Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

anatomy

  • 1 anatomy

    /ə'nætəmi/ * danh từ - thuật mổ xẻ - khoa giải phẫu - bộ xương; xác ướp (dùng để học) - (thông tục) người gầy giơ xương

    English-Vietnamese dictionary > anatomy

  • 2 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 3 morbid

    /'mɔ:bid/ * tính từ - bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...) =morbid imagination+ trí tưởng tượng không lành mạnh =morbid anatomy+ (y học) giải phẫu bệnh học

    English-Vietnamese dictionary > morbid

См. также в других словарях:

  • Anatomy — (from the Greek polytonic|ἀνατομία anatomia , from polytonic|ἀνατέμνειν ana: separate, apart from, and temnein , to cut up, cut open) is a branch of biology that is the consideration of the structure of living things. It is a general term that… …   Wikipedia

  • Anatomy — • The science of the form and structure of living beings Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Anatomy     Anatomy     † …   Catholic encyclopedia

  • ANATOMY — ANATOMY. There is no systematic account of the anatomy of the human body in the Bible, although abundant use is made there of anatomical facts, metaphors, and expressions. Biblical anatomy is factual, empirical in the good sense of the word, and… …   Encyclopedia of Judaism

  • Anatomy — A*nat o*my, n.; pl. {Anatomies}. [F. anatomie, L. anatomia, Gr. ? dissection, fr. ? to cut up; ? + ? to cut.] 1. The art of dissecting, or artificially separating the different parts of any organized body, to discover their situation, structure,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • anatomy — [n1] study of animal, plant structure analysis, biology, cytology, diagnosis, dissection, division, embryology, etiology, examination, genetics, histology, inquiry, investigation, medicine, morphology, physiology, zoology; concept 349 anatomy… …   New thesaurus

  • anatomy — index body (person), configuration (form), content (structure) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • anatomy — (n.) late 14c., study of the structure of living beings; c.1400, anatomical structures, from O.Fr. anatomie, from L.L. anatomia, from Gk. anatomia, from anatome dissection, from ana up (see ANA (Cf. ana )) + temnein to cut (see TOME ( …   Etymology dictionary

  • anatomy — *structure, skeleton, framework …   New Dictionary of Synonyms

  • anatomy — ► NOUN (pl. anatomies) 1) the scientific study of bodily structure. 2) the bodily structure of a person, animal, or plant. 3) a detailed examination or analysis. DERIVATIVES anatomical adjective anatomically adverb anatomist noun …   English terms dictionary

  • anatomy — [ə nat′ə mē] n. pl. anatomies [ME & OFr anatomie < LL anatomia < Gr anatomia, anatomē, a cutting up < anatemnein < ana , up + temnein, to cut: see TOMY] 1. the dissecting of an animal or plant in order to determine the position,… …   English World dictionary

  • anatomy — /euh nat euh mee/, n., pl. anatomies. 1. the science dealing with the structure of animals and plants. 2. the structure of an animal or plant, or of any of its parts. 3. dissection of all or part of an animal or plant in order to study its… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»