Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

an+accession

  • 1 accession

    /æk'seʃn/ * danh từ - sự đến gần, sự tiếp kiến - sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới =accession to the throne+ sự lên ngôi =accession to office+ sự nhậm chức =accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành - sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào =an accession to one's stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết - sự gia nhập, sự tham gia =accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế - sự tán thành

    English-Vietnamese dictionary > accession

  • 2 die Anschaffung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anschaffung

  • 3 die Beute

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {killing} sự giết chóc, sự tàn sát, món lãi vớ bở, sự thành công bất thình lình - {loot} trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, sự cướp bóc, tiền, xin - {plunder} sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc, của ăn cắp, lời, của kiếm chác được - {prey} mồi, nạn nhân - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = die Beute (Raubzug) {swag}+ = Beute machen {to get a booty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beute

  • 4 die Errungenschaft

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {acquirement} sự được, sự thu được, sự kiếm được, điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng - {acquisition} cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, tài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Errungenschaft

  • 5 der Regierungsantritt

    - {accession to power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regierungsantritt

  • 6 die Machtübernahme

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Machtübernahme

  • 7 der Zuwachs

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang = der Zuwachs [an] {growth [in]; increment [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuwachs

  • 8 die Zunahme

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zunahme

  • 9 die Thronbesteigung

    - {accession to the throne}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Thronbesteigung

  • 10 der Erwerb

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquirement} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng - {acquisition} cái giành được, cái thu nhận được - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {find} sự tìm thấy, vật tìm thấy - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erwerb

  • 11 der Antritt

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình - sự giật nảy người, sự chấp, thế lợi = der Antritt (Sport) {sprint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antritt

  • 12 die Zustimmung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự chấp thuận - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn = die Zustimmung (Jura) {acceptance}+ = die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}+ = Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}+ = die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}+ = findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}+ = sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zustimmung

  • 13 die Besteigung

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên = die Besteigung (Thron) {accession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besteigung

  • 14 der Anfall

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {onset} sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn = der Anfall (Medizin) {access; accession; attack; fit; invasion; paroxysm; spasm}+ = der leichte Anfall (Medizin) {touch}+ = der plötzliche Anfall (Medizin) {seizure}+ = der krankhafte Anfall (Medizin) {hysteric}+ = einen Anfall haben {to have a fit}+ = der hysterische Anfall (Medizin) {hysterics}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfall

  • 15 der Beitritt

    - {accedence; joining} = der Beitritt [zu einer Partei] {accession [to a party]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beitritt

См. также в других словарях:

  • accession — [ aksesjɔ̃ ] n. f. • XIIe; lat. accessio I ♦ Le fait d accéder. 1 ♦ Vx Arrivée. 2 ♦ (XVIIIe; empr. angl.) Accession au trône, le fait d y monter. ⇒ avènement. 3 ♦ Fig. et mod. Le fait d accéder, d arriver (à un état, une situation) …   Encyclopédie Universelle

  • accession — ac·ces·sion /ik se shən, ak / n 1: increase by something added; specif: the mode of acquiring property by which the owner of property (as a building, land, or cattle) becomes the owner of an addition by growth, improvement, increase, or labor 2:… …   Law dictionary

  • Accession — (from Lat. accedere , to go to, to approach), in law, a method of acquiring property adopted from Roman law (see: accessio ), by which, in things that have a close connection with or dependence on one another, the property of the principal draws… …   Wikipedia

  • Accession — • Method of acquiring ownership of a thing arising from the fact that it is in some way added to, or is the fruit of something already belonging to oneself Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Accession     Accession …   Catholic encyclopedia

  • Accession — Ac*ces sion, n. [L. accessio, fr. accedere: cf. F. accession. See {Accede}.] 1. A coming to; the act of acceding and becoming joined; as, a king s accession to a confederacy. [1913 Webster] 2. Increase by something added; that which is added;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accession number — may mean: * Accession number (bioinformatics), a unique identifier given to a biological polymer sequence (DNA, protein) when it is submitted to a sequence database. * Accession number (library science), the sequential number given to each new… …   Wikipedia

  • Accession of Poland to the European Union — took place in May 2004. Poland had been negotiation with the EU since 1989.With the fall of communism in 1989/1990 in Poland, Poland embarked on a series of reforms and changes in foreign policy, intending to join the EU and NATO, became… …   Wikipedia

  • accession negotiations — European Union Accession negotiations relate to the adoption and implementation of the community acquis by candidate countries. Each country is judged on its own merits from the point of view of compliance with the accession criteria.… …   Law dictionary

  • accession agreements — in the law of the European Union agreements concluded between the communities and states that are not member states, usually, in their terms, with a view to membership . They are not legally different from other agreements; it is the definition… …   Law dictionary

  • accession — [n1] something that augments, adds to accretion, addition, augmentation, enlargement, extension, increase, increment, raise, rise; concepts 700,775 accession [n2] coming to power assumption, attainment, inauguration, induction, investment,… …   New thesaurus

  • accession — [ak sesh′ən, əksesh′ən] n. [Fr < L accessio < accessus, ACCESS] 1. the act of coming to or attaining (a throne, power, etc.) [the accession of a new king] 2. assent; agreement 3. a) increase by addition b) an item adde …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»