Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

an+uneducated

  • 1 uneducated

    /'ʌn'edjukeitid/ * tính từ - không được giáo dục - vô học, không có học thức

    English-Vietnamese dictionary > uneducated

  • 2 unerzogen

    - {ill-mannered} thô lỗ, cục cằn, lịch sự - {unbred} mất dạy - {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức - {unlicked} không chải chuốt, thô bỉ, vô lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerzogen

  • 3 unkultiviert

    - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ill-mannered} thô lỗ, cục cằn, lịch sự - {uncultured} không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn hoá - {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức - {unimproved} không cải tiến, không cải thiện, không được cải tạo, không được tận dụng, không được dạy dỗ - {untilled} không trồng trọt, bỏ hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkultiviert

  • 4 ungebildet

    - {barbarous} dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc - ngoại quốc - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {illiterate} mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {unaccomplished} không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, bất tài - {unbred} mất dạy - {underbred} kém giáo dục, vô giáo dục, thô tục, không phải thật nòi - {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức - {unlearned} - {unschooled} không được học, tự nhiên, không được rèn luyện - {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ = ganz ungebildet {not much of a scholar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebildet

См. также в других словарях:

  • uneducated — index unversed Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • uneducated — 1580s, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of EDUCATE (Cf. educate) …   Etymology dictionary

  • uneducated — *ignorant, illiterate, unlettered, untaught, untutored, unlearned Analogous words: *rude, crude, rough, raw, callow, green, uncouth Antonyms: educated …   New Dictionary of Synonyms

  • uneducated — [adj] lacking knowledge benighted, empty headed, ignoramus, ignorant, illiterate, inerudite, know nothing*, lowbrow*, uncultivated, uncultured, uninstructed, unlearned, unlettered, unread, unrefined, unschooled, untaught, untutored; concept 402… …   New thesaurus

  • uneducated — ► ADJECTIVE ▪ poorly educated …   English terms dictionary

  • uneducated — [spelling only] …   English World dictionary

  • uneducated — [[t]ʌ̱ne̱ʤʊkeɪtɪd[/t]] ADJ GRADED Someone who is uneducated has not received much education. Though an uneducated man, Chavez was not a stupid one. Ant: educated N PLURAL: the N The uneducated are people who are uneducated. The poor and… …   English dictionary

  • uneducated — un|ed|u|cat|ed [ʌnˈedjukeıtıd US dʒə ] adj not educated to the usual level, or showing that someone is not well educated ▪ a largely uneducated workforce …   Dictionary of contemporary English

  • uneducated — adjective not educated to the usual level, or showing that someone is not well educated: ignorant and uneducated opinions …   Longman dictionary of contemporary English

  • uneducated — UK [ʌnˈedjʊˌkeɪtɪd] / US [ʌnˈedʒəˌkeɪtəd] adjective not having had much education a bright but uneducated man …   English dictionary

  • uneducated — /ʌnˈɛdʒəkeɪtəd/ (say un ejuhkaytuhd) adjective 1. not educated. 2. not showing signs of education: an uneducated handwriting …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»