Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

an+explanation

  • 1 explanation

    n. Txoj kev tshab txhais; lo lus tshab txhais

    English-Hmong dictionary > explanation

  • 2 explanation

    /,eksplə'neiʃn/ * danh từ - sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa - sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh

    English-Vietnamese dictionary > explanation

  • 3 die Erklärung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {avowal} sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {interpretation} sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {legend} truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {pronouncement} - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {statement} sự bày tỏ, bản tuyên bố = zur Erklärung {in explanation}+ = die beeidigte Erklärung {affidavit}+ = die öffentliche Erklärung {manifesto}+ = eine Erklärung abgeben {to explain; to make a declaration; to make a statement; to make some explanation}+ = das bedarf keiner Erklärung {this needs no comment}+ = die eidesstattliche Erklärung {affidavit; affirmation; statutory declaration}+ = Ich warte auf Ihre Erklärung. {I'm waiting to hear your explanation.}+ = eine fadenscheinige Erklärung {a thin excuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erklärung

  • 4 die Auslegung

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {exegesis} sự luận bình - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslegung

  • 5 freiwillig

    - {optional} tuỳ ý, không bắt buộc, để cho chọn - {spontaneous} tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó - {unbidden} không ai bảo, không mời mà đến - {unsolicited} không yêu cầu, không khẩn nài - {voluntary} tự nguyện, tự giác, tự ý chọn, tình nguyện, chủ động, vui lòng cho không, cố ý = freiwillig tun {to volunteer}+ = freiwillig erklären {to volunteer an explanation}+ = sich freiwillig melden [für,zu] {to volunteer [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freiwillig

  • 6 die Auseinandersetzung

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {bicker} - {confrontation} sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu - {corroboree} điệu múa corrobori - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tiff} sự bất hoà, sự xích mích, ngụm, hớp = die heftige Auseinandersetzung {altercation}+ = die bewaffnete Auseinandersetzung {armed conflict}+ = eine Auseinandersetzung haben [über etwas] {to corroboree [about something]}+ = die kriegerische Auseinandersetzung {armed conflict}+ = die kurze, heftige Auseinandersetzung {set-to}+ = ich hatte eine Auseinandersetzung mit ihm {I had a dust-up with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auseinandersetzung

  • 7 die Erläuterung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enucleation} thủ thuật khoét nhẫn - {exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ, thí dụ minh hoạ, sự sao, bản sao - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, câu chuyện minh hoạ = das bedarf einer Erläuterung {that needs explaining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erläuterung

  • 8 lucid

    /'lu:sid/ * tính từ - trong - sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu =a lucid explanation+ lời giảng dễ hiểu - sáng suốt, minh mẫn =a lucid mind+ trí óc sáng suốt - tỉnh táo =that madiman still has lucid interivals+ người điên đó còn có những lúc tỉnh táo - (thơ ca) sáng, sáng ngời

    English-Vietnamese dictionary > lucid

  • 9 rational

    /'ræʃənl/ * tính từ - có lý trí, dựa trên lý trí =a rational being+ một sinh vật có lý trí =to be quite rational+ hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí =a confidence+ một sự tin tưởng dựa trên lý trí - có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực =a rational explanation+ một lời giải thích có lý - (toán học) hữu tỷ =rational algebratic fraction+ phân thức đại số hữu tỷ !a rational dress - quần đàn bà bó ở đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > rational

  • 10 spare

    /speə/ * tính từ - thừa, dư, có để dành =spare time+ thì giờ rỗi =spare cash+ tiền để dành =spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách - thanh đạm, sơ sài =spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm - gầy go =man of spare frame+ người gầy gò - để thay thế (đồ phụ tùng) * danh từ - đồ phụ tùng (máy móc) * ngoại động từ - để dành, tiết kiệm =to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu =to spare no efforts+ không tiếc sức - không cần đến, có thừa =we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta =I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng - tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho =to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai =to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai =I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích =spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó * nội động từ - ăn uống thanh đạm - tằn tiện !spare the rod and spoil the child - (xem) rod !to have enought and to spare - có của ăn của để; dư dật

    English-Vietnamese dictionary > spare

  • 11 verbal

    /'və:bəl/ * tính từ - (thuộc) từ, (thuộc) lời =a verbal error+ một sai sót về từ =a good verbal memory+ trí nhớ từ tốt - bằng lời nói, bằng miệng =a verbal explanation+ một sự giải thích bằng miệng =verbal contract+ hợp đồng miệng; giao ước miệng =verbal note+ (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm) - theo chữ một, từng chữ một (dịch) =a verbal translation+ một bản dịch theo từng chữ một - (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ =verbal noun+ danh từ gốc động từ

    English-Vietnamese dictionary > verbal

  • 12 volunteer

    /,vɔlən'tiə/ * danh từ - (quân sự) quân tình nguyện - người tình nguyện, người xung phong =any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? * tính từ - tình nguyện =volunteer corps+ đạo quân tình nguyện - (thực vật học) mọc tự nhiên =volunteer plants+ cây mọc tự nhiên * nội động từ - tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì) - xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân * ngoại động từ - xung phong làm; tự động đưa ra =to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì =to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích

    English-Vietnamese dictionary > volunteer

См. также в других словарях:

  • Explanation — Ex pla*na tion, n. [L. explanatio: cf. OF. esplanation.] 1. The act of explaining, expounding, or interpreting; the act of clearing from obscurity and making intelligible; as, the explanation of a passage in Scripture, or of a contract or treaty …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Explanation module — Explanation modules, used in expert systems, is a function that enables the knowledge worker to understand why the information explained and concluded by the domain expert is viable. While consulting the information provided by the expert system …   Wikipedia

  • Explanation — (lat.), Erklärung, Erläuterung, Auslegung; explanatīv, erläuternd; explanieren, auslegen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Explanation — Explanation, lat. dtsch., Erklärung; explanativ, erklärend; explaniren, erklären …   Herders Conversations-Lexikon

  • explanation — I noun amplification, annotation, clarification, commentary, deciphering, defense, definition, delineation, demonstration, description, elucidation, enucleation, exegesis, exemplification, explanatio, explicatio, explication, exposition,… …   Law dictionary

  • explanation for some delinquency — index excuse Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • explanation — (n.) late 14c., from L. explanationem (nom. explanatio), noun of action from pp. stem of explanare to make plain or clear, explain, lit. make level, flatten, from ex out (see EX (Cf. ex )) + planus flat (see PLANE (Cf. plane) (n …   Etymology dictionary

  • explanation — [n] clarification; reason account, annotation, answer, breakdown, brief, cause, comment, commentary, confession, definition, demonstration, description, details, display, elucidation, evidence, example, excuse, explication, exposition, expression …   New thesaurus

  • explanation — [eks΄plə nā′shən] n. [ME explanacioun < L explanatio < pp. of explanare] 1. the act of explaining 2. something that explains 3. the interpretation, meaning, or sense given in explaining 4. a mutual defining of terms, declaration of motives …   English World dictionary

  • explanation — noun ADJECTIVE ▪ convincing, credible, good, likely, logical, natural, obvious, plausible, probable, rational ▪ …   Collocations dictionary

  • explanation — n. 1) to give, offer, provide an explanation 2) to accept an explanation 3) a lucid; rational; satisfactory; simple; unsatisfactory explanation 4) an explanation for 5) an explanation that + clause (they accepted her explanation that she had been …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»