-
1 analysis
/ə'næləsis/ * danh từ, số nhiều analyses - sự phân tích - (vật lý), (hoá học) phép phân tích =qualitative analysis+ phép phân tích định tính =qualitative analysis+ phép phân tích định lượng - (toán học) giải tích =in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng =under analysis+ được đem phân tích -
2 die Analysis
(Mathematik) - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích -
3 electro-analysis
/i'lektrouə'nælisis/ * danh từ - phép phân tích học -
4 functional analysis
/'fʌɳkʃənlə'næləsis/ * danh từ - (toán học) giải tích hàm -
5 die Untersuchung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {inspection} sự thanh tra, sự duyệt - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát - {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}+ = die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}+ = die eingehende Untersuchung {scrutiny}+ = die gründliche Untersuchung {analysis}+ = die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}+ = die statistische Untersuchung {demographics}+ = die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}+ = eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}+ = die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}+ -
6 die Auflösung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {disbandment} sự giải tán, sự tán loạn - {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ - {disorganization} sự phá hoại tổ chức, sự phá rối tổ chức - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {solution} dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước = die Auflösung (Geschäft) {winding up}+ -
7 der Versuch
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+ -
8 die Zerlegung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {decomposition} sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải -
9 die Psychoanalyse
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích -
10 die Analyse
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương, xác ướp, người gầy giơ xương - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm = die Analyse (Chemie) {breakdown}+ = die grammatische Analyse {parse}+ = die nachträgliche Analyse {post mortem}+ -
11 die Auswertung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {evaluation} sự ước lượng - {interpretation} sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {utilization} sự dùng, sự sử dụng = die statistische Auswertung {statistical evaluation}+ -
12 die Zergliederung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương, xác ướp, người gầy giơ xương - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí = die kritische Zergliederung {autopsy}+ -
13 analyses
/ə'næləsis/ * danh từ, số nhiều analyses - sự phân tích - (vật lý), (hoá học) phép phân tích =qualitative analysis+ phép phân tích định tính =qualitative analysis+ phép phân tích định lượng - (toán học) giải tích =in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng =under analysis+ được đem phân tích -
14 die Reihenanalyse
- {routine analysis} -
15 die Bildanalyse
- {image analysis} -
16 die Wertanalyse
- {value analysis} -
17 die Marktanalyse
- {market analysis} -
18 die Bedarfsanalyse
- {demand analysis} -
19 die Spektralanalyse
- {spectral analysis} -
20 dimensional
/di'menʃənl/ * tính từ - thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ - (toán học) (thuộc) thứ nguyên =dimensional analysis+ phân tích thứ nguyên =dimensional unit+ đơn vị thứ nguyên
- 1
- 2
См. также в других словарях:
analysis — a‧nal‧y‧sis [əˈnælss] noun analyses PLURALFORM [ siːz] [countable, uncountable] 1. a careful examination of something in order to understand it better: • The researchers carried out a detailed analysis of recent trends in share prices. •… … Financial and business terms
Analysis — (from Greek ἀνάλυσις , a breaking up ) is the process of breaking a complex topic or substance into smaller parts to gain a better understanding of it. The technique has been applied in the study of mathematics and logic since before Aristotle,… … Wikipedia
Analysis — • The process by which anything complex is resolved into simple, or at least less complex parts or elements Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Analysis Analysis … Catholic encyclopedia
Analysis — Analysis, der Teil der Mathematik, der alle Untersuchungen über die (positiven und negativen, ganzen und gebrochenen, rationalen und irrationalen, algebraischen und transzendenten, reellen und komplexen, konstanten und veränderlichen) Zahlen… … Lexikon der gesamten Technik
Analysis — Analysis, Auflösung, Zergliederung eines Ganzen in seine Theile, wie sie z.B. der Philosoph mit Begriffen, Urtheilen oder Systemen, der Chemiker mit einem zusammengesetzten Körper, der Grammatiker mit Wort und Satzformen vornimmt. – Die math.… … Herders Conversations-Lexikon
analysis — (n.) 1580s, resolution of anything complex into simple elements (opposite of synthesis), from M.L. analysis (15c.), from Gk. analysis a breaking up, a loosening, releasing, noun of action from analyein unloose, release, set free; to loose a ship… … Etymology dictionary
analysis — [ə nal′ə sis] n. pl. analyses [ə nal′əsēz΄] [ML < Gr, a dissolving < ana , up, throughout + lysis, a loosing < lyein, to loose: see LOSE] 1. a) a separating or breaking up of any whole into its parts, esp. with an examination of these… … English World dictionary
Analysis — A*nal y*sis, n.; pl. {Analyses}. [Gr. ?, fr. ? to unloose, to dissolve, to resolve into its elements; ? up + ? to loose. See {Loose}.] 1. A resolution of anything, whether an object of the senses or of the intellect, into its constituent or… … The Collaborative International Dictionary of English
analysis — I noun ascertainment, assay, audit, canvassing, close inquiry, consideration, critical examination, critique, delineation, dissection, examination, exhaustive inquiry, explicatio, exploration, inquiry, investigation, perusal, probe, research,… … Law dictionary
Analysis [1] — Analysis (Analyse, v. gr.), 1) Auflösung, Zerlegung in seine Theile, als Gegensatz der Synthesis; 2) Zergliederung organischer Körper in einzelne Theile, bes. von Pflanzen, auch von Thieren (hier Anatomie). 3) (Philos.), die Auflösung der… … Pierer's Universal-Lexikon
analysis — [n1] examination and determination assay, breakdown, dissection, dissolution, division, inquiry, investigation, partition, reasoning, resolution, scrutiny, search, separation, study, subdivision, test; concepts 24,103 analysis [n2] statement of… … New thesaurus