Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

an+honest

  • 1 honest

    /'ɔnist/ * tính từ - lương thiện =an honest man+ một người lương thiện - trung thực, chân thật =honest truth+ sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn - kiếm được một cách lương thiện; chính đáng =to turn (earn) an honest penny+ làm ăn lương thiện - thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...) - (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng =my honest friend+ ông bạn tốt của tôi - (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà) !honest Injun! - xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực !to make an honnest woman of someone - cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau

    English-Vietnamese dictionary > honest

  • 2 injun

    /'indʤən/ * danh từ - (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ) !honest Injun! - (xem) honest

    English-Vietnamese dictionary > injun

  • 3 woman

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > woman

  • 4 women

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > women

  • 5 argue

    /'ɑ:gju:/ * ngoại động từ - chứng tỏ, chỉ rõ =it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện =it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện - tranh cãi, tranh luận =to argue a matter+ tranh luận một vấn đề - cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh =to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được) =to argue something away+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì - thuyết phục =to argue something out of his opinion+ thuyết phục ai bỏ ý kiến =to argue someone into believing something+ thuyết phục ai tin ở cái gì - rút ra kết luận =what do you argue from it?+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì? * nội động từ - dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...) =to argue for something+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì - cãi lý, cãi lẽ =to be always arguing+ hay cãi lý, cãi lẽ =to argue with somebody+ cãi lý với ai

    English-Vietnamese dictionary > argue

  • 6 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 7 pence

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pence

  • 8 pennies

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pennies

  • 9 penny

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > penny

См. также в других словарях:

  • Honest — Hon est, a. [OE. honest, onest, OF. honeste, oneste, F. honn[^e]te, L. honestus, fr. honos, honor, honor. See {Honor}.] 1. Decent; honorable; suitable; becoming. Chaucer. [1913 Webster] Belong what honest clothes you send forth to bleaching! Shak …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Honest Don's Records — is a subsidiary label based in San Francisco, California, set up along with Pink Black Records by Fat Wreck Chords to release material by bands that didn t fit within the roster at Fat. The label ceased trading around 2003 with the Nerf Herder EP …   Wikipedia

  • Honest John — auf einem LKW Honest John, August 1961 auf Hawaii Die 762 mm Feldrakete MGR 1 Honest John war eine ungelenkte militärische Kurzstreckenrakete (Short Range Ballistic Missi …   Deutsch Wikipedia

  • Honest John Plain — live 2010 Honest John Plain (* 12. April 1952 in Yorkshire, Leeds; bürgerlich John Splain) ist ein britischer Musiker und Sänger. Er wurde vor allem als Gründungsmitglied von The Boys bekannt. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Honest John Plain — en concierto en 2010. Datos generales Nombre real John Splain …   Wikipedia Español

  • Honest Schempp — (bürgl. Hans Schempp, * 1932 in Lindau am Bodensee) ist ein deutscher Kunstmaler und Autor. Honest Schempp, Kaffeehausszene …   Deutsch Wikipedia

  • Honest — (né au IIIème siècle, mort en 270) est un saint et martyr catholique du IIIe siècle, originaire de Nîmes. Il est fêté le 16 février. Sommaire 1 Hagiographie 2 Reliques 3 Annexes …   Wikipédia en Français

  • honest to God — honest (to God) spoken phrase used for trying to make someone believe that what you say is true I don’t know anything about it, honest. I wouldn’t lie to you, honest to God I wouldn’t. Thesaurus: ways of emphasizing that something is true or… …   Useful english dictionary

  • Honest (film) — Honest is a black comedy crime film released in 2000. The film was the directorial debut of ex Eurythmics member Dave Stewart and starred Peter Facinelli and three members of the British/Canadian girl group All Saints: sisters Nicole and Natalie… …   Wikipedia

  • Honest, Decent & True — Honest, Decent True Honest, Decent True est un téléfilm britannique écrit et réalisé par Les Blair en 1986 et diffusé sur la BBC. Sommaire 1 Synopsis 2 Distribution 3 Liens externes …   Wikipédia en Français

  • Honest, braqueurs de père en fils — Titre original Honest Genre Série tragi comique Créateur(s) Jack Williams Pays d’origine   …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»