Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

an+enemy

  • 61 leap

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leap

  • 62 leapt

    /li:p/ * danh từ - sự nhảy - quãng cách nhảy qua - (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark - một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds - tiến bộ nhanh, nhảy vọt * ngoại động từ leaped, leapt - nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua =to leap a wall+ nhảy qua một bức tường =to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào * nội động từ - nhảy lên; lao vào =to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù - (nghĩa bóng) nắm ngay lấy =to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap - phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth - sợ hết hồn, sợ chết khiếp

    English-Vietnamese dictionary > leapt

  • 63 literally

    /,litə'ræliti/ * phó từ - theo nghĩa đen, theo từng chữ - thật vậy, đúng là =the enemy troops were literally swept away by the guerllias+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch

    English-Vietnamese dictionary > literally

  • 64 lively

    /'laivli/ * tính từ - sống, sinh động, giống như thật =a lively portrait+ một bức chân dung giống như thật =a lively novel+ một cuốn tiểu thuyết sinh động - vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi =a lively youth+ một thanh niên hăng hái hoạt bát =a lively discussion+ một cuộc tranh luận sôi nổi - khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo =to make it lively for one's enemy+ làm cho địch thất điên bát đảo - sắc sảo; tươi =lively colour+ sắc tươi, màu tươi =lively look+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh

    English-Vietnamese dictionary > lively

  • 65 lob

    /lɔb/ * danh từ - (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) lốp (bóng) - bắn vòng cầu, câu, rớt =to lob mortar-shells on enemy posts+ rót đạn súng cối vào đồn địch * nội động từ ((thường) + along) - bước đi nặng nề, lê bước

    English-Vietnamese dictionary > lob

  • 66 lose

    /lu:z/ * ngoại động từ (lost) - mất không còn nữa =to lose one's head+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối =to lose one's life in the resistance+ hy sinh trong kháng chiến =doctor loses patient+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh - mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc =to be lost in the thick woods+ bị lạc trong rừng rậm - bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua =to lose an opportunity+ lỡ cơ hội =to lose one's train+ lỡ chuyến xe lửa - thua, bại =to lose a lawsuit+ thua kiện =to lose a battle+ thua trận - uổng phí, bỏ phí =to lose time in gambling+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc - làm hại, làm mất, làm hư, di hại =that might lose him his job+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm =the ship was lost with all hands on board+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong - chậm (đồng hồ) =the watch loses about two minutes a day+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày - dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ =to be lost in meditation+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ =to be lost to all sense of duty+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào =the beauty of the poem is lost upon them+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ * nội động từ - mất; mất ý nghĩa, mất hay ! Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation - thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều - thất bại, thua, thua lỗ =the enemy had lost heavity+ kẻ địch bị thất bại nặng nề !they lost and we won - chúng nó thua và ta thắng - chậm (đồng hồ) !to lose ground - (xem) ground !to lose heart (conrage) - mất hết can đảm, mất hết hăng hái !to lose sleep over something - lo nghĩ mất ngủ về cái gì !to lose oneself - lạc đường, lạc lối !to lose patience !to lose one's temper - mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu !to lose one's reckoning - rối trí, hoang mang !to lose self-control - mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy !to lose one's way - lạc đường !lost soul - một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa

    English-Vietnamese dictionary > lose

  • 67 lost

    /lu:z/ * ngoại động từ (lost) - mất không còn nữa =to lose one's head+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối =to lose one's life in the resistance+ hy sinh trong kháng chiến =doctor loses patient+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh - mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc =to be lost in the thick woods+ bị lạc trong rừng rậm - bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua =to lose an opportunity+ lỡ cơ hội =to lose one's train+ lỡ chuyến xe lửa - thua, bại =to lose a lawsuit+ thua kiện =to lose a battle+ thua trận - uổng phí, bỏ phí =to lose time in gambling+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc - làm hại, làm mất, làm hư, di hại =that might lose him his job+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm =the ship was lost with all hands on board+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong - chậm (đồng hồ) =the watch loses about two minutes a day+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày - dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ =to be lost in meditation+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ =to be lost to all sense of duty+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào =the beauty of the poem is lost upon them+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ * nội động từ - mất; mất ý nghĩa, mất hay ! Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation - thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều - thất bại, thua, thua lỗ =the enemy had lost heavity+ kẻ địch bị thất bại nặng nề !they lost and we won - chúng nó thua và ta thắng - chậm (đồng hồ) !to lose ground - (xem) ground !to lose heart (conrage) - mất hết can đảm, mất hết hăng hái !to lose sleep over something - lo nghĩ mất ngủ về cái gì !to lose oneself - lạc đường, lạc lối !to lose patience !to lose one's temper - mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu !to lose one's reckoning - rối trí, hoang mang !to lose self-control - mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy !to lose one's way - lạc đường !lost soul - một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa

    English-Vietnamese dictionary > lost

  • 68 mortal

    /'mɔ:tl/ * tính từ - chết, có chết =man is mortal+ người ta ai cũng chết =the mortal remains+ xác chết, tử thi - nguy đến tính mạng, tử =a mortal wound+ vết tử thương =a mortal enemy+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung =a mortal fight+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn - lớn, trọng đại =a mortal sin+ tội lớn, đại tội, trọng tội - (từ lóng) ghê gớm, cực =a mortal fight+ cơn khủng hoảng ghê gớm - (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ =for ten mortal hours+ trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc * danh từ - vật có chết, con người -(đùa cợt) người

    English-Vietnamese dictionary > mortal

  • 69 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 70 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 71 pax

    /pæks/ * danh từ - (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ) - hoà bình =pax Americana+ hoà bình kiểu Mỹ * danh từ - tiền lương =to draw one's pax+ lĩnh lương - sự trả tiền !in the pay of somebody - (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai =he is in the pax of the enemy+ nó nhận tiền của địch

    English-Vietnamese dictionary > pax

  • 72 pierce

    /piəs/ * ngoại động từ - đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...) - khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...) - chọc thủng, xông qua, xuyên qua =to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch - (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...) * nội động từ - (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào

    English-Vietnamese dictionary > pierce

  • 73 position

    /pə'ziʃn/ * danh từ - vị trí, chỗ (của một vật gì) =in position+ đúng chỗ, đúng vị trí =out of position+ không đúng chỗ, không đúng vị trí - (quân sự) vị trí =to attack an enemy's+ tấn công một vị trí địch - thế =a position of strength+ thế mạnh =to be in an awkward position+ ở vào thế khó xử =to be in a false position+ ở vào thế trái cựa =to be in a position to do something+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì - tư thế =eastward position+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ) - địa vị; chức vụ =social position+ địa vị xã hội =a man of high position+ người có địa vị cao =to take a position as typist+ nhận một chức đánh máy - lập trường, quan điểm, thái độ - luận điểm; sự đề ra luận điểm * ngoại động từ - đặt vào vị trí - xác định vị trí (cái gì...) - (quân sự) đóng (quân ở vị trí)

    English-Vietnamese dictionary > position

  • 74 pound

    /paund/ * danh từ - Pao (khoảng 450 gam) - đồng bảng Anh =to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu - (xem) penny_wise !pound of flesh - (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng * nội động từ - kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh * danh từ - bãi rào nhốt súc vật lạc - nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên - bãi rào nuôi súc vật - (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam - (săn bắn) thế cùng, đường cùng =to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng * ngoại động từ - nhốt (súc vật...) vào bãi rào - nhốt vào trại giam !to pound the field - (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) - vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) * ngoại động từ - giã, nghiền - nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập =to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh =to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử * nội động từ - (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào =to pound at the door+ đập cửa thình thình =guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch - (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

    English-Vietnamese dictionary > pound

  • 75 press

    /pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > press

  • 76 prevail

    /pri'veil/ * nội động từ - ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế =socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế =to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch - thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều =according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ - (+ on, upon) khiến, thuyết phục =to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > prevail

  • 77 professed

    /professed/ * tính từ - công khai, không che giấu =a professed enemy of capitalism+ kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản - tự xưng, tự nhận =a professed doctor of medicine+ người tự xưng là bác sĩ y khoa - (tôn giáo) đã phát nguyện =a professed nun+ sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện

    English-Vietnamese dictionary > professed

  • 78 pursue

    /pə'sju:/ * ngoại động từ - theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích =to pursue the enemy+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch - (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng =diseases pursue him till death+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết - theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng =to pursue a plan+ đeo đuổi một kế hoạch =to pursue one's road+ đi theo con đường của mình =to pursue the policy of peace+ theo đuổi chính sách hoà bình =to pursue one's studies+ tiếp tục việc học tập =to pursue a subject+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề - đi tìm, mưu cầu =to pursue pleasure+ đi tìm thú vui =to pursue happiness+ mưu cầu hạnh phúc * nội động từ - (+ after) đuổi theo - theo đuổi, tiếp tục

    English-Vietnamese dictionary > pursue

  • 79 raid

    /reid/ * danh từ - cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích =to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch - cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp =a police raid+ một cuộc bố ráp của công an =a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty - cuộc cướp bóc =a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng * động từ - tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích - vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp - cướp bóc

    English-Vietnamese dictionary > raid

  • 80 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

См. также в других словарях:

  • Enemy — or enemies may refer to:In television:* Enemies ( Buffy episode), a Buffy the Vampire Slayer episode * Enemies ( Stargate SG 1 ), the Season 5 premiere episode of the science fiction television series Stargate SG 1 * Enemies (The West Wing ), the …   Wikipedia

  • Enemy of God — Studioalbum von Kreator Veröffentlichung 10. Januar 2005 Aufnahme Mai – Juli 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Enemy Territory: Quake Wars — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • Enemy Territory: Quake Wars — Разработчики Splash Damage, id Software Nerve Software (версия для …   Википедия

  • Enemy Ace — (dt. sinngemäß „Das feindliche Ass“) ist der Titel einer Reihe von Comicveröffentlichungen des US amerikanischen Verlages DC Comics. Enemy Ace handelt von den Kriegserlebnissen eines fiktiven deutschen Jagdfliegers namens Hans von Hammer im 1.… …   Deutsch Wikipedia

  • Enemy Territory: Quake Wars — Saltar a navegación, búsqueda Enemy Territory: Quake Wars Desarrolladora(s) Splash Damage, id Software Aspyr (Mac OS X) Nerve Software (Xbox 360) Z Axis (PlayStation 3) Distribuidora(s) Activision …   Wikipedia Español

  • Enemy of the Enemy — Enemy Of The Enemy …   Википедия

  • Enemy of the State (альбом) — Enemy of the State Студийный альбом C Bo Дата выпуска 11 июля 2000 Запис …   Википедия

  • Enemy Territory : Quake Wars — Enemy Territory: Quake Wars Enemy Territory Quake Wars Éditeur Activision Développeur Splash Damage, id Software Nerve Software (Xbox 360) Aspyr (Mac) Underground Development (PlayStation 3) Concepteur Id Software …   Wikipédia en Français

  • Enemy Territory Quake Wars — Enemy Territory: Quake Wars Enemy Territory Quake Wars Éditeur Activision Développeur Splash Damage, id Software Nerve Software (Xbox 360) Aspyr (Mac) Underground Development (PlayStation 3) Concepteur Id Software …   Wikipédia en Français

  • Enemy Territory: Quake Wars — Enemy Territory Quake Wars Éditeur Activision Développeur Splash Damage, id Software Nerve Software (Xbox 360) Aspyr (Mac) Underground Development (PlayStation 3) Concepteur Id Software …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»