Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

announce

  • 1 bekanntgeben

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to intimate} cho biết, gợi cho biết, gợi ý - {to notify} khai báo, cho hay - {to publish} ban bố, xuất bản - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với = amtlich bekanntgeben {to gazette}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekanntgeben

  • 2 melden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, thông báo, cho hay, cho biết - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, nói về, phát biểu về, trình báo, tố cáo, tố giác - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu = melden [zu] {to register [for]}+ = melden (Kartenspiel) {to meld}+ = sich melden {to answer; to come forward; to enlist; to step up}+ = sich melden [bei,zu] {to report [to,for]}+ = sich krank melden {to report sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > melden

  • 3 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 4 bekanntmachen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to manifest} biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai, hiện ra - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = öffentlich bekanntmachen {to publish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekanntmachen

  • 5 anmelden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng = anmelden (Computer) {to mount}+ = anmelden (Anspruch) {to put in}+ = anmelden (Telefongespräch) {to place}+ = sich anmelden {to log on; to send in one's name}+ = sich anmelden (Arzt) {to make an appointment}+ = sich anmelden (Hotel) {to book in}+ = sich anmelden (Sport) {to enter}+ = sich anmelden (polizeilich) {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmelden

  • 6 das Radio

    - {broadcasting} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {radio} rađiô, máy thu thanh, máy rađiô = im Radio {on the phone; on the radio; over the radio; over the wireless}+ = Radio hören {to listen in}+ = im Radio hören {to hear on the radio}+ = stell das Radio ab! {turn off the radio!}+ = im Radio durchgeben {to announce over the radio}+ = Ich habe es heute morgen im Radio gehört. {I heard it this morning on the radio.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radio

  • 7 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 8 ankündigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to forebode} báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to harbinger} báo hiệu - {to herald} - {to intimate} gợi cho biết, gợi ý - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to pronounce} phát âm, đọc, tỏ ý - {to threaten} doạ, hăm doạ &) - {to usher} đưa, dẫn, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankündigen

  • 9 ausschreiben

    - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở = ausschreiben (schrieb aus,ausgeschrieben) {to advertise; to announce; to transcribe; to write out}+ = voll ausschreiben {to extend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschreiben

См. также в других словарях:

  • Announce — An*nounce , v. t. [imp. & p. p. {Announced}; p. pr. & vb. n. {Announcing}.] [OF. anoncier, F. annoncer, fr. L. annuntiare; ad + nuntiare to report, relate, nuntius messenger, bearer of news. See {Nuncio}, and cf. {Annunciate}.] [1913 Webster] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • announce — An*nounce , v. t. [imp. & p. p. {Announced}; p. pr. & vb. n. {Announcing}.] [OF. anoncier, F. annoncer, fr. L. annuntiare; ad + nuntiare to report, relate, nuntius messenger, bearer of news. See {Nuncio}, and cf. {Annunciate}.] [1913 Webster] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • announce — An*nounce , v. t. [imp. & p. p. {Announced}; p. pr. & vb. n. {Announcing}.] [OF. anoncier, F. annoncer, fr. L. annuntiare; ad + nuntiare to report, relate, nuntius messenger, bearer of news. See {Nuncio}, and cf. {Annunciate}.] [1913 Webster] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • announce — An*nounce , v. t. [imp. & p. p. {Announced}; p. pr. & vb. n. {Announcing}.] [OF. anoncier, F. annoncer, fr. L. annuntiare; ad + nuntiare to report, relate, nuntius messenger, bearer of news. See {Nuncio}, and cf. {Annunciate}.] [1913 Webster] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • announce — (v.) c.1500, proclaim, make known, from O.Fr. anoncier announce, proclaim (12c., Mod.Fr. annoncer), from L. annuntiare, adnuntiare to announce, relate, lit. to bring news, from ad to (see AD (Cf. ad )) + nuntiare relate, report, from …   Etymology dictionary

  • announce — [v1] make a proclamation advertise, annunciate, blast, blazon, broadcast, call, communicate, declare, disclose, disseminate, divulge, drum*, give out, impart, intimate, issue, make known, make public, pass the word*, proclaim, promulgate,… …   New thesaurus

  • announce — ► VERB 1) make a public declaration about. 2) be a sign of: lilies announce the arrival of summer. DERIVATIVES announcer noun. ORIGIN Latin annuntiare, from nuntius messenger …   English terms dictionary

  • announce — I verb acquaint, advertise, advise, affirm, allege, annunciate, apprise, assert, asservate, aver, broadcast, bruit, bulletin, circulate, communicate, contend, convey, declare, disabuse, disclose, disseminate, enunciate, foretell, give out, herald …   Law dictionary

  • announce — publish, proclaim, *declare, promulgate, advertise, broadcast Analogous words: disclose, *reveal, divulge, tells *communicate, impart Contrasted words: *suppress, repress: conceal, *hide, bury: withhold, hold, hold back, reserve (see …   New Dictionary of Synonyms

  • announce — [ə nouns′] vt. announced, announcing [ME announcen < OFr anoncier < L annuntiare, to make known < ad , to + nuntiare, to report < nuntius, messenger: see NUNCIO] 1. to declare publicly; give notice of formally; proclaim 2. to say or… …   English World dictionary

  • announce — announceable, adj. /euh nowns /, v., announced, announcing. v.t. 1. to make known publicly or officially; proclaim; give notice of: to announce a special sale. 2. to state the approach or presence of: to announce guests; to announce dinner. 3. to …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»