Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ambs-ace

  • 1 ambs-ace

    /'eimzeis/ Cách viết khác: (ames-ace)/'eimzeis/ -ace) /'eimzeis/ * danh từ - hai con "một" (đánh súc sắc) - sự không may, vận rủi, vận đen - sự vô giá trị

    English-Vietnamese dictionary > ambs-ace

  • 2 das Pech

    - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng = das ist Pech {that's bad luck}+ = Pech haben {be down on one's luck; to be down on one's luck; to be unlucky; to come a mucker}+ = Pech haben [in der Liebe] {to be unlucky [in love]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pech

  • 3 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

См. также в других словарях:

  • Ambs-ace — Ambs ace, n. [OF. ambesas; ambes both (fr. L. ambo) + as ace. See {Ace}.] Double aces, the lowest throw of all at dice. Hence: Bad luck; anything of no account or value. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ambs|ace — «AYMZ AYS, AMZ », noun. 1. both aces; double aces, the lowest possible cast at dice. 2. bad luck; misfortune. 3. the smallest point. Also, amesace. ╂[< Old French ambes as both aces < Latin ambās both, as sma …   Useful english dictionary

  • ambs-ace — /ˈeɪmz eɪs/ (say aymz ays), /ˈæmz / (say amz ) noun 1. the double ace, the lowest throw at dice. 2. bad luck; misfortune. 3. the smallest amount or distance. Also, ames ace. {Middle English ambes as, from Old French, from Latin ambās as double… …  

  • ambs-ace — …   Useful english dictionary

  • ambs — ambs·ace; …   English syllables

  • ace — ace·di·ast; ace; ace·naph·thene; ace·naph·the·nyl; ace·naph·thy·lene; ace·pha·lia; ace·phal·ic; ace·quia; ace·ria; ace·tic; ace·ti·fi·ca·tion; ace·ti·fi·er; ace·ti·fy; ace·to·ac·et·an·i·lide; ace·to·ac·e·tate; ace·to·ace·tic; ace·to·ace·tic;… …   English syllables

  • Ames-ace — Ames ace, n. Same as {Ambs ace}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ambes ace — ambes ace, ambes as obs. ff. ambs ace …   Useful english dictionary

  • ames ace — obs. form of ambs ace …   Useful english dictionary

  • aums-ace — aumes , aums ace obs. forms of ambs ace …   Useful english dictionary

  • ames-ace — /ˌeɪmz ˈeɪs/ (say .aymz ays), /ˌæmz / (say .amz ) noun → ambs ace …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»