Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

anführer(in)

  • 1 der Anführer

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công - {chief} lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {cock} con gà trống, chim trống, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt - đống rơm - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {fugleman} người lính đứng ra làm động tác mẫu, người lânh đạo, người tổ chức, người phát ngôn - {ganger} - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ringleader} - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anführer

См. также в других словарях:

  • Anführer — (Rechtsw.), als Theilnehmer eines Verbrechens, s. u. Concursus ad delictum …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Anführer — ↑Caudillo, ↑Cheerleader, ↑Kapitän …   Das große Fremdwörterbuch

  • Anführer(in) — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Führer(in) Bsp.: • Wer ist der Führer der Labour Party? …   Deutsch Wörterbuch

  • Anführer — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • Führer • Führerin • Anführerin …   Deutsch Wörterbuch

  • Anführer — Häuptling; Leiter; Führer; Oberhaupt; Hauptmann; Spitzenreiter * * * An|füh|rer [ anfy:rɐ], der; s, , An|füh|re|rin [ anfy:rərɪn], die; , nen (oft abwertend): 1. Person, die eine Gruppe oder eine Unternehmung anführt (1): wer ist denn der… …   Universal-Lexikon

  • Anführer — ↑ Anführerin Bandenführer, Bandenführerin, Boss, Chef, Chefin, Führer, Führerin, Kopf, Leiter, Leiterin, Wortführer, Wortführerin; (geh.): Haupt, Oberhaupt; (ugs.): Gangchef, Gangchefin, Hauptmacher, Hauptmacherin, Hauptmatador, Hauptmatadorin,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Anführer — Ein übler Anführer ist schlimmer als alle Nachfolger. Dän.: Hvo vom ilde anförer er värre end den som folger. (Prov. dan., 29.) …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Anführer, der — Der Anführer, des s, plur. ut nom. sing. Fämin. die inn, eine Person, welche eine andere anführet, so wohl durch Zeigung des Weges, als auch durch Ertheilung des nöthigen Unterrichtes und Befehles. Mein Anführer in der Musik. Der Anführer der… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Anführer — Führer …   Zitate - Herkunft und Themen

  • Anführer — Ạn|füh|rer …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Spitzenreiter — Anführer; Führender; Tabellenerster; Tabellenführer * * * Spịt|zen|rei|ter 〈m. 3〉 1. hervorragender Turnierreiter 2. 〈fig.; umg.〉 bes. zugkräftiger Artikel, bes. erfolgreiches Stück (aus der Hitparade, bei Theater, Film od. Fernsehen) ● der… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»