Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

angel-a+fr

  • 1 angel

    /'eindʤəl/ * danh từ - thiên thần, thiên sứ =the angel of death+ thiên thần báo tử =the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ =guardian angel+ thần hộ mệnh - người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng - (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác - tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble) !to be someone's good angel - che chở phù hô cho ai !to entertain an angel mawares - tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết !to join the angels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết !ministering angels fear to tread - lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > angel

  • 2 angel

    n. Tus dab ntuj

    English-Hmong dictionary > angel

  • 3 die Angel

    - {tang} chuôi, tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, vị, mùi vị, hương vị, ý vị, đặc tính, ý, vẻ, giọng, tảo bẹ = mit Angel versehen {to tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angel

  • 4 sea-angel

    /'si:'eindʤəl/ * danh từ - (động vật học) cá đuối lưỡi cày

    English-Vietnamese dictionary > sea-angel

  • 5 der Todesengel

    - {angel of death; death angel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Todesengel

  • 6 der Engel

    - {angel} thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu, người ngây thơ trong trắng, người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ bằng vàng angel noble)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Engel

  • 7 der Schwimmer

    - {float} cái phao, phao cứu đắm, bè, mảng trôi, bong bóng, xe ngựa, xe rước, xe diễu hành, số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh, cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, sự nổi - {swimmer} người bơi, con vật bơi = der Schwimmer (Angel) {bobber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwimmer

  • 8 das Senkblei

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {plumb} quả dọi, dây dọi, dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay - {sinker} người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng, thợ đào giếng mỏ, chì, thanh ấn = das Senkblei (Angel) {bullet}+ = das Senkblei (Marine) {lead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Senkblei

  • 9 der Schutzengel

    - {guardian angel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutzengel

  • 10 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

  • 11 guardian

    /'gɑ:djən/ * danh từ - người bảo vệ =guardian angel+ thần hộ mệnh - (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

    English-Vietnamese dictionary > guardian

  • 12 semblance

    /'sembləns/ * danh từ - sự trông giống, sự làm ra vẻ =to put on a semblance of anger+ làm ra vẻ giận =he bears the semblance of an angel and the heart of a devil+ hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

    English-Vietnamese dictionary > semblance

См. также в других словарях:

  • Angel (TV) — Angel (série télévisée) Pour les articles homonymes, voir Angel. Angel Titre original Angel Genre Série fantastique Créateur(s) Joss Whedon David Greenwalt Musique Darling …   Wikipédia en Français

  • Ángel — Angel bezeichnet: Angelrute, ein Gerät für den Fischfang die Angel oder den Erl einer Klinge bei Handwaffen und Handwerkzeugen. Siehe auch Erl (Klinge). Angel (Fluss), einen Nebenfluss der Werse in Nordrhein Westfalen, Deutschland Tonangel, ein… …   Deutsch Wikipedia

  • ANGEL — Género Erótico, comedia Manga Creado por U Jin Editorial Shōgakukan …   Wikipedia Español

  • Angel — bezeichnet: Angelrute, ein Gerät für den Fischfang die Angel oder den Erl einer Klinge bei Handwaffen und Handwerkzeugen. Siehe auch Erl (Klinge). Angel (Fluss), einen Nebenfluss der Werse in Nordrhein Westfalen, Deutschland Tonangel, ein Gerät… …   Deutsch Wikipedia

  • ángel — (Del lat. angĕlus, y este del gr. ἄγγελος, mensajero). 1. m. En la tradición cristiana, espíritu celeste criado por Dios para su ministerio. 2. Cada uno de los espíritus celestes creados, y en particular los que pertenecen al último de los nueve… …   Diccionario de la lengua española

  • Angel — An gel, n. [AS. [ae]ngel, engel, influenced by OF. angele, angle, F. ange. Both the AS. and the OF. words are from L. angelus, Gr. a ggelos messenger, a messenger of God, an angel.] 1. A messenger. [R.] [1913 Webster] The dear good angel of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ángel — sustantivo masculino 1. Área: religión Pragmática: eufemismo. Ser espiritual que sirve a Dios y es su mensajero. ángel custodio o ángel de la guarda Entre los católicos, ángel que Dios asigna a cada persona para que la cuide y la proteja. ángel… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Angel-A — Données clés Réalisation Luc Besson Scénario Luc Besson Sociétés de production EuropaCorp TF1 Films Production Apipoulaï Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Angel A. — Réalisation Luc Besson Scénario Luc Besson Musique Anja Garbarek Décors Jacques Bufnoir Costumes Martine Rapin Photographie Thierry Arbogast Montage …   Wikipédia en Français

  • Angel d’Or — Angel d Or ist ein mallorquinischer Orangenlikör aus dem Tal Sóller, mit einem Alkoholgehalt von 31% vol. Inhaltsverzeichnis 1 Herkunft 2 Herstellung 3 Namensgebung 4 Weblinks …   Deutsch Wikipedia

  • Angel — f, formerly also m English: originally a male name, as in the case of Angel Clare, the chief male character in Thomas Hardy s novel Tess of the D Urbevilles (1891), and derived from the Church Latin name Angelus, from Greek angelos. This meant… …   First names dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»