Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ambit

  • 1 der Umkreis

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {circuit} đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {circumference} đường tròn - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {surroundings} vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umkreis

  • 2 die Umgebung

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {environment} môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây - {environs} vùng xung quanh, vùng ven - {outskirts} vùng ngoài, ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài - {surroundings} vùng phụ cận, môi trường xung quanh = die soziale Umgebung {milieu}+ = in nächster Umgebung {in the vicinity}+ = Tiere und Pflanzen in natürlicher Umgebung {wildlife}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umgebung

  • 3 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 4 der Geltungsbereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà = der Geltungsbereich (Gesetz) {purview}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geltungsbereich

См. также в других словарях:

  • Ambit — can refer to: *Ambit Broadband, a producer of Cable Modem, ADSL, and IPTV products. *Ambit Informatik, a German knowledge company. *Ambit (magazine), a literary magazine. *ambit is the Scope or range; a sphere of influence. *ambit claim, an… …   Wikipedia

  • ambit — I noun border, boundary, boundary line, bounds, circumference, contour, delineation lines, domain, dominion, furthest extent, furthest point, jurisdiction, limit, lines, orbit, outline, outer limit, pale, perimeter, periphery, province, realm,… …   Law dictionary

  • Ambit — Am bit, n. [L. ambitus circuit, fr. ambire to go around. See {Ambient}.] Circuit or compass. [1913 Webster] His great parts did not live within a small ambit. Milward. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ambit — ambit* {{/stl 13}}{{stl 7}}ZOB. wziąć na ambit {{/stl 7}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ambit — (n.) late 14c., space surrouinding a building or town; precinct; 1590s, a circuit, from L. ambitus a going round, pp. of ambire to go round, to go about (see AMBIENT (Cf. ambient)) …   Etymology dictionary

  • ambit — ► NOUN ▪ the scope, extent, or bounds of something. ORIGIN Latin ambitus circuit …   English terms dictionary

  • ambit — [am′bit] n. [L ambitus, a going about, revolution < pp. of ambire: see AMBIENT] 1. a circuit or circumference 2. the limits or scope; bounds …   English World dictionary

  • ambit — am|bit [ˈæmbıt] n [singular] formal [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: ambitus, from the past participle of ambire; AMBIENT] the range or limit of someone s authority, influence etc fall within the ambit of sth ▪ areas falling within the ambit of …   Dictionary of contemporary English

  • ambit — Wziąć, brać (coś) na ambit «uznać coś za punkt honoru i za wszelką cenę chcieć to zrobić»: Cóż to za przyjemny chłopak! Domyty, wyszczotkowany, wyczyszczony. Szykowny w najlepszym tego słowa znaczeniu. Moje drapichrusty wzięły też na ambit i… …   Słownik frazeologiczny

  • ambit — m IV, D. u, Ms. ambiticie 1. lm M. y archit. «wąskie przejście wokół prezbiterium, zwykle na przedłużeniu naw bocznych, charakterystyczne dla kościołów romańskich i gotyckich; obejście, krużganek wokół dziedzińca klasztornego» Ambit katedry. 2.… …   Słownik języka polskiego

  • ambit — [[t]æ̱mbɪt[/t]] N SING: usu with poss The ambit of something is its range or extent. [FORMAL] Her case falls within the ambit of moral law. Syn: scope …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»