Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

announcement+en

  • 1 announcement

    /ə'naunsmənt/ * danh từ - lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo =announcement of a death+ cáo phó - lời công bố, lời tuyên bố

    English-Vietnamese dictionary > announcement

  • 2 die Verkündigung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {annunciation} sự công bố, sự loan báo, Annunciation lễ truyền tin - {promulgation} sự ban bố, sự ban hành, sự truyền bá - {pronouncement} sự tuyên bố = Maria Verkündigung {Annunciation Day}+ = die Mariä Verkündigung (25. März) {Lady Day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkündigung

  • 3 die Bekanntmachung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {manifestation} sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành, sự truyền bá - {publication} sự xuất bản, sách báo xuất bản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bekanntmachung

  • 4 die Verlautbarung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố = die offizielle Verlautbarung {statement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlautbarung

  • 5 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 6 die Bekanntgabe

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {discovery} sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra, phát minh, sự để lộ ra, nút mở, nút gỡ - {pronouncement} sự công bố, sự tuyên bố - {publication} sự xuất bản, sách báo xuất bản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bekanntgabe

  • 7 die Signalwirkung

    - {announcement effect}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signalwirkung

  • 8 die Geburtsanzeige

    - {announcement of birth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geburtsanzeige

  • 9 die Ansage

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {billboard} bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansage

  • 10 die Anmeldung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {registration} sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm = die Anmeldung (Arzt) {appointment}+ = die Anmeldung (Hotel) {reception}+ = die Anmeldung (Teilnehmer) {enrolment; entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anmeldung

  • 11 die Absage

    - {denial} sự từ chối, sự khước từ, sự phủ nhận, sự từ chối không cho, sự chối, sự không nhận - {refusal} sự cự tuyệt, quyền ưu tiên = die Absage (Fernsehen) {back announcement; closing announcement}+ = eine Absage erhalten {to meet with an refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absage

  • 12 die Ankündigung

    - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết = die drohende Ankündigung {denunciation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ankündigung

  • 13 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 14 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 15 der Programmhinweis

    - {programme announcement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Programmhinweis

  • 16 die Radiodurchsage

    - {radio announcement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radiodurchsage

  • 17 side-wind

    /'said'wində/ * danh từ - gió tạt ngang - ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp =the announcement reached us by a side-wind+ lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp

    English-Vietnamese dictionary > side-wind

См. также в других словарях:

  • announcement — (n.) 1798, from Fr. announcement, from O.Fr. anoncier (see ANNOUNCE (Cf. announce)). Or else formed in English from announce + ment. Earlier in same sense was announcing …   Etymology dictionary

  • announcement — [ə nouns′mənt] n. 1. an announcing or being announced 2. something announced 3. a written or printed notice [an engraved wedding announcement] …   English World dictionary

  • Announcement — An*nounce ment, n. The act of announcing, or giving notice; that which announces; proclamation; publication. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • announcement — index assertion, averment, caveat, charter (declaration of rights), common knowledge, communication (statement), declaration …   Law dictionary

  • announcement — publication, proclamation, declaration, promulgation, advertisement, broadcasting (see under DECLARE) …   New Dictionary of Synonyms

  • announcement — [n] proclamation, declaration advertisement, advice, briefing, broadcast, broadcasting, bulletin, communication, communiqué, disclosure, dissemination, divulgence, edict, exposing, exposition, expression, intimation, message, narration, news,… …   New thesaurus

  • announcement — ► NOUN 1) a public declaration. 2) the action of announcing …   English terms dictionary

  • announcement — noun ADJECTIVE ▪ formal, official ▪ public ▪ public service (AmE) ▪ They placed public service announcements on TV about bullying. ▪ …   Collocations dictionary

  • announcement — n. 1) to issue, make an announcement 2) a formal, official; public; spot announcement 3) an announcement about, of 4) an announcement that + clause (they made a public announcement that an amnesty would be declared) * * * [ə naʊnsmənt] make an… …   Combinatory dictionary

  • announcement — an|nounce|ment W3S3 [əˈnaunsmənt] n 1.) an important or official statement ▪ Dillon made the announcement at a news conference. announcement about ▪ an important announcement about tax increases announcement that ▪ We were shocked by the… …   Dictionary of contemporary English

  • announcement — [[t]əna͟ʊnsmənt[/t]] ♦♦♦ announcements 1) N COUNT: oft supp N, N that An announcement is a statement made to the public or to the media which gives information about something that has happened or that will happen. Sir Robert made his… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»