Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anxious+to+do

  • 1 anxious

    /'æɳkʃəs/ * tính từ - áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn =to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì =to be anxious for someone+ lo lắng cho ai - ước ao, khao khát; khắc khoải =to be anxious for sommething+ khát khao điều gì =to be anxious to do something+ ước ao làm gì - đáng lo ngại, nguy ngập =an anxious moment+ lúc nguy ngập =an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại =to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

    English-Vietnamese dictionary > anxious

  • 2 bestrebt

    - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrebt

  • 3 sorgenvoll

    - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgenvoll

  • 4 begierig

    - {aware} biết, nhận thấy, nhận thức thấy - {emulous} tích cực noi gương, ham muốn, khao khát, có ý thức thi đua, hay cạnh tranh - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ = begierig [auf] {eager [for]}+ = begierig [nach] {anxious [for]; avid [of,for]; covetous [of]; desirous [of]; hungry [for]; impatient [for]; thirsty [for,after]}+ = begierig [nach,auf] {greedy [of]}+ = begierig sein [auf] {to spoil (spoilt,spoilt) [for]}+ = begierig sein [nach] {to itch [for]}+ = auf etwas begierig sein {to be anxious for something; to be keen on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begierig

  • 5 gespannt

    - {agog} nóng lòng, sốt ruột, chờ đợi, mong mỏi, đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {intent} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, sôi nổi - nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, không tự nhiên, bị cong, bị méo - {tense} căng, găng - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao - {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ = gespannt [vor] {on tiptoe [with]; rapt [with]}+ = fest gespannt {taut}+ = gespannt zuhören {to listen intently}+ = gespannt darauf sein zu {to be anxious to}+ = ich bin darauf gespannt {I'm curious about it}+ = auf etwas gespannt sein {to be looking forward keenly to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespannt

  • 6 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 7 ängstlich

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi - {scary} làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy - {sheepish} ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn - {shy} e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu, mất - {timid} e lệ - {timorous} - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = ängstlich bedacht [auf] {jealous [of]}+ = um etwas ängstlich besorgt sein {to be solicitous about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ängstlich

  • 8 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

  • 9 bange

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi = mir ist bange um ihn {I fear for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bange

  • 10 besorgt

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ = besorgt [um] {anxious [about,for]; apprehensive [for]; careful [of,about]; concerned [about]; solicitous [about,for]}+ = besorgt [wegen,um] {uneasy [about]}+ = besorgt sein [um] {to be worried [about]; to care [about]}+ = er hat es ihr besorgt {he fucked her alright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgt

  • 11 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

См. также в других словарях:

  • anxious — Anxiety, ‘uneasiness or trouble of mind’ (first recorded in a work of c.1525 by Sir Thomas More) underlies the traditional meaning of anxious, and in the 20c the development of psychiatric concepts such as anxiety neurosis have strengthened the… …   Modern English usage

  • Anxious — Anx ious ([a^][ng]k sh[u^]s), a. [L. anxius, fr. angere to cause pain, choke; akin to Gr. a gchein to choke. See {Anger}.] 1. Full of anxiety or disquietude; greatly concerned or solicitous, esp. respecting something future or unknown; being in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • anxious — [aŋk′shəs, aŋ′shəs] adj. [L anxius < angere, to choke, give pain < IE base * angh : see ANGER] 1. having or showing anxiety; uneasy in mind; apprehensive; worried 2. causing or full of anxiety [an anxious hour] 3. eagerly wishing [anxious… …   English World dictionary

  • anxious — [adj1] worried, tense afraid, aghast, antsy*, apprehensive, basket case*, bugged*, butterflies, careful, choked*, clutched*, concerned, disquieted, distressed, disturbed, dreading, fearful, fidgety, fretful, hacked*, hyper*, in a state*, in a… …   New thesaurus

  • anxious — index eager, ready (willing), solicitous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anxious — (adj.) 1620s, from L. anxius solicitous, uneasy, troubled in mind (also causing anxiety, troublesome ), from angere, anguere choke, squeeze, figuratively torment, cause distress (see ANGER (Cf. anger) (v.)). The same image is in Serbo Croatian… …   Etymology dictionary

  • anxious — 1 worried, concerned, solicitous, careful (see under CARE n) Analogous words: *fearful, apprehensive, afraid: uneasy, jittery, *impatient: perturbed, agitated, upset (see DISCOMPOSE) Antonyms: composed Contrasted words: *cool, unruffled,… …   New Dictionary of Synonyms

  • anxious — ► ADJECTIVE 1) experiencing worry or unease. 2) very eager and concerned to do something. DERIVATIVES anxiously adverb anxiousness noun. ORIGIN Latin anxius, from angere to choke …   English terms dictionary

  • anxious — anx|ious W3S3 [ˈæŋkʃəs] adj [Date: 1600 1700; : Latin; Origin: anxius] 1.) worried about something anxious about ▪ He was a bit anxious about the safety of the machinery. anxious for ▪ We were anxious for you. ▪ She gave me an anxious look.… …   Dictionary of contemporary English

  • anxious — adj. 1) anxious about (anxious about the world situation) 2) anxious for (we were anxious for them to meet you) 3) anxious to + inf. (she is anxious to help) 4) anxious that + clause; subj. (he was very anxious that we meet/should meet) * * * [… …   Combinatory dictionary

  • anxious */*/ — UK [ˈæŋkʃəs] / US adjective 1) worried because you think something bad might happen His silence made me anxious. an anxious glance anxious about: People are naturally anxious about these tests. 2) wanting something very much, especially when this …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»