Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anyhow+ru

  • 1 anyhow

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyhow

  • 2 anyhow

    adv. Txawm li cas los

    English-Hmong dictionary > anyhow

  • 3 immerhin

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyway} - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng = du hättest es mir immerhin sagen sollen {I wish you had told me, though}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immerhin

  • 4 dennoch

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyone} người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai - {however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy - {nevertheless} tuy thế mà - {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy, dù - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, hơn nữa - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, ấy vậy mà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dennoch

  • 5 jedenfalls

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyway}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jedenfalls

  • 6 trotzdem

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy, dù - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, hơn nữa - {though} dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzdem

  • 7 anyway

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyway

  • 8 schon

    - {already} đã, rồi, đã... rồi - {before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà, tuy nhiên = schon gut {all right}+ = schon gut! {never mind!}+ = jetzt schon {by now}+ = das ist schon wahr. {that's true, of course.}+ = ist er schon da? {is he here yet?}+ = wem nützt das schon! {what's the use anyhow!}+ = was macht es schon aus? {what's the odds?}+ = was macht das schon aus! {what's the difference!}+ = ich werde es schon noch tun {I'll do it yet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schon

  • 9 irgendwie

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyone} người nào, ai, bất cứ người nào - {anyway} - {anywise} tuỳ tiện thế nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt nhiên - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {somehow} vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác - {someway} về một mặt nào đó, bằng một cách nào đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irgendwie

См. также в других словарях:

  • Anyhow — A ny*how , adv. In any way or manner whatever; at any rate; in any event. [1913 Webster] Anyhow, it must be acknowledged to be not a simple selforiginated error. J. H. Newman. [1913 Webster] Anyhow, the languages of the two nations were closely… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • anyhow — index regardless Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anyhow — (adv.) 1740, from ANY (Cf. any) + HOW (Cf. how) (adv.). Unlike the cases of most other any + (interrogative) compounds, there is no record of it in Old or Middle English. Emphatic form any old how is recorded from 1900, American English …   Etymology dictionary

  • anyhow — [adv] by any means about, anyway, any which way, around, at any rate, at random, haphazard, haphazardly, helter skelter, however, in any case, in any respect, in any way, in either way, in one way or another, in whatever way, nevertheless, random …   New thesaurus

  • anyhow — ► ADVERB 1) anyway. 2) in a careless or haphazard way …   English terms dictionary

  • anyhow — [ən′ēhou΄] adv. 1. no matter in what way 2. no matter what else may be true; in any case 3. in a careless way; haphazardly …   English World dictionary

  • anyhow — an|y|how [ eni,hau ] adverb * Anyhow can be used in the following ways: as a way of showing how a sentence is related to what has already been said: I m not going to resign. Not yet, anyhow. as an ordinary adverb: Don t just stick pictures on the …   Usage of the words and phrases in modern English

  • anyhow */ — UK [ˈenɪˌhaʊ] / US adverb Summary: Anyhow can be used in the following ways: as a way of showing how a sentence is related to what has already been said: I m not going to resign. Not yet, anyhow. as an ordinary adverb: Don t just stick pictures… …   English dictionary

  • anyhow — adverb / enihAU/ 1 (sentence adverb) especially spoken used to say that someone does something or something happens in spite of something else: It was felt that the scandal would damage her reputation but the press reported it anyhow. 2 in a… …   Longman dictionary of contemporary English

  • anyhow — an|y|how S3 [ˈenihau] adv 1.) [sentence adverb] informal ↑anyway ▪ The scandal could damage her reputation but the press reported it anyhow. ▪ I ve never been to a circus, not recently anyhow. 2.) in a careless or untidy way ▪ The cupboard would… …   Dictionary of contemporary English

  • anyhow — [[t]e̱nihaʊ[/t]] 1) ADV Anyhow means the same as anyway. 2) ADV: ADV after v If you do something anyhow, you do it in a careless or untidy way. ...her long legs which she displayed all anyhow getting in and out of her car …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»