Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

angegriffen

  • 1 angegriffen

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {shaken} = angegriffen aussehen {to look jaded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angegriffen

  • 2 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

См. также в других словарях:

  • angegriffen — [Redensart] Auch: • alt und abgetragen • mitgenommen Bsp.: • Die Kleider des Mannes waren alt und abgetragen. • Du siehst nach all dem Bier ganz mitgenommen aus …   Deutsch Wörterbuch

  • angegriffen — an|ge|grif|fen [ angəgrɪfn̩] <Adj.>: geschwächt: sie wirkte angegriffen; ihre Gesundheit ist etwas angegriffen. Syn.: ↑ abgespannt, ↑ erschöpft. * * * ạn|ge|grif|fen 〈Adj.〉 1. erschöpft, müde 2. erschüttert (Gesundheit) ● angegriffen… …   Universal-Lexikon

  • angegriffen — ↑ angeschlagen (1). * * * angegriffen:⇨erschöpft(1) angegriffen→erschöpft …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • angegriffen — ạn|ge|grif|fen (auch für geschwächt) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • ist angegriffen worden — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • wurde angegriffen Bsp.: • Will Hohmann ist das dritte Kind, das in diesem Sommer in Nord Victoria von Schlangen angegriffen wurde, und den Journalisten wurde mitgeteilt, dass die Staatsregierung plant, eine… …   Deutsch Wörterbuch

  • wurde angegriffen — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • ist angegriffen worden Bsp.: • Will Hohmann ist das dritte Kind, das in diesem Sommer in Nord Victoria von Schlangen angegriffen wurde, und den Journalisten wurde mitgeteilt, dass die Staatsregierung plant,… …   Deutsch Wörterbuch

  • gesundheitlich angegriffen — kränklich; krank; siech; verletzt; nicht gesund; außer Gefecht (umgangssprachlich) …   Universal-Lexikon

  • krank — angegriffen, angeschlagen, arbeitsunfähig, bettlägerig, dienstunfähig, elend, erkrankt, fiebrig, geschwächt, kränkelnd, kränklich, leidend, mitgenommen, nicht gesund, pflegebedürftig, schwach auf den Beinen, sterbenskrank, todkrank, unpässlich,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • kränklich — angegriffen, angekränkelt, angeschlagen, elend, empfänglich, empfindlich, gebrechlich, geschwächt, kraftlos, kränkelnd, [krankheits]anfällig, mitgenommen, nicht widerstandsfähig, schwach, schwächlich, zart; (geh.): hinfällig, siech;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • übernächtigt — angegriffen, ermüdet, übermüdet, unausgeschlafen; (ugs.): hundemüde, wie ein Nachtgespenst; (bes. österr., schweiz.): übernächtig. * * * übernächtig[t]:⇨unausgeschlafen übernächtigt→müde …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • unpässlich — angegriffen, angeschlagen, arbeitsunfähig, bettlägerig, dienstunfähig, elend, erkrankt, flau, geschwächt, krank, kränkelnd, kränklich, leidend, mitgenommen, nicht fit, nicht gesund, schwach auf den Beinen, unwohl; (bildungsspr.): indisponiert;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»