Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

amusing

  • 1 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

  • 2 amüsant

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {entertaining} vui thú, thú vị - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {zany} = ganz amüsant {not bad fun}+ = äußerst amüsant {as good as a play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amüsant

  • 3 unterhaltsam

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {diverting} hay, thú vị - {entertaining} vui thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhaltsam

  • 4 unterhaltend

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {entertaining} vui thú, thú vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhaltend

  • 5 drollig

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {droll} khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ - {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười, lố bịch - {funny} ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {jocose} đùa bỡn, vui đùa, hài hước - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drollig

См. также в других словарях:

  • Amusing — A*mus ing, a. Giving amusement; diverting; as, an amusing story. {A*mus ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • amusing — amusing; un·amusing; …   English syllables

  • amusing — index jocular, ludicrous, sapid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • amusing — (adj.) c.1600, cheating; prp. adjective from AMUSE (Cf. amuse) (v.). Sense of interesting is from 1712; that of pleasantly entertaining, tickling to the fancy is from 1826. Noted late 1920s as a vogue word. Amusive has been tried in all senses… …   Etymology dictionary

  • amusing — [adj] entertaining, funny agreeable, boffo*, camp, campy, charming, cheerful, cheering, comical, cut up*, delightful, diverting, droll, enchanting, engaging, enjoyable, entertaining, for grins*, fun, gladdening, gratifying, gut busting*, humorous …   New thesaurus

  • amusing — [ə myo͞o′ziŋ] adj. 1. entertaining; diverting 2. causing laughter or mirth SYN. FUNNY amusingly adv …   English World dictionary

  • amusing — adj. 1) highly amusing 2) amusing to (it was amusing to everyone) 3) amusing to + inf. (it was amusing to watch the trained elephants perform) * * * [ə mjuːzɪŋ] highly amusing amusing to (it was amusing to everyone) amusing to + inf. (it was… …   Combinatory dictionary

  • amusing — a|mus|ing [əˈmju:zıŋ] adj funny and entertaining ▪ I don t find his jokes at all amusing . ▪ a highly amusing (=very amusing) film an amusing story/anecdote/incident etc ▪ The book is full of amusing stories about his childhood. mildly/vaguely… …   Dictionary of contemporary English

  • amusing — amusingly, adv. amusingness, n. /euh myooh zing/, adj. 1. pleasantly entertaining or diverting: an amusing speaker. 2. causing laughter or mirth; humorously entertaining: an amusing joke. [1590 1600; AMUSE + ING2] Syn. 1. charming, cheering,… …   Universalium

  • amusing — adj. VERBS ▪ be, sound ▪ find sth, think sth ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc …   Collocations dictionary

  • amusing — a•mus•ing [[t]əˈmyu zɪŋ[/t]] adj. 1) pleasantly entertaining or diverting 2) causing laughter or mirth: an amusing joke[/ex] • Etymology: 1590–1600 a•mus′ing•ly, adv. a•mus′ing•ness, n. syn: amusing, comical, droll describe that which causes… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»