Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

an+exchange+of+fire

  • 1 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 2 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

См. также в других словарях:

  • exchange — ex|change1 W1S2 [ıksˈtʃeındʒ] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(giving/receiving)¦ 2¦(argument/discussion)¦ 3 exchange of ideas/information etc 4¦(something you buy)¦ 5¦(money)¦ 6¦(students/teachers)¦ 7¦(jobs/homes etc)¦ 8¦(fight)¦ 9¦(building)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ …   Dictionary of contemporary English

  • exchange — ex|change1 [ ıks tʃeındʒ ] noun *** ▸ 1 giving each other something ▸ 2 angry conversation ▸ 3 change type of money ▸ 4 change places with ▸ 5 place to buy & sell goods ▸ + PHRASES 1. ) count a situation in which one person gives another person… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • exchange — [[t]ɪkstʃe͟ɪnʤ[/t]] ♦♦ exchanges, exchanging, exchanged 1) V RECIP If two or more people exchange things of a particular kind, they give them to each other at the same time. [pl n V] We exchanged addresses and Christmas cards... [pl n V] The two… …   English dictionary

  • exchange — I UK [ɪksˈtʃeɪndʒ] / US noun Word forms exchange : singular exchange plural exchanges *** 1) [countable] a situation in which one person gives another person something and receives something else of a similar type or value in return exchange of:… …   English dictionary

  • exchange — 1 /Iks tSeIndZ/ noun 1 GIVING/RECEIVING (C, U) the act of exchanging one thing for another or doing something to someone at the same time as they do it to you: an exchange of political prisoners | an honest exchange of information | fair exchange …   Longman dictionary of contemporary English

  • fire — fire1 [ faır ] noun *** ▸ 1 uncontrolled burning ▸ 2 controlled burning ▸ 3 shooting with gun ▸ 4 strong feeling ▸ 5 equipment for heating ▸ + PHRASES 1. ) count or uncount flames and heat from something that is burning in an uncontrolled way:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fire — I [[t]fa͟ɪ͟ə(r)[/t]] BURNING, HEAT, OR ENTHUSIASM ♦♦ fires, firing, fired (Please look at category 18 to see if the expression you are looking for is shown under another headword.) 1) N UNCOUNT Fire is the hot, bright flames produced by things… …   English dictionary

  • fire */*/*/ — I UK [ˈfaɪə(r)] / US [faɪr] noun Word forms fire : singular fire plural fires 1) [countable/uncountable] flames and heat from something that is burning in an uncontrolled way The school was badly damaged by fire. Three children died in a fire at… …   English dictionary

  • fire fight — noun : an exchange of fire between opposing military units as distinct from the fighting when the two forces close with each other (as during an assault) * * * fire fight UK US noun [countable] [singular fire fight plural fire fights] a fight in… …   Useful english dictionary

  • Fire and Rescue NSW — Motto:  Orta Recens Quam Pura Nites , (Newly Risen, How Brightly We Shine) Established 1884 …   Wikipedia

  • Fire insurance marks — were lead or copper plaques embossed with the sign of the insurance company, and placed on the front of the insured building as a guide to the insurance company s fire brigade. They are common in the older areas of Britain s and America s cities… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»