex (headdress), a pointed piece of olive wood, the base of which was surrounded with a lock of wool …   Wikipedia

  • apex — [ apɛks ] n. m. • 1863; « cimier des casques romains » 1771; mot lat. « pointe » 1 ♦ Partie sommitale d un organe (⇒ apical). L apex de la langue. ♢ Zool. Sommet de l enroulement hélicoïdal de la coquille des gastéropodes. 2 ♦ Dans les… …   Encyclopédie Universelle

  • Apex — (lat. Spitze, Kuppe) bezeichnet in der Biologie: Apex (Anatomie), in der Anatomie Bestandteil einiger anatomischer Bezeichnungen einen Teil des Schmetterlingsflügels, siehe Flügel (Schmetterling) einen Teil der Schneckenschale, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • APEX — (lat. Spitze, Kuppe) bezeichnet in der Biologie: Apex (Anatomie), in der Anatomie Bestandteil einiger anatomischer Bezeichnungen einen Teil des Schmetterlingsflügels, siehe Flügel (Schmetterling) einen Teil der Schneckenschale, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Apex-ci — Apex ci, Association pour la promotion des exportations de Côte d Ivoire est une agence privée qui aide les entreprises ivoiriennes à conquérir les marchés extérieurs. l Apex ci est née de la volonté de trois organes que sont l Etat ivoirien, le… …   Wikipédia en Français

  • apex — 1 Apex, vertex are so often used interchangeably with reference to the tip or top point of a cone, a pyramid, or a conic section that a fundamental difference in implications is often ignored. Apex has particular reference to the sharpness or… …   New Dictionary of Synonyms

  • apex — ÁPEX, apexuri, s.n. 1. (astron.) Punct de pe bolta cerească spre care se deplasează în aparenţă sistemul nostru solar. 2. Capăt, extremitate (ascuţită) a unui lucru. – Din fr., lat. apex. Trimis de ana zecheru, 27.05.2002. Sursa: DEX 98  ápex s …   Dicționar Român

  • Apex — 〈m.; , Api|zes [ tse:s]〉 1. Spitze, Gipfel 2. Zielpunkt einer Gestirnbewegung 3. 〈Phon.〉 Längezeichen über einem Vokal (z. B. ā, â, í) [lat., „Spitze, Gipfel“] * * * Apex, der; , Apizes [ a:pit̮se:s] [lat. apex = Spitze]: 1. (Astron.) Zielpunkt… …   Universal-Lexikon

  • ápex — m. anat. Vértice o punta. Medical Dictionary. 2011. ápex vértice. Extremo por regla gener …   Diccionario médico

  • APEX — peculiariter dicebatur apud Romanos, pileus Flaminis (qui Flammeum alias vocabatur) per synecdochen, quod in conum desinebat. Hinc Festus. Apex, inquit, Sacerdotum insigne, diclus ab eo, quod comprchendere antiqui vinculô apere dicebant, unde… …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»