Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

antenna+sweep+radius

  • 1 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

См. также в других словарях:

  • F-14 Tomcat — infobox Aircraft name= F 14 Tomcat caption= An F 14A Tomcat from the USS Nimitz during Operation Southern Watch type= Interceptor/multi role Fighter aircraft manufacturer= Grumman Northrop Grumman first flight= 21 December 1970 introduction=… …   Wikipedia

  • Messerschmitt Me 262 — Me 262 Schwalbe Messerschmitt Me 262A Role …   Wikipedia

  • B-1 Lancer — Infobox Aircraft name = B 1 Lancer type = Strategic bomber national origin = United States manufacturer = North American Rockwell Rockwell International Boeing caption = A B 1B Lancer in flight. designer = first flight = 23 December 1974… …   Wikipedia

  • Mariner 1 — Launch of Mariner 1 Mariner 1 was the first spacecraft of the American Mariner program. Launched on July 22, 1962 as a Venus flyby mission, a range safety officer ordered its destructive abort at 09:26:16 UT, 294.5 seconds after launch.[1]… …   Wikipedia

  • 9K33 Osa — SA 8 redirects here. For the Apollo flight, see A 104 (SA 8). 9K33 Osa (NATO reporting name: SA 8 Gecko) 9K33 OSA transporter erector launcher and radar(TELAR) …   Wikipedia

  • F-16 Fighting Falcon — infobox Aircraft name= F 16 Fighting Falcon caption=A USAF F 16 over Iraq after refueling, 2008 type= Multirole fighter national origin = United States manufacturer= General Dynamics Lockheed Martin first flight= 2 February avyear|1974… …   Wikipedia

  • F-15E Strike Eagle — Infobox Aircraft name=F 15E Strike Eagle type=Strike fighter manufacturer=McDonnell Douglas/Boeing IDS caption= designer= first flight=11 December 1986 introduced=April 1988 retired= number built= status= unit cost=F 15E: US$31.1 million (1998) F …   Wikipedia

  • Dassault Mirage III — Mirage III Royal Australian Air Force Mirage IIIO(F) (fighter) from 2 Operational Conversion Unit. Role …   Wikipedia

  • McDonnell Douglas CF-18 Hornet — CF 18 Hornet CF 18 over CFB Bagotville Role Multirole fighter …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»